Trong bối cảnh toàn cầu hóa, an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm ngày càng trở thành yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp. Đặc biệt, khi muốn xuất khẩu vào các thị trường khó tính như Anh, châu Âu, Mỹ, việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế không chỉ giúp vượt qua rào cản kỹ thuật mà còn là chìa khóa khẳng định uy tín thương hiệu. Một trong những tiêu chuẩn được công nhận và yêu cầu nhiều nhất chính là chứng nhận BRC.
Vậy chứng nhận BRC là gì, tại sao lại được coi là “tấm hộ chiếu” cho sản phẩm thực phẩm và bao bì khi bước ra thị trường quốc tế? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, nguồn gốc, lợi ích, quy trình và chi phí chứng nhận BRCGS, từ đó giúp doanh nghiệp định hình chiến lược phát triển bền vững và hội nhập toàn cầu.
Chứng nhận BRC là gì?
BRC là viết tắt của British Retail Consortium – tức Hiệp hội Bán lẻ Anh Quốc. Đây là một tổ chức được thành lập tại Vương quốc Anh, quy tụ các chuỗi bán lẻ lớn nhằm đưa ra những tiêu chuẩn chung về an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm trong toàn chuỗi cung ứng.
Ban đầu, BRC xây dựng bộ tiêu chuẩn để đảm bảo rằng các nhà cung cấp thực phẩm đáp ứng được yêu cầu khắt khe về chất lượng, vệ sinh và pháp lý của hệ thống siêu thị tại Anh. Về sau, bộ tiêu chuẩn này nhanh chóng được quốc tế công nhận và trở thành một trong những chứng nhận bắt buộc đối với nhiều doanh nghiệp sản xuất, chế biến thực phẩm khi muốn xuất khẩu sang châu Âu, Mỹ và các thị trường khó tính khác.
Hiện nay, chứng nhận BRC được biết đến rộng rãi dưới tên gọi BRCGS (BRC Global Standard), bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như:
-
An toàn thực phẩm (BRC Food)
-
Bao bì và vật liệu tiếp xúc thực phẩm (BRC Packaging)
-
Kho vận và phân phối (BRC Storage & Distribution)
-
Sản phẩm tiêu dùng (BRC Consumer Products)
Nguồn gốc và bối cảnh ra đời
Vào cuối thập niên 1990, các chuỗi siêu thị và nhà bán lẻ lớn tại Anh gặp thách thức trong việc kiểm soát chất lượng từ hàng ngàn nhà cung cấp thực phẩm khác nhau. Để thống nhất yêu cầu và giảm thiểu rủi ro an toàn thực phẩm, năm 1998, BRC đã phát hành phiên bản đầu tiên của tiêu chuẩn BRC Food.
Từ đó đến nay, bộ tiêu chuẩn đã được cải tiến nhiều lần, cập nhật theo các quy định pháp lý quốc tế, xu hướng quản lý an toàn thực phẩm và nhu cầu thị trường. Nhờ vậy, chứng nhận BRC trở thành một trong những “giấy thông hành” quan trọng để doanh nghiệp tiếp cận chuỗi bán lẻ toàn cầu.
Ý nghĩa của chứng nhận BRC đối với doanh nghiệp
Đối với doanh nghiệp trong ngành thực phẩm, chế biến và bao bì, việc đạt chứng nhận BRC mang lại nhiều ý nghĩa thiết thực:
-
Đảm bảo uy tín và niềm tin: Doanh nghiệp chứng minh được sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, tạo lòng tin với đối tác, khách hàng.
-
Mở rộng thị trường xuất khẩu: BRC thường là điều kiện tiên quyết khi doanh nghiệp muốn đưa sản phẩm vào các hệ thống siêu thị lớn ở Anh, châu Âu, Mỹ.
-
Quản lý rủi ro hiệu quả: Tiêu chuẩn BRC giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ nguyên liệu, quy trình sản xuất, truy xuất nguồn gốc, từ đó giảm thiểu rủi ro về an toàn thực phẩm.
-
Nâng cao hình ảnh thương hiệu: Có chứng chỉ BRC đồng nghĩa với việc doanh nghiệp khẳng định cam kết về chất lượng, từ đó nâng tầm cạnh tranh trên thị trường.
👉 Nói cách khác, chứng nhận BRC không chỉ là “tấm vé” để vượt qua rào cản thương mại quốc tế, mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp cải thiện hệ thống quản lý, tối ưu vận hành và xây dựng uy tín bền vững với khách hàng toàn cầu.
