Báo Giá Dịch Vụ Chứng Nhận CE Marking Trọn Gói (Cập nhật 2025)

Báo Giá Dịch Vụ Chứng Nhận CE Marking Trọn Gói (Cập nhật 2025)

Chứng nhận CE Marking (Conformité Européenne) là dấu hiệu bắt buộc đối với hầu hết các sản phẩm được bán trong Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA). Dấu CE xác nhận rằng sản phẩm đã tuân thủ tất cả các yêu cầu về an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường của Liên minh Châu Âu (EU). Việc đạt được chứng nhận CE là “hộ chiếu” không thể thiếu để sản phẩm của bạn tiếp cận một trong những thị trường lớn nhất và khắt khe nhất thế giới.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành báo giá dịch vụ chứng nhận CE Marking và mức chi phí tham khảo tại Việt Nam.báo giá dịch vụ chứng nhận CE


I. Phân Tích Các Yếu Tố Quyết Định Chi Phí Chứng Nhận CE

Chi phí để đạt được chứng nhận CE Marking không cố định, mà phụ thuộc rất lớn vào các yếu tố kỹ thuật và quy trình sau:

Yếu tố Giải thích về ảnh hưởng đến chi phí
1. Nhóm Sản phẩm và Chỉ thị Áp dụng (Directives/Regulations) Quan trọng nhất. Sản phẩm được chia thành nhiều nhóm (ví dụ: Thiết bị Y tế, Máy móc, Thiết bị Điện tử, Đồ chơi, Thiết bị Áp suất). Mỗi nhóm có các chỉ thị và quy trình đánh giá khác nhau.
2. Mức độ Rủi ro (Risk Class) Sản phẩm có rủi ro cao (ví dụ: thiết bị y tế Class IIa, IIb, III) bắt buộc phải được đánh giá bởi Tổ chức Chứng nhận được thông báo (Notified Body – NB). Chi phí cho NB cao hơn rất nhiều so với tự công bố (tự đánh giá).
3. Quy trình Đánh giá Bắt buộc (Module) Quy trình đánh giá (Module A, B, C, D, E, F, G, H) quy định mức độ tham gia của NB. Quy trình càng phức tạp (ví dụ: Module H yêu cầu đánh giá Hệ thống Quản lý Chất lượng toàn diện) thì chi phí càng cao.
4. Số lượng và Loại Thử nghiệm Chi phí phòng Lab để thử nghiệm sản phẩm theo các tiêu chuẩn hài hòa (Harmonized Standards) như EMC, LVD, RoHs, v.v., chiếm tỷ trọng lớn. Sản phẩm cần nhiều thử nghiệm sẽ tốn kém hơn.
5. Nền tảng Tài liệu và Hệ thống Chất lượng Nếu doanh nghiệp đã có sẵn hồ sơ kỹ thuật (Technical File/Dossier) và hệ thống quản lý chất lượng (như ISO 9001, ISO 13485) tốt, chi phí tư vấn và hoàn thiện hồ sơ sẽ giảm đáng kể.

II. Cấu Thành Chi Phí Chứng Nhận CE Marking

Một báo giá chứng nhận CE trọn gói thường bao gồm ba cấu phần chi phí chính:

1. Chi phí Thử nghiệm Sản phẩm (Testing Fees)

Đây là chi phí bắt buộc và thường chiếm tỷ trọng lớn nhất, đặc biệt đối với thiết bị điện/điện tử:

  • Phí Thử nghiệm cơ bản: Thử nghiệm theo các tiêu chuẩn an toàn (LVD), tương thích điện từ (EMC), hoặc giới hạn chất độc hại (RoHS). Mức phí có thể dao động từ 50 triệu đến 300 triệu đồng hoặc hơn, tùy thuộc vào số lượng tiêu chuẩn áp dụng và phòng Lab.

2. Chi phí Đánh giá của Tổ chức Chứng nhận (Notified Body Fee – NB)

Chi phí này chỉ áp dụng khi sản phẩm thuộc nhóm rủi ro cao hoặc cần đánh giá hệ thống quản lý chất lượng:

  • Phí Đăng ký, Đánh giá ban đầu: Nếu yêu cầu NB (ví dụ: thiết bị y tế rủi ro cao), phí có thể dao động từ 100 triệu đến 500 triệu đồng trở lên, tùy vào uy tín và quy mô của NB.
  • Phí Giám sát/Duy trì hàng năm: Chi phí đánh giá định kỳ hệ thống chất lượng (nếu áp dụng).

