Đơn vị đo dung tích là gì? Bảng quy đổi và ví dụ thực tế chi tiết

1. Đơn vị đo dung tích là gì?

Đơn vị đo dung tích là những đơn vị được dùng để đo thể tích của chất lỏng – ví dụ như nước, sữa, dầu, xăng, hay dung dịch hóa học.

Khác với đơn vị đo thể tích (đo khoảng không gian vật rắn chiếm chỗ), đơn vị đo dung tích chủ yếu được sử dụng trong:

  • Sinh hoạt hàng ngày (nấu ăn, đo nước, sữa, dầu ăn, nước rửa).

  • Ngành y tế, hóa học (đo dung dịch, thuốc, huyết thanh).

  • Thương mại – công nghiệp (đo nhiên liệu, hóa chất, sơn, đồ uống…).

💡 Nói cách khác:

“Dung tích” là thể tích của chất lỏng chứa trong một vật.

Ví dụ:

  • Một chai nước có dung tích 500 ml → chứa được 0,5 lít nước.

  • Một bồn chứa xăng có dung tích 5.000 L → tương đương 5 m³.

đơn vị đo dung tích


2. Đơn vị đo dung tích trong hệ mét (SI)

Hệ mét là hệ thống đo lường quốc tế (SI – Système International d’Unités), được sử dụng phổ biến ở Việt Nam.
Các đơn vị đo dung tích trong hệ này thường dựa trên đơn vị “lít (L)”.

Đơn vị cơ bản: Lít (L)

  • Ký hiệu: L

  • Định nghĩa: 1 lít = dung tích của 1 dm³ (một khối lập phương cạnh 10 cm).

  • Mối quan hệ:

    1L=1dm3=0,001m31 L = 1 dm³ = 0,001 m³

  • Ứng dụng: dùng trong hầu hết các trường hợp đo chất lỏng: nước, dầu, sữa, dung dịch, xăng…


Các bội số và ước số của lít

Đơn vịKý hiệuMối quan hệ với lítỨng dụng
KilolítkL1 kL = 1000 LĐo dung tích lớn (bồn chứa, bể nước, công nghiệp)
HectolíthL1 hL = 100 LDùng trong công nghiệp bia, sữa
DecalítdaL1 daL = 10 LDung tích vừa (pha chế, sản xuất nhỏ)
LítLCơ bảnDung tích phổ thông
DecilítdL1 dL = 0,1 LNấu ăn, hóa học
CentilítcL1 cL = 0,01 LPha chế đồ uống, y tế
Mililítml1 ml = 0,001 LDung tích nhỏ (y học, mỹ phẩm, pha chế)

Ghi nhớ:

1 L = 1000 ml = 10 dL = 100 cL
1 ml = 1 cm³ = 0,000001 m³


3. Các đơn vị đo dung tích trong hệ Anh – Mỹ

Trong hệ đo lường Anh (Imperial) và Mỹ (US Customary), dung tích được đo bằng các đơn vị như gallon, quart, pint, và fluid ounce.

Đơn vịKý hiệuQuy đổi sang Lít (L)Ứng dụng phổ biến
Gallon (US)gal3,785 LĐo nhiên liệu, nước, dầu (Mỹ)
Gallon (UK)gal (Imp)4,546 LDùng tại Anh
Quartqt0,946 LĐo thực phẩm, sữa, bia
Pintpt0,473 LĐo đồ uống, chất lỏng
Fluid Ouncefl oz0,0296 LĐo dung dịch nhỏ, y tế, mỹ phẩm

💡 Ví dụ:

  • 1 gallon xăng = 3,785 lít (Mỹ).

  • 2 pint bia = khoảng 0,946 lít.


4. Bảng quy đổi nhanh các đơn vị dung tích

Đơn vịLít (L)Mililít (ml)Mét khối (m³)
1 m³10001.000.0001
1 L110000,001
1 ml0,00110,000001
1 gallon (US)3,78537850,003785
1 pint0,4734730,000473

📘 Ghi nhớ:

1 m³ = 1000 L = 1.000.000 ml
1 gallon ≈ 3,785 L
1 L = 1000 ml


5. Ứng dụng của đơn vị đo dung tích trong đời sống

a. Trong sinh hoạt hàng ngày

  • Đo nước uống, sữa, dầu ăn, nước mắm.