2. Lịch sử và sự phát triển của tiêu chuẩn BRC
Giai đoạn ra đời (1998)
Tiêu chuẩn BRC lần đầu tiên được ban hành vào năm 1998 bởi British Retail Consortium (Hiệp hội Bán lẻ Anh Quốc). Mục đích ban đầu là giúp các chuỗi siêu thị lớn ở Anh – như Tesco, Sainsbury’s, Asda… – có một công cụ chung để đánh giá và kiểm soát các nhà cung cấp thực phẩm.
Thời điểm đó, ngành công nghiệp thực phẩm châu Âu phải đối mặt với nhiều vụ bê bối an toàn thực phẩm, khiến người tiêu dùng mất niềm tin. Do đó, sự ra đời của BRC giúp:
-
Chuẩn hóa quy định kiểm soát chất lượng.
-
Đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong chuỗi cung ứng.
-
Giảm thiểu rủi ro cho nhà bán lẻ và người tiêu dùng.
Quá trình mở rộng và quốc tế hóa
Sau khi ra đời, BRC nhanh chóng được các nhà bán lẻ và nhà sản xuất quốc tế công nhận. Từ chỗ chỉ áp dụng ở Anh, BRC đã trở thành một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất toàn cầu trong lĩnh vực an toàn thực phẩm và chuỗi cung ứng.
-
2002 – 2010: Tiêu chuẩn BRC được cập nhật nhiều lần, bổ sung các yêu cầu về hệ thống quản lý chất lượng, HACCP và kiểm soát pháp lý.
-
2011 – 2018: BRC trở thành một trong những tiêu chuẩn đầu tiên được công nhận bởi GFSI (Global Food Safety Initiative) – sáng kiến toàn cầu về an toàn thực phẩm. Điều này giúp BRC được công nhận rộng rãi tại Mỹ, châu Âu, Úc và nhiều quốc gia khác.
-
2019: BRC chính thức đổi tên thành BRCGS (Brand Reputation Compliance Global Standards) nhằm phản ánh rõ hơn vai trò trong việc bảo vệ thương hiệu và đảm bảo tuân thủ toàn cầu.
Phiên bản mới nhất
Hiện nay, tiêu chuẩn BRCGS đã trải qua nhiều phiên bản cập nhật. Mỗi phiên bản mới đều bổ sung các yêu cầu chặt chẽ hơn, phù hợp với:
-
Các quy định pháp lý quốc tế mới nhất.
-
Xu hướng quản lý an toàn thực phẩm tiên tiến.
-
Các thách thức mới trong chuỗi cung ứng toàn cầu, như an ninh sinh học, gian lận thực phẩm, tính bền vững.
Phiên bản hiện hành của BRCGS Food Safety (tính đến 2023) là Phiên bản 9, được công bố năm 2022 và chính thức áp dụng từ tháng 2/2023.
Ý nghĩa của sự phát triển
Việc BRC ngày càng hoàn thiện và được quốc tế công nhận cho thấy:
-
Đây không chỉ là tiêu chuẩn của Anh, mà là chuẩn mực toàn cầu.
-
BRC giúp doanh nghiệp xuất khẩu dễ dàng tiếp cận chuỗi cung ứng của các tập đoàn bán lẻ lớn.
-
Sự cập nhật liên tục của BRC thể hiện cam kết trong việc bảo vệ người tiêu dùng và nâng cao chất lượng sản phẩm trên phạm vi toàn cầu.
👉 Có thể nói, từ một công cụ kiểm soát nội bộ tại Anh, BRC đã trở thành “tấm hộ chiếu” cho các doanh nghiệp thực phẩm khi tham gia thương mại quốc tế.
3. Đối tượng áp dụng chứng nhận BRC
Chứng nhận BRC (nay là BRCGS – Brand Reputation Compliance Global Standards) không giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể, mà được thiết kế để bao phủ toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm và sản phẩm tiêu dùng. Tùy theo ngành nghề, doanh nghiệp sẽ lựa chọn loại tiêu chuẩn BRCGS phù hợp.
1. Doanh nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm
-
Đây là đối tượng chính áp dụng BRCGS Food Safety.
-
Bao gồm các nhà máy sản xuất, chế biến thịt, thủy sản, rau củ, đồ uống, bánh kẹo, sản phẩm sữa, thực phẩm chế biến sẵn…
-
Các doanh nghiệp muốn xuất khẩu sang châu Âu, Mỹ hoặc cung ứng cho chuỗi siêu thị lớn hầu như bắt buộc phải có chứng nhận BRCGS Food.
2. Doanh nghiệp sản xuất bao bì và vật liệu tiếp xúc thực phẩm
-
Bao gồm: bao bì nhựa, giấy, thủy tinh, kim loại, màng bọc thực phẩm…
-
Chứng nhận áp dụng: BRCGS Packaging Materials.