3. Chi phí Dịch vụ Tư vấn và Hoàn thiện Hồ sơ

Nếu doanh nghiệp thuê đơn vị tư vấn để đảm bảo quy trình nhanh chóng và chính xác:

  • Phí Tư vấn Xây dựng Hồ sơ Kỹ thuật (Technical File/Dossier): Phân tích rủi ro, đánh giá sự phù hợp, xây dựng Declaration of Conformity (DoC).
  • Phí Đào tạo: Hướng dẫn đội ngũ nội bộ về các chỉ thị CE và cách duy trì tuân thủ.
  • Mức phí tham khảo: Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp có thể từ 30 triệu đến 150 triệu đồng trở lên, tùy thuộc vào độ phức tạp của sản phẩm.

III. Báo Giá Chứng Nhận CE Tham Khảo tại Việt Nam

Dưới đây là mức chi phí ước tính cho các nhóm sản phẩm phổ biến, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan:

Nhóm Sản phẩm Mức độ Rủi ro Chi phí Ước tính (VNĐ) Ghi chú
Thiết bị Điện/Điện tử (Rủi ro Thấp) Tự công bố (Module A) 10 – 50 triệu (chủ yếu là phí tư vấn & hồ sơ) Chưa bao gồm phí thử nghiệm (có thể rất cao).
Máy móc, Cấu kiện (Rủi ro Vừa) Tự công bố/Can thiệp NB một phần 50 – 150 triệu Bao gồm phí thử nghiệm, tư vấn xây dựng hồ sơ kỹ thuật.
Thiết bị Y tế (Class I – Rủi ro Thấp) Tự công bố 20 – 70 triệu Chủ yếu là phí tư vấn và xây dựng Technical File.
Thiết bị Y tế (Class II, III – Rủi ro Cao) Bắt buộc NB 150 triệu – 500 triệu (hoặc hơn) Bao gồm chi phí cho NB và đánh giá hệ thống ISO 13485.

Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo trung bình. Chi phí cuối cùng sẽ được xác định sau khi chuyên gia kỹ thuật đánh giá chi tiết sản phẩm, phạm vi áp dụng và quy trình đánh giá phù hợp.


IV. Lời khuyên Tối ưu Chi phí Chứng nhận CE

  1. Xác định Chính xác Chỉ thị & Phân loại Rủi ro: Làm việc với chuyên gia ngay từ đầu để tránh áp dụng sai chỉ thị, gây lãng phí chi phí thử nghiệm.
  2. Tận dụng Kết quả Thử nghiệm Hiện có: Nếu sản phẩm đã được thử nghiệm theo các tiêu chuẩn quốc tế tương đương, có thể sử dụng lại kết quả để giảm phí thử nghiệm mới.
  3. Hoàn thiện Hồ sơ Kỹ thuật (Technical File): Chuẩn bị sẵn tài liệu thiết kế, hướng dẫn sử dụng, bản vẽ kỹ thuật giúp rút ngắn thời gian tư vấn.

Để nhận được báo giá CE Marking chi tiết và chính xác nhất cho sản phẩm của doanh nghiệp bạn, hãy liên hệ với các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp.

📞 Liên hệ G-GLOBAL để được tư vấn miễn phí:

  • 🌐 Website: www.gglobal.vn 

  • ☎️ Hotline: 0985.422.225

  • 📩 Email: gglobal.vietnam@gmail.com

🚀 G-GLOBAL – Đưa doanh nghiệp Việt đạt chuẩn quốc tế, vươn tầm toàn cầu.

GGLOBAL

GGLOBAL cam kêt đem lại dịch vụ uy tín và chất lượng nhất cho khách hàng,

Dịch vụ

Bài viết mới nhất

Danh mục bài viết

Với văn phòng hoạt động nằm trên cả 3 miền tổ quốc, GGLOBAL cam kết đem lại dịch vụ nhanh chóng và thuận tiện nhất dành cho khách hàng

 

© 2023 – GGlobal.vn

Về G-Global

Thông tin liên hệ

chat zalo