Dịch bệnh & An toàn sinh học trong trang trại chăn nuôi heo: ASF, PRRS, FMD – Dấu hiệu, Phòng & Xử lý

1. Tại sao an toàn sinh học là “lá chắn” cho trang trại chăn nuôi heo?

Trong bối cảnh dịch bệnh liên tiếp xuất hiện và biến đổi, an toàn sinh học (biosecurity) không còn là “tùy chọn” mà là hàng rào phòng vệ số 1 cho mọi trang trại chăn nuôi heo. Một mắt xích lỏng lẻo – từ khâu nhập giống, xe vận chuyển, đến khách tham quan – đều có thể trở thành “cửa ngõ” đưa mầm bệnh xâm nhập, gây thiệt hại nặng về kinh tế, uy tín và pháp lý. Áp dụng nghiêm ngặt biosecurity giúp bạn chủ động: ngăn chặn – phát hiện sớm – xử lý nhanh, hạn chế tối đa thiệt hại và duy trì hoạt động ổn định.

Bối cảnh dịch bệnh tại Việt Nam & thế giới (ASF bùng phát từ 2019…)

Từ năm 2019, dịch tả heo châu Phi (ASF) lan rộng tại Việt Nam và nhiều quốc gia, gây tỷ lệ chết gần như 100% ở đàn nhiễm, làm hàng triệu con heo bị tiêu hủy. Song song, PRRS (tai xanh)FMD (lở mồm long móng) vẫn âm ỉ, tái phát theo mùa hoặc theo luồng vận chuyển heo/ sản phẩm heo. Sự giao thương con giống, thức ăn, thiết bị giữa các vùng – thậm chí xuyên biên giới – khiến nguy cơ “bùng dịch” luôn thường trực nếu không có một hệ thống an toàn sinh học chuẩn hóa.Trang trại chăn nuôi heo

Mục tiêu của an toàn sinh học (Biosecurity): ngăn – phát hiện – dập dịch nhanh

  1. Ngăn mầm bệnh xâm nhập: kiểm soát người/xe/vật tư, cách ly đàn mới, xử lý thức ăn – nước uống.

  2. Phát hiện sớm: giám sát triệu chứng, theo dõi sản lượng ăn/uống, lấy mẫu xét nghiệm định kỳ.

  3. Dập dịch nhanh: quy trình cách ly, tiêu hủy, khử trùng, “downtime” chuồng; báo cáo thú y kịp thời để khoanh vùng và phục hồi sản xuất an toàn.

2. Nguyên tắc an toàn sinh học 3 lớp trong trang trại heo

1. Lớp bên ngoài (Perimeter) – “Chặn từ cổng”

  • Hàng rào & cổng kiểm soát duy nhất: Không để lối đi phụ. Cổng có chốt bảo vệ, sổ ghi chép phương tiện/người ra vào.

  • Khử trùng phương tiện: Bố trí bể/súng phun sát trùng cho bánh xe, gầm xe; yêu cầu tài xế không xuống khu sản xuất.

  • Khu cách ly tiếp nhận vật tư/giống: Vật tư, thức ăn, heo giống mới đến phải qua khu “đệm” để kiểm tra, phun sát trùng.

  • Kiểm soát động vật trung gian: Diệt chuột, ruồi, chim hoang; cắt cỏ, thoát nước quanh trang trại để hạn chế ổ chứa mầm bệnh.Trang trại chăn nuôi heo

2. Lớp trung gian (Khu sản xuất) – “Lọc trước khi vào chuồng”

  • Nhà thay đồ & phòng tắm sát trùng: Nhân viên/khách phải tắm, thay đồ bảo hộ, đi ủng riêng của trang trại.

  • Khu cách ly heo mới nhập (quarantine barn): Nuôi tối thiểu 2–4 tuần, xét nghiệm cần thiết trước khi hòa đàn.

  • Kho thức ăn, dược – vắc xin riêng biệt: Bố trí lối vận chuyển riêng, tránh giao cắt với đường chăn nuôi.

  • Luồng di chuyển một chiều: Quy định rõ đường đi người – vật – hàng hóa; biển hướng dẫn trong khu sản xuất để không quay ngược dòng.