  • Đo dung tích bể cá, bình lọc, bình nước nóng.

  • Pha chế thực phẩm, đồ uống (ml, L).

📍Ví dụ: Công thức pha nước chanh: 200 ml nước + 20 ml cốt chanh + 10 ml mật ong.


b. Trong y tế – hóa học

  • Dùng mlμl (microlit) để đo dung dịch thuốc, vaccine, hóa chất.

  • Bình định mức, ống đong, buret, pipet… đều có chia dung tích chính xác đến từng mililít.

📍Ví dụ: Liều tiêm vaccine 0,5 ml tương đương 1/2000 của một lít.


c. Trong công nghiệp

  • Đo dung tích bồn chứa dầu, xăng, hóa chất, thường dùng L, kL, m³.

  • Đo dung tích sản phẩm sản xuất hàng loạt như chai, can, thùng.

📍Ví dụ: Thùng dầu 200 L, bồn chứa 15 m³ (tức 15.000 L).


6. Phân biệt “thể tích” và “dung tích”

Nhiều người thường nhầm hai khái niệm này.
Thực ra, chúng có liên quan nhưng không giống nhau:

Tiêu chíThể tíchDung tích
Định nghĩaKhông gian vật chiếm chỗLượng chất lỏng mà vật chứa được
Ký hiệum³, cm³L, ml, m³
Ứng dụngĐo vật thể rắn (hộp, khối, trụ, cầu…)Đo chất lỏng (nước, dầu, dung dịch…)
Ví dụThể tích hộp sữa là 1 dm³Dung tích hộp sữa là 1 L

💬 Dễ hiểu hơn:

Mọi đơn vị dung tích đều là đơn vị thể tích,
nhưng không phải mọi đơn vị thể tích đều dùng để đo dung tích.


7. Cách quy đổi dung tích nhanh bằng công thức

Công thức chung:

V2=V1×HV_2 = V_1 × H

Trong đó:

  • V1V_1: giá trị ban đầu

  • HH: hệ số quy đổi

  • V2V_2: giá trị sau quy đổi

Ví dụ:
Quy đổi 2,5 L sang ml
V2=2,5×1000=2500mlV_2 = 2,5 × 1000 = 2500 ml

Hoặc quy đổi 500 ml sang lít
V2=500×0,001=0,5LV_2 = 500 × 0,001 = 0,5 L


8. Kết luận

Đơn vị đo dung tích giúp ta đo lường chính xác lượng chất lỏng chứa trong vật thể – từ những vật nhỏ như lọ thuốc, ly nước, đến bồn chứa hàng ngàn lít.

👉 Việc nắm rõ cách quy đổi giữa L, ml, m³ sẽ giúp:

  • Tính toán chính xác trong học tập, nấu ăn, công nghiệp.

  • Tránh sai lệch trong giao dịch, thương mại và xuất nhập khẩu.

  • Làm việc hiệu quả trong y tế, pha chế, hóa học.


🔗 Đọc thêm:

Trên đây là những chia sẻ của G-Global về các đơn vị đo dung tích và những kiến thức liên quan. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc nắm rõ các đơn vị đo dung tích từ đó ứng dụng một cách tốt nhất. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 0985.422.225, chắc chắn các bạn sẽ nhận được những giải đáp thỏa đáng và nhanh chóng nhất.

GGLOBAL

GGLOBAL cam kêt đem lại dịch vụ uy tín và chất lượng nhất cho khách hàng,

Dịch vụ

Bài viết mới nhất

Danh mục bài viết

Với văn phòng hoạt động nằm trên cả 3 miền tổ quốc, GGLOBAL cam kết đem lại dịch vụ nhanh chóng và thuận tiện nhất dành cho khách hàng

 

© 2023 – GGlobal.vn

Thông tin liên hệ

chat zalo