-
Mục tiêu: đảm bảo bao bì không gây ô nhiễm, đảm bảo vệ sinh và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
3. Doanh nghiệp logistics, lưu kho và phân phối
-
Áp dụng tiêu chuẩn: BRCGS Storage & Distribution.
-
Bao gồm: kho lạnh, kho khô, đơn vị vận tải, logistics…
-
Mục tiêu: đảm bảo an toàn sản phẩm trong suốt quá trình bảo quản và vận chuyển.
4. Doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm tiêu dùng
-
Áp dụng: BRCGS Consumer Products.
-
Phạm vi: các sản phẩm gia dụng, sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồ dùng nhà bếp…
-
Tập trung vào an toàn sản phẩm, chất lượng và tính tuân thủ.
5. Chuỗi bán lẻ, thương hiệu thực phẩm quốc tế
-
Nhiều chuỗi siêu thị lớn (Tesco, Walmart, Carrefour…) yêu cầu nhà cung cấp bắt buộc phải có BRCGS.
-
Nhờ đó, chứng nhận trở thành tiêu chuẩn lựa chọn nhà cung ứng bắt buộc trong ngành bán lẻ hiện đại.
6. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs)
-
BRCGS vẫn áp dụng cho các doanh nghiệp quy mô nhỏ, không chỉ các tập đoàn lớn.
-
Một số tổ chức chứng nhận có chương trình hỗ trợ “BRC Start!” giúp doanh nghiệp nhỏ tiếp cận và triển khai BRC từng bước, phù hợp với nguồn lực hạn chế.
👉 Tóm lại, bất kỳ doanh nghiệp nào tham gia vào chuỗi cung ứng thực phẩm, bao bì, phân phối hoặc sản phẩm tiêu dùng đều có thể (và nên) áp dụng chứng nhận BRC. Đây không chỉ là yêu cầu của khách hàng quốc tế, mà còn là giải pháp quản trị chất lượng và rủi ro lâu dài.
4. Nội dung và yêu cầu chính của chứng nhận BRC
Tiêu chuẩn BRCGS được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm và sự tuân thủ pháp lý trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Khi áp dụng, doanh nghiệp phải đáp ứng nhiều yêu cầu cốt lõi, tập trung vào quản lý hệ thống, con người, quy trình và cơ sở hạ tầng.
Dưới đây là những nội dung quan trọng:
1. Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (Food Safety Management System)
-
Doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì hệ thống quản lý tài liệu, chính sách và quy trình vận hành chuẩn (SOPs).
-
Phải áp dụng nguyên tắc HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) để nhận diện, kiểm soát mối nguy an toàn thực phẩm.
-
Cần có quy trình đánh giá nội bộ, quản lý sự không phù hợp và cải tiến liên tục.
2. Kiểm soát nhà cung cấp và nguyên liệu đầu vào
-
Doanh nghiệp phải thiết lập tiêu chí lựa chọn, đánh giá và giám sát nhà cung cấp.
-
Nguyên liệu, phụ gia, bao bì tiếp xúc trực tiếp thực phẩm phải có hồ sơ chứng minh nguồn gốc và chất lượng.
-
Quy trình kiểm tra, thử nghiệm nguyên liệu trước khi đưa vào sản xuất là bắt buộc.
3. Quản lý cơ sở hạ tầng, vệ sinh và môi trường sản xuất
-
Nhà máy, kho bãi phải đảm bảo bố trí hợp lý, sạch sẽ và an toàn.
-
Thiết bị sản xuất cần được bảo dưỡng định kỳ để tránh nhiễm chéo.
-
Có quy trình vệ sinh và kiểm soát côn trùng, động vật gây hại.
-
Nguồn nước, không khí, ánh sáng phải đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm.
4. Quản lý nhân sự và đào tạo
-
Nhân viên phải được đào tạo định kỳ về an toàn thực phẩm, vệ sinh cá nhân và quy trình sản xuất.
-
Doanh nghiệp cần có chính sách sức khỏe nhân viên, bao gồm khám sức khỏe định kỳ và kiểm soát tình trạng bệnh truyền nhiễm.
-
Tất cả công nhân trực tiếp tham gia sản xuất phải tuân thủ quy định về bảo hộ lao động và vệ sinh cá nhân.
5. Truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm
-
Mỗi lô sản phẩm cần có mã số, hồ sơ truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
-
Doanh nghiệp phải có kế hoạch thu hồi/triệu hồi sản phẩm khi phát hiện sự cố.
-
Hệ thống truy xuất phải nhanh chóng, đảm bảo phát hiện và cô lập sản phẩm lỗi trong thời gian ngắn.
6. Kiểm soát sản phẩm và quá trình sản xuất
-
Quy trình sản xuất cần được giám sát ở các điểm kiểm soát tới hạn (CCPs).