3. Lớp bên trong (Chuồng nuôi) – “Giữ sạch từng ô chuồng”

  • Nguyên tắc “All-in – All-out” (đồng ra, đồng vào): Mỗi khu nuôi vào/ra đàn cùng lúc, trống chuồng để tổng vệ sinh – sát trùng trước lứa mới.

  • Vệ sinh định kỳ & khử trùng xoay vòng: Lịch sát trùng hàng ngày/tuần/tháng cho sàn, tường, máng ăn, hệ thống nước.

  • Theo dõi sức khỏe & ghi chép: Ghi lượng ăn, nhiệt độ, triệu chứng lạ. Báo ngay khi có biểu hiện sốt/bỏ ăn/chết bất thường.

  • Dụng cụ dùng riêng từng khu: Xô, xẻng, bàn chải… không dùng chung; đánh dấu màu để tránh nhầm lẫn.

Checklist vật tư & SOP vệ sinh – sát trùng (gợi ý)

  • Hóa chất sát trùng phổ rộng (iodine, glutaraldehyde, quaternary ammonium…).

  • Máy phun áp lực, bể ngâm ủng, đèn UV (nếu có), nhiệt kế – ẩm kế.

  • Sổ/ví điện tử SOP: quy trình tắm sát trùng, quy trình xử lý xác heo, quy trình nhập – xuất đàn.

  • Bảng lịch vệ sinh (treo tại khu sản xuất) + người chịu trách nhiệm ký xác nhận.

Tóm lại: 3 lớp biosecurity hoạt động như “bộ lọc” liên tiếp. Lớp ngoài ngăn mầm bệnh, lớp trung gian giảm thiểu rủi ro lọt sâu, lớp trong giúp chuồng nuôi luôn “an toàn – sạch – kiểm soát được”. Thực thi nghiêm ngặt và kiểm tra định kỳ là yếu tố quyết định hiệu quả.

3. ASF – Dịch tả heo châu Phi (African Swine Fever)

Tác nhân & đặc điểm virus

  • Virus ASFV thuộc họ Asfarviridae, rất “cứng đầu”: chịu được pH rộng, tồn tại lâu trong thịt đông lạnh, xúc xích, máu khô…

  • Chưa có vaccine thương mại đáng tin cậy và không có thuốc điều trị đặc hiệu. Vì vậy, phòng là chính.

Đường lây truyền

  • Tiếp xúc trực tiếp với heo bệnh, heo mang virus.

  • Gián tiếp qua dụng cụ chăn nuôi, quần áo, xe vận chuyển, côn trùng (ve mềm), chuột, chim.

  • Thức ăn thừa/chưa xử lý nhiệt, phụ phẩm nhà hàng.

  • Sản phẩm heo nhiễm virus (thịt, huyết, nội tạng) di chuyển giữa vùng – quốc gia.

Dấu hiệu lâm sàng & bệnh tích

  • Thời gian ủ bệnh: 5–15 ngày (có thể ngắn hơn).

  • Triệu chứng chung: sốt cao 40,5–42°C, bỏ ăn, lừ đừ, nôn ói, tiêu chảy (đôi khi lẫn máu).

  • Biểu hiện xuất huyết: da tai, bụng, chân tím đỏ; chấm xuất huyết ở niêm mạc.

  • Tỷ lệ chết cao (có thể tới 90–100% tùy chủng và điều kiện).

  • Bệnh tích khi mổ khám: lách to, nhão; hạch lympho xuất huyết; thận loang lổ; dịch xuất huyết trong khoang ngực/bụng.

Lưu ý: Ở đàn nái, có thể thấy sẩy thai, thai chết lưu; ở heo con, chết nhanh, ít dấu hiệu tiền triệu.

Phát hiện & chẩn đoán

  • Theo dõi đàn: nhiệt độ, lượng ăn uống, tỷ lệ chết bất thường.

  • Lấy mẫu: máu, hạch lympho, lách, amidan gửi phòng thí nghiệm.

  • Xét nghiệm PCR là tiêu chuẩn vàng để khẳng định ASF.

  • Chẩn đoán phân biệt: PRRS, dịch tả heo cổ điển (CSF), FMD… dựa vào triệu chứng + xét nghiệm.

