Doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu – Toàn cảnh ngành và các công ty dẫn đầu Việt Nam

1. Tổng quan về ngành thủy sản xuất khẩu Việt Nam

1.1. Vị thế ngành thủy sản trong nền kinh tế quốc dân

Ngành thủy sản Việt Nam là một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế, đóng góp ổn định vào GDP và kim ngạch xuất khẩu quốc gia trong suốt hơn hai thập kỷ qua. Theo số liệu từ Tổng cục Thủy sản (2024), tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam đạt khoảng 9,2 tỷ USD, chiếm gần 3% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước.

Không chỉ mang lại giá trị kinh tế, ngành này còn tạo sinh kế cho hơn 5 triệu lao động, đặc biệt là cư dân vùng ven biển, đồng bằng sông Cửu Long – nơi chiếm hơn 70% sản lượng thủy sản nuôi trồng cả nước. Sự phát triển của các doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu không chỉ giúp khẳng định thương hiệu Việt Nam trên bản đồ thương mại quốc tế mà còn thúc đẩy quá trình hiện đại hóa, công nghiệp hóa trong lĩnh vực nông nghiệp.

1.2. Sản phẩm thủy sản xuất khẩu chủ lực

Việt Nam hiện là một trong top 5 quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, với nhiều mặt hàng chủ lực được thị trường quốc tế ưa chuộng, bao gồm:

  • Tôm: Chiếm khoảng 35–40% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản. Việt Nam là nhà cung cấp tôm lớn thứ hai thế giới, sau Ấn Độ.

  • Cá tra (Pangasius): Là sản phẩm đặc trưng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, đứng đầu thế giới về sản lượng và giá trị xuất khẩu.

  • Cá ngừ đại dương: Xuất khẩu mạnh sang Mỹ, EU và Nhật Bản.

  • Mực, bạch tuộc và các loại hải sản khác: Được đánh giá cao về chất lượng và nguồn gốc tự nhiên.

Bên cạnh đó, xu hướng chuyển dịch sang sản phẩm chế biến sâu, có giá trị gia tăng cao như tôm hấp, cá tra phi lê, surimi, sản phẩm đóng gói tiện lợi đang gia tăng mạnh mẽ. Điều này giúp doanh nghiệp thủy sản Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và biên lợi nhuận trên thị trường toàn cầu.

1.3. Thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam

Các sản phẩm thủy sản của Việt Nam hiện đã có mặt tại hơn 160 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó các thị trường trọng điểm gồm:

  • Hoa Kỳ: Chiếm khoảng 20% tổng kim ngạch, chủ yếu nhập tôm và cá tra.

  • Liên minh châu Âu (EU): Tập trung vào các sản phẩm giá trị gia tăng, chế biến sẵn.

  • Nhật Bản: Ưa chuộng tôm và mực – bạch tuộc từ Việt Nam.

  • Trung Quốc: Là thị trường nhập khẩu cá tra lớn nhất.

  • Hàn Quốc và ASEAN: Tiềm năng tăng trưởng mạnh, đặc biệt với nhóm sản phẩm chế biến.

Nhờ việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP, RCEP), hàng thủy sản Việt Nam ngày càng được hưởng ưu đãi thuế quan, mở rộng cơ hội thâm nhập thị trường cao cấp. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cũng đối mặt với yêu cầu khắt khe hơn về chất lượng, truy xuất nguồn gốc, và tiêu chuẩn môi trường.Doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu


2. Danh sách các doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu hàng đầu Việt Nam

2.1. Top 10 doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản lớn nhất Việt Nam (cập nhật 2025)

Dưới đây là 10 doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực thủy sản xuất khẩu Việt Nam, được công nhận bởi Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP):

Tên doanh nghiệp Sản phẩm chủ lực Thị trường chính
Tập đoàn Minh Phú (Minh Phu Seafood Corp) Tôm sú, tôm thẻ chân trắng Mỹ, Nhật, EU
Công ty CP Vĩnh Hoàn (VHC) Cá tra, sản phẩm collagen, gelatin Mỹ, EU, Trung Quốc
Công ty CP Nam Việt (Navico) Cá tra phi lê, sản phẩm chế biến Trung Quốc, ASEAN
Công ty CP Thực phẩm Sao Ta (Fimex VN) Tôm chế biến, tôm đông lạnh Nhật Bản, EU
Công ty CP Đầu tư & Phát triển Đa Quốc Gia (IDI Corp) Cá tra xuất khẩu, dầu cá Trung Đông, EU
Công ty CP Hùng Vương (HVG) Cá tra, thức ăn thủy sản Mỹ, Trung Quốc
Công ty CP Thủy sản Cafatex Tôm, cá tra EU, Hàn Quốc
Công ty CP Stapimex (Sóc Trăng) Tôm chế biến cao cấp Mỹ, Nhật
Seaprimexco (Bạc Liêu) Tôm, cá đông lạnh EU, Úc
Tập đoàn Kim Anh Seafood Cá tra, cá basa, sản phẩm đóng hộp ASEAN, Trung Đông

Các doanh nghiệp này chiếm hơn 60% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam, đồng thời đi đầu trong việc đầu tư công nghệ chế biến, phát triển vùng nuôi đạt chuẩn quốc tế (ASC, BAP, GlobalG.A.P).


2.2. Doanh nghiệp tiêu biểu theo nhóm sản phẩm

  • Ngành tôm:

    • Minh Phú Seafood – được mệnh danh là “Vua tôm Việt”, dẫn đầu về sản lượng và xuất khẩu sang hơn 50 quốc gia.

    • Stapimex, Fimex Sao Ta, Nha Trang Seafood – nổi bật với chuỗi chế biến khép kín và tiêu chuẩn xuất khẩu Nhật – EU.