-
Cần có quy trình kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
-
Sản phẩm phải đáp ứng yêu cầu về chất lượng, nhãn mác, bao bì, hạn sử dụng.
7. Đánh giá rủi ro và cải tiến liên tục
-
Doanh nghiệp phải thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ, cập nhật khi có thay đổi trong quy trình hoặc sản phẩm.
-
Có kế hoạch hành động khắc phục khi phát hiện điểm yếu.
-
Văn hóa an toàn thực phẩm cần được duy trì, khuyến khích sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
👉 Có thể thấy, chứng nhận BRCGS không chỉ đơn thuần là một “tấm giấy chứng nhận”, mà là một hệ thống quản lý toàn diện đòi hỏi sự cam kết của ban lãnh đạo và sự tham gia đồng bộ của toàn bộ nhân sự trong doanh nghiệp.
5. Lợi ích khi đạt chứng nhận BRC
Việc đạt được chứng nhận BRCGS (British Retail Consortium Global Standards) không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của khách hàng quốc tế, mà còn mang lại nhiều lợi ích lâu dài trong quản lý và phát triển thương hiệu. Dưới đây là những lợi ích nổi bật:
1. Tăng niềm tin với khách hàng và đối tác quốc tế
-
Chứng nhận BRCGS là cam kết rõ ràng rằng doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và chất lượng sản phẩm.
-
Đối tác, siêu thị và nhà bán lẻ toàn cầu dễ dàng tin tưởng hợp tác vì doanh nghiệp đã được bên thứ ba độc lập kiểm chứng.
-
Khách hàng cuối cùng cũng an tâm hơn khi lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc từ doanh nghiệp đạt chuẩn BRCGS.
2. Đáp ứng điều kiện xuất khẩu sang thị trường khó tính
-
Các hệ thống bán lẻ lớn tại Anh, châu Âu, Mỹ, Úc… hầu hết yêu cầu bắt buộc nhà cung cấp phải có BRCGS.
-
Có chứng nhận này, doanh nghiệp sẽ mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận dễ dàng hơn với các chuỗi siêu thị, tập đoàn thực phẩm đa quốc gia.
-
Giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản kỹ thuật khi tham gia thương mại quốc tế.
3. Giảm thiểu rủi ro về an toàn thực phẩm
-
Tiêu chuẩn BRCGS yêu cầu doanh nghiệp áp dụng HACCP và hệ thống kiểm soát rủi ro toàn diện.
-
Nhờ đó, doanh nghiệp có khả năng ngăn chặn sự cố, giảm thiểu nguy cơ thu hồi sản phẩm gây thiệt hại tài chính và uy tín.
-
Quản lý tốt nguyên liệu, nhà cung cấp và quy trình giúp hạn chế sai sót, tránh vi phạm quy định pháp lý.
4. Nâng cao uy tín thương hiệu
-
Chứng nhận BRCGS là “dấu hiệu nhận biết chất lượng” được công nhận trên toàn cầu.
-
Doanh nghiệp sở hữu chứng nhận dễ dàng khác biệt so với đối thủ, đặc biệt trong ngành thực phẩm và bao bì vốn cạnh tranh khốc liệt.
-
Hình ảnh doanh nghiệp chuyên nghiệp, tuân thủ chuẩn mực quốc tế sẽ nâng cao giá trị thương hiệu trong mắt khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
5. Tối ưu quản lý và cải tiến liên tục
-
Việc triển khai BRCGS giúp doanh nghiệp chuẩn hóa quy trình, loại bỏ hoạt động thừa, nâng cao hiệu quả vận hành.
-
Văn hóa an toàn thực phẩm được xây dựng từ cấp quản lý đến công nhân, tạo nên sự đồng bộ trong hệ thống.
-
Doanh nghiệp có cơ hội cải tiến liên tục thông qua đánh giá nội bộ, đánh giá định kỳ từ tổ chức chứng nhận.
6. Lợi ích kinh tế lâu dài
-
Giảm chi phí do sự cố chất lượng hoặc sản phẩm bị thu hồi.
-
Tăng khả năng ký kết hợp đồng lớn với đối tác quốc tế.
-
Góp phần gia tăng doanh thu và lợi nhuận nhờ mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm.
👉 Tóm lại, chứng nhận BRC không chỉ là “giấy thông hành” cho sản phẩm trên thị trường quốc tế, mà còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp nâng cao quản trị, củng cố thương hiệu và phát triển bền vững.