Phòng bệnh tại trang trại (Biosecurity cho ASF)

  1. Kiểm soát đầu vào

    • Không nhập heo giống từ vùng có dịch; nếu cần, phải có giấy kiểm dịch & cách ly 30 ngày, xét nghiệm trước khi nhập đàn chính.

    • Tuyệt đối không dùng thức ăn thừa chưa qua xử lý nhiệt.

  2. Khử trùng nghiêm ngặt

    • Phun sát trùng phương tiện, giày ủng, lối đi; bể ngâm ủng tại các chốt.

    • Lịch sát trùng chuồng trại: hàng ngày khu vực nguy cơ cao, hàng tuần toàn khu.

  3. Quy trình “all in–all out”

    • Nuôi tách lứa, trống chuồng – tổng vệ sinh trước khi vào lứa mới.

  4. Kiểm soát người & vật tư

    • Hạn chế tối đa khách tham quan; mọi người vào trại phải tắm, thay đồ bảo hộ.

    • Dụng cụ riêng từng khu, không “chung đụng”.

  5. Giám sát thú y định kỳ

    • Kiểm tra sức khỏe đàn, xét nghiệm ngẫu nhiên (nếu có điều kiện) để phát hiện sớm.

Xử lý khi nghi ngờ hoặc có ca dương tính ASF

Nguyên tắc: phát hiện sớm – cách ly ngay – báo cáo liền – tiêu hủy triệt để – khử trùng rộng – downtime đủ dài.
Dưới đây là quy trình gợi ý theo mốc thời gian:

0–2 giờ đầu

  • Khoanh vùng ô chuồng nghi ngờ, ngừng di chuyển heo/nhân viên ra khu khác.

  • Đánh dấu & ghi chép số heo, triệu chứng.

  • Thông báo ngay cho bác sĩ thú y của trại/cơ quan thú y địa phương.

2–24 giờ

  • Lấy mẫu gửi xét nghiệm PCR (tuân thủ quy trình lấy – bảo quản mẫu).

  • Khóa đường ra vào khu vực nghi nhiễm.

  • Sát trùng liên tục khu vực xung quanh ô chuồng/đường đi.

  • Tạm dừng nhập – xuất heo, vật tư từ khu này.

24–72 giờ (sau khi có kết quả dương tính hoặc chưa có nhưng triệu chứng điển hình)

  • Tiêu hủy heo bệnh/chết theo hướng dẫn thú y (chôn lấp, đốt; rải vôi, clo).

  • Xử lý xác & chất thải đúng quy định; tuyệt đối không vứt ra môi trường.

  • Phun khử trùng khu vực rộng hơn: sàn, tường, lối đi, cống rãnh, thiết bị, xe.

  • Lập báo cáo dịch tễ, gửi cơ quan chức năng để khoanh vùng, giám sát.

7–30 ngày tiếp theo (Downtime & phục hồi)

  • Downtime chuồng: để trống đủ thời gian (tối thiểu 30 ngày hoặc theo quy định địa phương).

  • Tổng vệ sinh – khử trùng định kỳ (3–5 lần/tuần) bằng hóa chất khác nhóm để tránh “lờn” mầm bệnh.

  • Đánh giá rủi ro trước khi tái đàn: xét nghiệm môi trường, dụng cụ; nhập đàn từ nguồn “sạch”, cách ly kỹ.

Tiêu hủy & khử trùng đúng cách

  • Tiêu hủy: đào hố đủ sâu, lót vôi bột, rải clo; phủ đất nén chặt, cắm biển cảnh báo.

  • Khử trùng: ưu tiên các chất có hiệu quả với virus vỏ bọc bền (glutaraldehyde, formalin, NaOH, Ca(OH)₂…). Tuân thủ nồng độ – thời gian tiếp xúc.Trang trại chăn nuôi heo

Tái đàn an toàn

  • Bước 1: Đánh giá sạch mầm bệnh (xét nghiệm âm tính môi trường/thiết bị).

  • Bước 2: Nhập đàn nhỏ để “thử nghiệm” – cách ly.

  • Bước 3: Theo dõi sát 2–3 tuần, nếu an toàn mới tăng quy mô.