6. Quy trình chứng nhận BRC
Để đạt được chứng nhận BRCGS (British Retail Consortium Global Standards), doanh nghiệp cần trải qua một lộ trình chuẩn bị và đánh giá nghiêm ngặt. Quy trình này giúp đảm bảo rằng toàn bộ hệ thống quản lý, cơ sở hạ tầng và nhân sự đều tuân thủ đúng tiêu chuẩn. Dưới đây là các bước cơ bản:
Bước 1: Khảo sát & đánh giá khoảng cách (Gap Analysis)
-
Doanh nghiệp tiến hành so sánh hiện trạng hệ thống quản lý, cơ sở vật chất với yêu cầu của tiêu chuẩn BRCGS.
-
Xác định các khoảng cách (gaps): thiếu quy trình, chưa đáp ứng về cơ sở hạ tầng, chưa có hồ sơ chứng từ…
-
Lập kế hoạch hành động chi tiết để khắc phục những điểm chưa phù hợp.
Bước 2: Xây dựng và thiết lập hệ thống quản lý theo BRCGS
-
Soạn thảo tài liệu quản lý: chính sách an toàn thực phẩm, quy trình vận hành chuẩn (SOPs), hướng dẫn công việc.
-
Triển khai hệ thống HACCP để kiểm soát mối nguy và các điểm kiểm soát tới hạn.
-
Bố trí lại cơ sở sản xuất, kho bãi để đáp ứng điều kiện vệ sinh và an toàn.
Bước 3: Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự
-
Đào tạo toàn bộ nhân viên về an toàn thực phẩm, vệ sinh cá nhân, quy định BRCGS.
-
Tập huấn cho nhóm HACCP, đội ngũ quản lý chất lượng và nhân sự chủ chốt.
-
Xây dựng văn hóa an toàn thực phẩm trong toàn doanh nghiệp.
Bước 4: Thực hiện và vận hành thử hệ thống
-
Doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý BRCGS vào thực tế sản xuất.
-
Thực hiện ghi chép hồ sơ, kiểm tra nguyên liệu, theo dõi quá trình sản xuất, truy xuất sản phẩm.
-
Kiểm soát vệ sinh nhà xưởng, kiểm soát côn trùng, bảo trì thiết bị.
Bước 5: Đánh giá nội bộ & hành động khắc phục
-
Tổ chức đánh giá nội bộ để kiểm tra mức độ phù hợp với yêu cầu của BRCGS.
-
Xử lý các điểm không phù hợp và thực hiện cải tiến.
-
Đánh giá thử nghiệm (mock audit) có thể được tiến hành trước khi đăng ký chứng nhận.
Bước 6: Đăng ký chứng nhận & đánh giá chứng nhận
-
Doanh nghiệp lựa chọn một tổ chức chứng nhận (Certification Body) được công nhận để tiến hành đánh giá.
-
Chuyên gia đánh giá sẽ kiểm tra:
-
Hệ thống tài liệu và hồ sơ.
-
Hoạt động sản xuất, vệ sinh, kiểm soát chất lượng.
-
Đào tạo và nhận thức của nhân viên.
-
-
Kết quả đánh giá có thể là:
-
Đạt yêu cầu và được cấp chứng nhận.
-
Có điểm không phù hợp cần khắc phục trong thời gian nhất định trước khi cấp chứng chỉ.
-
Bước 7: Cấp chứng nhận & giám sát định kỳ
-
Sau khi khắc phục đầy đủ các điểm không phù hợp, doanh nghiệp sẽ được cấp chứng chỉ BRCGS.
-
Chứng nhận có hiệu lực 1 năm và được duy trì thông qua đánh giá giám sát hàng năm.
-
Doanh nghiệp cần liên tục cải tiến để giữ vững chứng chỉ và đáp ứng các phiên bản mới khi BRCGS cập nhật.
👉 Có thể thấy, quy trình chứng nhận BRCGS không chỉ là một kỳ kiểm tra đơn lẻ, mà là một hành trình cải tiến toàn diện, đòi hỏi sự tham gia đồng bộ của cả hệ thống doanh nghiệp.
7. Sự khác biệt giữa BRC và các chứng nhận khác (ISO 22000, HACCP, IFS)
Trong ngành thực phẩm, có nhiều tiêu chuẩn quản lý an toàn và chất lượng được áp dụng, trong đó phổ biến nhất là BRCGS, ISO 22000, HACCP và IFS. Mặc dù cùng hướng tới mục tiêu đảm bảo an toàn thực phẩm, nhưng mỗi tiêu chuẩn lại có phạm vi, mức độ chi tiết và mục tiêu áp dụng khác nhau.
1. BRCGS (British Retail Consortium Global Standards)
-
Xuất xứ: Anh Quốc.
-
Phạm vi: Chuỗi cung ứng thực phẩm, bao bì, logistics, sản phẩm tiêu dùng.
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Được các chuỗi bán lẻ lớn (Tesco, Walmart, Carrefour…) yêu cầu bắt buộc.