Checklist nhanh khi xử lý ổ dịch ASF

  • Khoanh vùng, cách ly khu nghi nhiễm

  • Báo cơ quan thú y

  • Lấy mẫu PCR

  • Tiêu hủy heo bệnh/chết đúng quy định

  • Khử trùng nhiều vòng – thay đổi hóa chất

  • Ghi chép đầy đủ (số lượng, ngày giờ, vị trí)

  • Downtime chuồng – đánh giá lại trước khi tái đàn

Kết luận: ASF là “ác mộng” của mọi trang trại chăn nuôi heo vì tốc độ lây lan, tỷ lệ chết cao và không có vaccine. Chỉ có hệ thống an toàn sinh học nghiêm ngặt, quy trình xử lý khẩn cấp rõ ràng và kỷ luật thực thi mới giúp bạn đứng vững trước dịch bệnh này. Sẵn sàng SOP, đào tạo nhân sự và cập nhật quy định thú y là bí quyết sinh tồn.

4. PRRS – Hội chứng rối loạn sinh sản & hô hấp (Tai xanh)

Tác nhân & đặc điểm lây lan

  • Virus PRRSV (Arteriviridae) có hai dòng chính: châu Âu (Type 1) và Bắc Mỹ (Type 2); biến đổi nhanh, dễ “né” miễn dịch.

  • Đường lây: trực tiếp qua tiếp xúc giữa heo bệnh – heo khỏe; gián tiếp qua không khí trong phạm vi ngắn, dụng cụ, tinh dịch, người chăm sóc, xe vận chuyển. Virus tồn tại trong môi trường ẩm, chất thải và xác heo nếu không xử lý kỹ.

Dấu hiệu lâm sàng theo nhóm đối tượng

  • Heo nái: sẩy thai cuối kỳ, đẻ non, thai chết lưu, heo con yếu – chết sớm. Tỷ lệ phối giống lại cao, giảm số con cai sữa/lứa.

  • Heo con theo mẹ & sau cai sữa: ho, thở khó (thở bụng), tím tai – mũi, sốt nhẹ hoặc dao động; tăng trưởng chậm, tỷ lệ chết tăng.

  • Heo thịt: ho kéo dài, giảm ăn, còi cọc, dễ nhiễm kế phát (Streptococcus, Pasteurella…), tăng FCR (hệ số thức ăn).

Lưu ý: Triệu chứng PRRS đôi khi “mờ”, cần theo dõi số liệu sản xuất (tỷ lệ sẩy thai, chết sơ sinh, tăng trưởng) để nhận diện sớm.

Chẩn đoán & xét nghiệm

  • Lâm sàng + dữ liệu sản xuất: tăng bất thường các chỉ số xấu (sẩy thai, chết con, viêm phổi).

  • Mẫu xét nghiệm: máu, dịch mũi, phổi heo chết.

  • PCR để phát hiện vật chất di truyền virus; ELISA kiểm tra kháng thể để đánh giá mức độ lưu hành.

  • Phân lập virus & giải trình tự (nếu cần) để xem biến chủng, phục vụ chiến lược vaccine.

Phòng bệnh: vaccine + biosecurity “kép”

  1. Vaccine:

    • Có vaccine sống giảm độc lực và vaccine bất hoạt. Lựa chọn theo khuyến cáo bác sĩ thú y & tình hình dịch tễ địa phương.

    • Lịch tiêm tham khảo:

      • Heo nái hậu bị: tiêm 2 lần trước phối 6–8 tuần; nhắc lại định kỳ 4–6 tháng.

      • Heo con: tiêm lúc 3–4 tuần tuổi (tùy chương trình nuôi & vắc xin dùng).

    • Không tiêm vaccine khi ổ dịch đang “nóng” mà chưa có tư vấn chuyên môn (nguy cơ bùng phát do stress).

  2. Biosecurity:

    • Cách ly đàn mới & tinh dịch: mọi đàn nhập phải cách ly 2–4 tuần, xét nghiệm PRRSV âm tính. Tinh dịch từ cơ sở có chứng nhận an toàn dịch bệnh.

    • Luồng di chuyển một chiều: nhân viên phục vụ heo nái – con non đi trước, heo thịt đi sau; không quay vòng ngược.

    • Vệ sinh – sát trùng định kỳ: chú trọng khu đẻ, cai sữa – nơi virus dễ lưu hành.

    • Kiểm soát khí hậu chuồng: ẩm cao, lạnh – nóng đột ngột làm heo stress, suy giảm miễn dịch → virus bùng phát.

    • Giảm stress & bội nhiễm: đảm bảo mật độ nuôi hợp lý, dinh dưỡng cân đối, bổ sung vitamin – khoáng, sử dụng kháng sinh phòng bội nhiễm theo chỉ định.

Xử lý ổ dịch PRRS trong trang trại

Mục tiêu: giảm tải virus – ổn định đàn – xây miễn dịch đồng đều.

  • Phân loại & tách đàn: tách nhóm bệnh nặng, nhóm nghi ngờ và nhóm khỏe; hạn chế trộn lẫn.

  • Tăng cường sát trùng & vệ sinh: làm sạch hữu cơ trước, sau đó phun sát trùng (quats, iodine…); lặp lại 2–3 ngày/lần khu trọng điểm.

  • Điều trị hỗ trợ: thuốc hạ sốt, chống viêm, kháng sinh phòng bội nhiễm (theo đơn thú y). Bổ sung điện giải, vitamin C, E, selenium.

  • Chiến lược tiêm vaccine khi có dịch:

    • Một số trại áp dụng “mass vaccination” để đồng bộ miễn dịch (cần chuyên gia thiết kế).

    • Tránh tiêm cho heo đang sốt cao hoặc quá suy kiệt.

  • Ghi chép & đánh giá: cập nhật số heo bệnh, chết, tỷ lệ sẩy thai, tốc độ tăng trưởng → điều chỉnh phác đồ.

Checklist nhanh PRRS

  • Cách ly & xét nghiệm đàn mới/tinh dịch

  • Lịch vaccine cập nhật, ghi chép đầy đủ

  • Vệ sinh – sát trùng khu đẻ/cai sữa định kỳ

  • Theo dõi sát các chỉ số sinh sản (heo nái) và tăng trưởng (heo con)

  • Khi bùng dịch: tách đàn, điều trị hỗ trợ, sát trùng tăng cường

  • Đánh giá lại chương trình vaccine & biosecurity sau mỗi đợt dịch

Kết luận: PRRS không “giết nhanh” như ASF nhưng làm thiệt hại kéo dài: năng suất giảm, bệnh kế phát nhiều, chi phí thuốc tăng. Kết hợp vaccine hợp lý + biosecurity chặt là chìa khóa kiểm soát PRRS bền vững.

5. FMD – Lở mồm long móng (Foot-and-Mouth Disease)

Tác nhân & đặc điểm lây lan

  • Virus FMDV thuộc họ Picornaviridae, có 7 typ huyết thanh (O, A, C, Asia1, SAT1–3); miễn dịch không chéo hoàn toàn → đã tiêm typ này vẫn có thể nhiễm typ khác.

  • Lây lan cực nhanh qua: tiếp xúc trực tiếp, khí dung (gió mang virus xa hàng km trong điều kiện thuận lợi), dụng cụ, quần áo, xe cộ, sản phẩm động vật.

  • Virus tồn tại tốt trong môi trường ẩm, pH trung tính; dễ bị bất hoạt ở pH <6 hoặc >9 và dưới ánh nắng trực tiếp.

Dấu hiệu lâm sàng & bệnh tích

  • Ủ bệnh: 2–14 ngày.

  • Triệu chứng chính: sốt cao đột ngột, bỏ ăn, mụn nước (bọt nước) ở miệng, lưỡi, lợi, kẽ móng, bầu vú; sau đó vỡ ra gây loét, đau → heo chảy dãi, đi lại khó khăn, què.

  • Tỷ lệ chết: thấp hơn ASF, nhưng ở heo con có thể cao do mất nước, bội nhiễm.

  • Giảm tăng trọng, kéo dài thời gian xuất bán, gây thiệt hại kinh tế lớn.

Vaccine & phòng bệnh

  1. Vaccine:

    • Có vaccine bất hoạt, thường yêu cầu tiêm định kỳ 6 tháng/lần hoặc theo khuyến cáo địa phương/typ lưu hành.