-
Hệ thống tiêu chuẩn cụ thể, chi tiết, tập trung nhiều vào kiểm soát thực tế nhà máy và cơ sở hạ tầng.
-
Được công nhận bởi GFSI (Global Food Safety Initiative), giá trị toàn cầu.
-
2. ISO 22000
-
Xuất xứ: Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO).
-
Phạm vi: Quản lý an toàn thực phẩm cho mọi loại hình doanh nghiệp (từ trang trại, nhà sản xuất đến nhà hàng, siêu thị).
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Dựa trên nguyên tắc HACCP và hệ thống quản lý ISO.
-
Tập trung nhiều vào hệ thống quản lý (quản trị, chính sách, mục tiêu, cải tiến).
-
Linh hoạt, có thể kết hợp với các tiêu chuẩn ISO khác (ISO 9001, ISO 14001…).
-
Không đi sâu chi tiết về cơ sở hạ tầng như BRC.
-
3. HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points)
-
Xuất xứ: NASA & Bộ Nông nghiệp Mỹ (thập niên 1960).
-
Phạm vi: Tập trung vào phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn trong sản xuất thực phẩm.
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Là nền tảng của hầu hết các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm hiện đại (BRC, ISO 22000, IFS…).
-
Đơn giản, dễ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.
-
Chỉ tập trung vào kiểm soát mối nguy, không bao gồm quản lý toàn diện như BRC hay ISO 22000.
-
4. IFS (International Featured Standards)
-
Xuất xứ: Đức & Pháp.
-
Phạm vi: Tương tự BRC, áp dụng cho nhà sản xuất thực phẩm, bao bì, logistics.
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Được các nhà bán lẻ châu Âu (đặc biệt Đức và Pháp) yêu cầu.
-
Cũng được công nhận bởi GFSI.
-
Có cấu trúc tương tự BRC, nhưng cách tiếp cận chi tiết và trọng điểm đánh giá có phần khác nhau.
-
5. Bảng so sánh nhanh
Tiêu chuẩn | Xuất xứ | Đối tượng áp dụng | Mức độ chi tiết | Giá trị quốc tế | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|
BRCGS | Anh | Thực phẩm, bao bì, logistics, bán lẻ | Rất chi tiết | Cao (được GFSI công nhận) | Yêu cầu phổ biến của các chuỗi siêu thị toàn cầu |
ISO 22000 | Quốc tế | Tất cả DN trong chuỗi thực phẩm | Trung bình | Cao (ISO toàn cầu) | Linh hoạt, dễ tích hợp với hệ thống ISO khác |
HACCP | Mỹ | Nhà sản xuất thực phẩm | Cơ bản | Trung bình | Tập trung vào mối nguy & CCP, nền tảng của các chuẩn khác |
IFS | Đức/Pháp | Thực phẩm, bao bì, logistics | Chi tiết | Cao (được GFSI công nhận) | Thường yêu cầu ở thị trường Đức, Pháp và EU |
👉 Có thể thấy:
-
HACCP phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ, mới bắt đầu quản lý an toàn thực phẩm.
-
ISO 22000 phù hợp cho doanh nghiệp muốn một hệ thống quản lý toàn diện, dễ tích hợp.
-
BRCGS và IFS là lựa chọn cho doanh nghiệp xuất khẩu vào chuỗi bán lẻ lớn tại châu Âu và toàn cầu – trong đó, BRCGS phổ biến hơn tại Anh, Mỹ; còn IFS mạnh hơn tại Đức, Pháp.
8. Chi phí và thời gian chứng nhận BRC
Để đạt chứng nhận BRCGS (British Retail Consortium Global Standards), doanh nghiệp cần chuẩn bị cả về tài chính, nhân lực và thời gian. Tuy không có một mức chi phí cố định cho mọi trường hợp, nhưng có thể ước lượng dựa trên quy mô doanh nghiệp, phạm vi chứng nhận và tổ chức đánh giá lựa chọn.
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí chứng nhận BRC
-
Quy mô doanh nghiệp: số lượng nhà xưởng, dây chuyền sản xuất, nhân sự.
-
Phạm vi chứng nhận: chỉ thực phẩm, hay kèm bao bì, logistics, phân phối…
-
Mức độ sẵn sàng: doanh nghiệp đã áp dụng HACCP, ISO 22000… thì chi phí triển khai BRC sẽ giảm.
-
Tổ chức chứng nhận (Certification Body): mỗi tổ chức có mức phí đánh giá khác nhau.
-
Chi phí nội bộ: cải tạo nhà xưởng, mua sắm thiết bị, đào tạo nhân sự, tư vấn (nếu có).