    • Heo nái nên tiêm trước phối giống 3–4 tuần để truyền kháng thể thụ động cho heo con.

    • Heo con tiêm sau khi kháng thể mẹ giảm (thường 6–8 tuần tuổi).

  2. Biosecurity:

    • Kiểm soát vận chuyển, không cho heo từ vùng/ổ dịch vào trại.

    • Khử trùng chuồng, dụng cụ, đặc biệt khu vực tiếp xúc với nước bọt/chất tiết.

    • Cách ly & theo dõi đàn mới ít nhất 2 tuần.

  3. Kiểm soát môi trường:

    • Duy trì nền chuồng khô, sạch để hạn chế loét chân.

    • Loại bỏ thức ăn, nước uống bị nhiễm nước bọt heo bệnh.

Xử lý khi trại có FMD

  • Cách ly đàn bệnh: tách khỏi đàn khỏe; nhân viên phục vụ riêng, đường đi riêng.

  • Điều trị hỗ trợ: sát trùng miệng bằng dung dịch nhẹ (NaCl 0,9%, thuốc tím loãng), thuốc giảm đau – hạ sốt, kháng sinh phòng bội nhiễm theo chỉ định.

  • Khử trùng liên tục: phun hóa chất (iodine, quats) khu vực bị nhiễm; thu gom chất thải, xử lý đúng quy định.

  • Báo cáo cơ quan thú y: để được hướng dẫn tiêm vaccine bao vây, kiểm soát di chuyển động vật trong vùng.

  • Vệ sinh cá nhân & dụng cụ: người chăm sóc phải thay đồ, rửa tay, khử trùng sau khi tiếp xúc đàn bệnh.


6.So sánh nhanh ASF – PRRS – FMD

Bệnh Tác nhân Dấu hiệu nổi bật Vaccine/Điều trị Tỷ lệ chết Biện pháp trọng tâm
ASF Virus ASFV (Asfarviridae) Sốt cao, xuất huyết da, chết nhanh; lách to, hạch xuất huyết Chưa có vaccine thương mại, không thuốc đặc hiệu Rất cao (đến 100%) Biosecurity tuyệt đối, tiêu hủy, khử trùng, downtime dài
PRRS Virus PRRSV (Arteriviridae) Náɪ sẩy thai, heo con thở khó, tím tai; dễ bội nhiễm Có vaccine, nhưng phải chọn đúng chủng; điều trị hỗ trợ Trung bình, kéo dài (đặc biệt ở heo con) Vaccine + biosecurity kép, tách đàn, sát trùng, quản lý stress
FMD Virus FMDV (Picornaviridae) Mụn nước miệng, chân; bỏ ăn, chảy dãi, què Có vaccine (tiêm định kỳ); điều trị triệu chứng Thấp–trung bình (cao ở heo con) Tiêm vaccine định kỳ, cách ly đàn bệnh, sát trùng liên tục


7.Quy trình ứng phó khi có dấu hiệu dịch bệnh trong trang trại

Mục tiêu: Phát hiện sớm – cô lập nhanh – xác nhận chính xác – xử lý triệt để – phục hồi an toàn.

  1. Phát hiện & Báo động nội bộ

    • Nhân viên ghi nhận: sốt bất thường, chết đột ngột, mụn nước, bỏ ăn hàng loạt…

    • Báo ngay quản lý/trưởng trại; kích hoạt SOP dịch bệnh.Trang trại chăn nuôi heo

  2. Khoanh vùng & Cách ly

    • Đánh dấu khu chuồng nghi nhiễm, cấm di chuyển ra khu khác.

    • Dụng cụ, nhân lực phục vụ riêng khu này.

    • Đặt biển cảnh báo, khóa lối ra vào phụ.

  3. Lấy mẫu & Chẩn đoán

    • Mời bác sĩ thú y/đơn vị xét nghiệm đến lấy mẫu: máu, mô, dịch tiết.

    • Gửi PCR/ELISA tùy bệnh nghi ngờ.

    • Ghi chép chi tiết: ngày giờ, số lượng, triệu chứng.