👉 Vì vậy, chi phí chứng nhận BRCGS có thể dao động từ vài trăm triệu đến vài tỷ đồng, tùy quy mô và mức độ đầu tư của doanh nghiệp.
2. Chi phí bao gồm những gì?
-
Phí đăng ký & đánh giá chứng nhận: trả cho tổ chức chứng nhận (thường tính theo ngày đánh giá và số chuyên gia tham gia).
-
Chi phí tư vấn (tùy chọn): nếu doanh nghiệp thuê đơn vị tư vấn triển khai hệ thống.
-
Chi phí đào tạo: tập huấn HACCP, an toàn thực phẩm, quy trình BRCGS cho nhân sự.
-
Chi phí cải thiện cơ sở hạ tầng: sửa chữa nhà xưởng, nâng cấp thiết bị, xây dựng khu vực cách ly…
-
Chi phí vận hành và duy trì: chuẩn bị hồ sơ, đánh giá định kỳ hàng năm.
3. Thời gian triển khai chứng nhận BRC
Thời gian chuẩn bị phụ thuộc vào tình trạng hiện tại của doanh nghiệp:
-
Doanh nghiệp đã có hệ thống ISO 22000/HACCP: thường chỉ cần 3–4 tháng để nâng cấp lên BRCGS.
-
Doanh nghiệp mới bắt đầu: có thể mất 6–9 tháng hoặc lâu hơn để hoàn thiện hệ thống.
-
Đánh giá chứng nhận: thường kéo dài 2–5 ngày, tùy quy mô doanh nghiệp.
-
Thời gian cấp chứng chỉ: sau khi khắc phục điểm không phù hợp, thường trong vòng 30–60 ngày kể từ đợt đánh giá.
4. Lời khuyên cho doanh nghiệp
-
Nên thực hiện Gap Analysis sớm để biết cần đầu tư những gì.
-
Bố trí ngân sách không chỉ cho phí chứng nhận, mà cả chi phí duy trì hàng năm.
-
Xem xét thuê tư vấn nếu chưa có kinh nghiệm, để tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.
👉 Như vậy, chi phí và thời gian chứng nhận BRC không chỉ phụ thuộc vào tổ chức đánh giá, mà còn nằm ở mức độ sẵn sàng và cam kết đầu tư của doanh nghiệp. Doanh nghiệp càng chuẩn bị tốt từ đầu, quá trình triển khai càng nhanh và chi phí càng tối ưu.
9. Doanh nghiệp nào cần chứng nhận BRC?
Không phải tất cả doanh nghiệp trong ngành thực phẩm đều bắt buộc phải có chứng nhận BRCGS. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đây là điều kiện tiên quyết nếu doanh nghiệp muốn tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Dưới đây là những nhóm doanh nghiệp điển hình cần (hoặc nên) đạt chứng nhận này:
1. Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm xuất khẩu
-
Các công ty chế biến thủy sản, nông sản, thịt, sữa, đồ uống, bánh kẹo…
-
Đặc biệt là những doanh nghiệp hướng đến thị trường Anh, châu Âu, Mỹ, Úc, Nhật Bản – nơi BRCGS được công nhận rộng rãi.
-
Nhiều đối tác nhập khẩu yêu cầu chứng chỉ BRCGS như điều kiện bắt buộc trong hợp đồng.
2. Nhà cung cấp cho chuỗi siêu thị và thương hiệu lớn
-
Các hệ thống bán lẻ như Tesco, Walmart, Carrefour, Sainsbury’s… đều yêu cầu nhà cung cấp phải có chứng nhận BRCGS.
-
Không có BRCGS, doanh nghiệp gần như không thể đưa sản phẩm vào kệ siêu thị quốc tế.
3. Doanh nghiệp sản xuất bao bì tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
-
Bao gồm: bao bì nhựa, giấy, thủy tinh, kim loại, màng bọc thực phẩm…
-
Đối tác quốc tế thường yêu cầu chứng nhận BRCGS Packaging Materials để đảm bảo bao bì an toàn, không gây ô nhiễm thực phẩm.
4. Doanh nghiệp trong lĩnh vực logistics và lưu kho thực phẩm
-
Các công ty kho lạnh, kho khô, dịch vụ vận chuyển thực phẩm.
-
Chứng nhận áp dụng: BRCGS Storage & Distribution.
-
Đảm bảo quá trình bảo quản, phân phối không làm ảnh hưởng đến an toàn sản phẩm.
5. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) muốn mở rộng thị trường
-
Ngay cả doanh nghiệp quy mô nhỏ vẫn có thể triển khai BRCGS thông qua chương trình hỗ trợ “BRC Start!”.
-
Đây là bước đệm giúp SMEs đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, gia tăng cơ hội hợp tác và nâng cao uy tín thương hiệu.
👉 Tóm lại, mọi doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng thực phẩm, bao bì, phân phối và bán lẻ quốc tế đều cần chứng nhận BRCGS. Với doanh nghiệp định hướng thị trường nội địa, BRCGS không bắt buộc, nhưng vẫn mang lại lợi thế cạnh tranh trong mắt khách hàng và đối tác.
10. Câu hỏi thường gặp về chứng nhận BRC (FAQ)
Để giúp doanh nghiệp và cá nhân quan tâm có cái nhìn rõ hơn, dưới đây là những câu hỏi thường gặp liên quan đến chứng nhận BRCGS (British Retail Consortium Global Standards):
1. Chứng nhận BRC có giá trị bao lâu?
-
Chứng chỉ BRCGS có thời hạn 1 năm kể từ ngày cấp.
-
Doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá giám sát định kỳ hằng năm để duy trì hiệu lực chứng nhận.
-
Nếu không tái đánh giá hoặc không khắc phục điểm không phù hợp, chứng chỉ sẽ hết hiệu lực.
2. Chứng nhận BRC có bắt buộc không?
-
Với các thị trường Anh, châu Âu, Mỹ và các chuỗi siêu thị quốc tế, BRCGS thường là điều kiện bắt buộc.
-
Tại thị trường nội địa, BRCGS không bắt buộc theo luật, nhưng là lợi thế cạnh tranh lớn giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và tiếp cận khách hàng cao cấp.
3. Doanh nghiệp nhỏ có thể đạt chứng nhận BRC không?
-
Có. BRCGS có chương trình “BRC Start!” hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs).
-
Chương trình này cho phép triển khai tiêu chuẩn theo từng giai đoạn, phù hợp với năng lực tài chính và nhân sự của doanh nghiệp nhỏ.
4. Khác biệt giữa BRC Food và BRC Packaging là gì?
-
BRC Food: áp dụng cho doanh nghiệp sản xuất, chế biến thực phẩm.
-
BRC Packaging Materials: áp dụng cho doanh nghiệp sản xuất bao bì, vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
👉 Nói cách khác: một bên kiểm soát an toàn thực phẩm, bên còn lại kiểm soát bao bì tiếp xúc để tránh gây ô nhiễm.
5. BRC khác gì so với ISO 22000 hoặc HACCP?
-
HACCP: tập trung vào mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn.
-
ISO 22000: hệ thống quản lý an toàn thực phẩm tổng thể, linh hoạt.
-
BRCGS: chi tiết hơn, được chuỗi siêu thị toàn cầu bắt buộc áp dụng cho nhà cung cấp.
6. Nếu không có chứng nhận BRC thì có thể xuất khẩu được không?
-
Tùy thị trường và đối tác.
-
Một số nước và khách hàng chấp nhận ISO 22000, HACCP.
-
Tuy nhiên, để vào chuỗi siêu thị lớn tại Anh, EU, Mỹ, BRCGS gần như là bắt buộc.
👉 Việc nắm rõ những thắc mắc này giúp doanh nghiệp chuẩn bị đúng hướng trước khi triển khai BRCGS, tránh mất thời gian và chi phí không cần thiết.
Chứng nhận BRCGS (British Retail Consortium Global Standards) không chỉ đơn thuần là một yêu cầu kỹ thuật để đáp ứng khách hàng quốc tế, mà còn là bộ khung quản trị toàn diện giúp doanh nghiệp:
-
Kiểm soát chặt chẽ an toàn thực phẩm.
-
Chuẩn hóa hệ thống quản lý và vận hành.
-
Nâng cao uy tín thương hiệu và niềm tin khách hàng.
-
Mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính như Anh, châu Âu, Mỹ.
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng và sự minh bạch, chứng nhận BRC trở thành “tấm hộ chiếu” bắt buộc cho nhiều doanh nghiệp trong ngành thực phẩm, bao bì và logistics.
Kêu gọi hành động (CTA)
👉 Nếu doanh nghiệp của bạn đang định hướng xuất khẩu sản phẩm thực phẩm hoặc bao bì sang thị trường quốc tế, thì BRCGS chính là chìa khóa thành công.
-
Bạn cần tư vấn về lộ trình triển khai BRC?
-
Bạn muốn ước tính chi phí, thời gian và nguồn lực phù hợp?
-
Bạn muốn tìm đơn vị chứng nhận uy tín, được quốc tế công nhận?
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được:
-
Tư vấn miễn phí về tiêu chuẩn BRCGS.
-
Hỗ trợ xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
-
Đào tạo đội ngũ nhân sự và đồng hành trong quá trình đánh giá chứng nhận.
📞 Hotline: 0985.422.225
📧 Email: gglobal.vietnam@gmail.com
🌐 Website: https://gglobal.vn/