  4. Thông báo cơ quan chức năng

    • Liên hệ Trạm/Chi cục Thú y địa phương nếu nghi bệnh thuộc diện bắt buộc báo cáo (ASF, FMD…).

    • Nhận hướng dẫn tiêu hủy, tiêm vaccine bao vây (FMD), khoanh vùng dịch.

  5. Xử lý ổ dịch

    • ASF: tiêu hủy, khử trùng, downtime.

    • PRRS: tách đàn, điều trị hỗ trợ, cân nhắc tiêm đồng loạt.

    • FMD: điều trị triệu chứng + tiêm vaccine vùng đệm.

    • Khử trùng lặp lại nhiều vòng, thay đổi hoạt chất.

  6. Phục hồi & Đánh giá

    • Sau khi ổn định: tổng vệ sinh – khử trùng, để trống chuồng theo quy định.

    • Rà soát lại SOP biosecurity: điểm yếu ở đâu? Sửa ngay.

    • Đào tạo lại nhân viên, cập nhật checklist.

Flowchart gợi ý:
Phát hiện dấu hiệu → Báo quản lý → Khoanh vùng → Lấy mẫu/Thông báo thú y → Kết quả (+/-) → Xử lý theo SOP → Đánh giá & tái đàn.


8.Lịch sát trùng, kiểm soát vector & quản lý ra vào

Lịch sát trùng đề xuất

  • Hàng ngày: khu “nóng” (cổng, nhà thay đồ, khu cách ly, đường vận chuyển).

  • Hàng tuần: toàn bộ sàn chuồng, hành lang, kho thức ăn, khu xử lý chất thải.

  • Hàng tháng: phun khử trùng tổng thể + vệ sinh “đại tu” (quạt thông gió, trần, hố ga).

Nguyên tắc: Rửa sạch chất hữu cơ trước, rồi mới phun hóa chất ở nồng độ khuyến cáo.

Kiểm soát vector truyền bệnh

  • Chuột, ruồi, muỗi, chim hoang: đặt bẫy, lưới chắn, xử lý rãnh nước đọng, tiêu hủy xác kịp thời.

  • Côn trùng (ve mềm – với ASF): vệ sinh bãi cỏ, phun thuốc diệt côn trùng ở khu ngoại vi.

Quản lý người – xe – vật tư ra vào

  • Một cổng duy nhất, có chốt bảo vệ kiểm tra sổ ra vào.

  • Tắm & thay đồ bắt buộc cho người vào khu sản xuất; cung cấp ủng, quần áo riêng.

  • Bể ngâm ủng, thảm sát trùng đặt trước cửa mỗi khu chuồng.

  • Xe cộ: chỉ vào khu ngoại vi; nếu buộc phải vào sâu, phải phun khử trùng kỹ bánh – gầm – thùng.

  • Vật tư/thiết bị: khu “đệm” nhận hàng, phun sát trùng, để khô trước khi chuyển vào.

Checklist ngắn:

  • Lịch sát trùng treo công khai + ký nhận

  • Bẫy chuột, đèn diệt côn trùng hoạt động

  • Sổ ghi người/xe/vật tư ra vào

  • Thảm/bể sát trùng luôn có hóa chất mới

  • Dụng cụ từng khu được đánh dấu, không dùng lẫn

9. Các câu hỏi thường gặp

1. ASF có chữa được không?
Không. ASF chưa có vaccine/thuốc đặc hiệu, heo nhiễm gần như chắc chắn chết. Biện pháp duy nhất: phát hiện sớm, tiêu hủy triệt để, khử trùng rộng và “đóng trại” đủ lâu trước khi tái đàn. Phòng bằng biosecurity nghiêm ngặt là cốt lõi.

2. Đã tiêm vaccine PRRS rồi sao vẫn bùng dịch?
Virus PRRS biến đổi nhanh, vaccine không khớp chủng hoặc miễn dịch đàn không đồng đều đều khiến tái phát. Cần rà soát: lịch tiêm, bảo quản vaccine, thời điểm tiêm, tình trạng stress, biosecurity. Có thể phải điều chỉnh chiến lược (mass vaccination, đồng bộ lứa).

3. Bao lâu phải sát trùng toàn trang trại một lần?
Tối thiểu mỗi tuần một lần cho toàn bộ khu vực, nhưng các “điểm nóng” (cổng, khu cách ly, lối đi chính) nên sát trùng hàng ngày. Khi có dịch: tăng tần suất 2–3 ngày/lần và thay đổi hoạt chất để tránh giảm hiệu lực.

4. Có nên dùng đệm lót sinh học khi đang có dịch?
Đệm lót sinh học giúp giảm mùi, ẩm nhưng nếu đã có dịch, vật liệu hữu cơ có thể giữ mầm bệnh. Nên ưu tiên nền chuồng khô, dễ vệ sinh – sát trùng. Đệm lót chỉ dùng khi có SOP thay – xử lý đúng cách và không áp dụng trong khu ổ dịch.

5. Xử lý xác heo chết như thế nào cho đúng quy định?
Thu gom ngay, tránh lôi kéo ruồi/chuột. Chôn/đốt theo hướng dẫn thú y: hố đủ sâu, rải vôi/clo, phủ đất nén chặt, cắm biển cảnh báo. Tuyệt đối không vứt ra nguồn nước, không cho động vật khác ăn.

6. Lịch vaccine FMD chuẩn cho heo thịt là gì?
Phụ thuộc typ lưu hành địa phương. Thông thường: tiêm lần 1 khi 6–8 tuần tuổi, nhắc 6 tháng/lần đến trước khi xuất bán 1–2 tháng. Tham khảo kế hoạch của Chi cục Thú y/nhà sản xuất vaccine để điều chỉnh.

7. Mua heo giống an toàn dịch bệnh cần giấy tờ gì?
Cần giấy kiểm dịch vận chuyển, chứng nhận âm tính với các bệnh bắt buộc (ASF, PRRS, FMD…), hồ sơ vaccine đã tiêm. Khi nhập trại, cách ly 2–4 tuần, xét nghiệm lại trước khi hòa đàn.

8. Có cần xét nghiệm định kỳ khi đàn không biểu hiện bệnh?
Nên, nếu quy mô lớn hoặc vùng dịch lưu hành. Xét nghiệm định kỳ (PCR/ELISA mẫu gộp) giúp phát hiện sớm mầm bệnh “im lặng”, từ đó xử lý trước khi bùng phát.

9. Hóa chất nào hiệu quả với virus ASF/PRRS/FMD?
Nhóm iodophor, quaternary ammonium, glutaraldehyde, formaldehyde, NaOH, Ca(OH)₂… đều có hiệu lực nếu đúng nồng độ và thời gian tiếp xúc. Quan trọng: làm sạch hữu cơ trước khi phun mới tối ưu hiệu quả.

10. Khi nghi có dịch, có nên lập tức bán tháo heo?
Không. Việc di chuyển/bán tháo heo nghi nhiễm là vi phạm pháp luật, làm lây lan dịch. Thay vào đó, khoanh vùng, báo thú y và xử lý theo quy định để bảo vệ cộng đồng và tránh phạt nặng.

Tài liệu & biểu mẫu tham khảo

  • Quy định & hướng dẫn:

    • Cục Thú y (Bộ NN&PTNT) – quy trình xử lý ASF, FMD, PRRS.

    • OIE/WOAH, FAO – khuyến cáo toàn cầu về biosecurity & bệnh heo.

  • Biểu mẫu SOP:

    • SOP vệ sinh – sát trùng ngày/tuần/tháng.

    • Biểu mẫu ghi nhận người/xe/vật tư ra vào.

    • Nhật ký đàn: ăn uống, nhiệt độ, triệu chứng bất thường.

    • Biên bản tiêu hủy, báo cáo dịch tễ.

GGLOBAL

GGLOBAL cam kêt đem lại dịch vụ uy tín và chất lượng nhất cho khách hàng,

Dịch vụ

Bài viết mới nhất

Danh mục bài viết

Với văn phòng hoạt động nằm trên cả 3 miền tổ quốc, GGLOBAL cam kết đem lại dịch vụ nhanh chóng và thuận tiện nhất dành cho khách hàng

 

© 2023 – GGlobal.vn

Về G-Global

Thông tin liên hệ

chat zalo