  • Ngành cá tra:

    • Vĩnh Hoàn Corp – nhà xuất khẩu cá tra số 1 thế giới, tiên phong trong phát triển sản phẩm collagen, gelatin.

    • Nam Việt, IDI Corp – đầu tư vùng nuôi công nghệ cao, ứng dụng hệ thống xử lý nước tuần hoàn.

  • Ngành hải sản – cá ngừ:

    • Seaprimexco, Bến Tre Seafood, Baseafood – chuyên xuất khẩu cá ngừ, mực, bạch tuộc sang Mỹ, EU, Nhật.

Nhờ sự đa dạng hóa sản phẩm và chiến lược thị trường hợp lý, các doanh nghiệp Việt Nam đã từng bước xây dựng uy tín thương hiệugiành thị phần ổn định trên thị trường toàn cầu.


2.3. Doanh nghiệp mới nổi và startup trong lĩnh vực thủy sản công nghệ cao

Bên cạnh các tập đoàn truyền thống, nhiều doanh nghiệp trẻ và startup trong lĩnh vực thủy sản đang nổi lên với các hướng đi mới mẻ:

  • AquaGreen, VietShrimp Tech – ứng dụng IoT trong nuôi tôm tuần hoàn.

  • Maritech Solutions – phát triển nền tảng số hóa chuỗi cung ứng thủy sản.

  • Blue Aqua Vietnam – thúc đẩy mô hình nuôi bền vững kết hợp xử lý nước thải sinh học.

Sự xuất hiện của các doanh nghiệp này góp phần đổi mới công nghệ sản xuất, hướng đến mục tiêu “thủy sản xanh – sạch – bền vững”, phù hợp với định hướng của Chính phủ giai đoạn 2025–2030.


💡 Tóm lại:
Ngành thủy sản xuất khẩu Việt Nam đang có nền tảng vững chắc với hàng loạt doanh nghiệp mạnh, sản phẩm đa dạng, thị trường rộng mở. Tuy nhiên, để giữ vững vị thế và bứt phá trong giai đoạn tới, các doanh nghiệp cần chú trọng chất lượng, công nghệ, và phát triển bền vững.Doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu

3. Thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu

3.1. Kết quả xuất khẩu những năm gần đây

Trong giai đoạn 2020–2024, ngành thủy sản xuất khẩu Việt Nam trải qua nhiều biến động do ảnh hưởng của dịch bệnh, chi phí logistics tăng cao và nhu cầu tiêu thụ toàn cầu thay đổi. Tuy vậy, các doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng ổn định và khẳng định vị thế trên thị trường thế giới.

Theo số liệu từ Hiệp hội VASEP, năm 2024, tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam đạt 9,2 tỷ USD, tăng nhẹ so với năm 2023 (8,9 tỷ USD). Trong đó:

  • Tôm chiếm 38% tổng giá trị, đạt khoảng 3,5 tỷ USD.

  • Cá tra đạt 1,8 tỷ USD, tăng 12% nhờ nhu cầu phục hồi ở Trung Quốc và Mỹ.

  • Cá ngừ và hải sản khác đạt 2,3 tỷ USD.

Các doanh nghiệp đầu ngành như Minh Phú, Vĩnh Hoàn, IDI Corp, Sao Ta tiếp tục dẫn đầu về doanh thu và mở rộng thị trường xuất khẩu sang châu Âu, Hàn Quốc, Trung Đông.

Sự phục hồi này cho thấy khả năng thích ứng linh hoạt của ngành, khi nhiều doanh nghiệp đẩy mạnh chuyển đổi số, đa dạng hóa sản phẩm, và phát triển chuỗi cung ứng bền vững.


3.2. Những khó khăn và thách thức hiện nay

Dù đạt được nhiều kết quả tích cực, các doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu vẫn đang đối mặt với hàng loạt thách thức mang tính cấu trúcthị trường, bao gồm:

  • 🧩 Rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế ngày càng khắt khe
    Các thị trường như Mỹ, EU, Nhật Bản áp dụng nhiều quy định nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc (IUU), an toàn thực phẩm, chứng nhận ASC/BAP, buộc doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào hệ thống kiểm soát chất lượng.

  • 💸 Chi phí đầu vào và logistics tăng cao
    Giá thức ăn thủy sản, nhiên liệu và chi phí vận tải biển đều tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận. Nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc duy trì chuỗi cung ứng ổn định.

  • ⚖️ Cạnh tranh quốc tế gay gắt
    Việt Nam phải cạnh tranh mạnh mẽ với các quốc gia như Thái Lan, Ấn Độ, Indonesia, Ecuador – những nước có lợi thế về quy mô sản xuất và chính sách hỗ trợ xuất khẩu.

  • 🌏 Tác động của biến đổi khí hậu và dịch bệnh thủy sản
    Nhiệt độ nước tăng, mặn hóa và dịch bệnh trên tôm, cá tra diễn biến phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng và chất lượng nguồn nguyên liệu.

Những yếu tố trên đặt ra yêu cầu cấp thiết cho ngành trong việc chuyển đổi mô hình sản xuất, ứng dụng khoa học công nghệ, và xây dựng chuỗi giá trị thủy sản bền vững.


3.3. Cơ hội và điểm mạnh của doanh nghiệp Việt Nam

Mặc dù tồn tại nhiều khó khăn, ngành thủy sản xuất khẩu Việt Nam vẫn có những điểm sáng giúp duy trì đà phát triển:

  • Vị thế địa lý thuận lợi: Đường bờ biển dài hơn 3.200 km, nguồn lợi thủy sản dồi dào, khí hậu phù hợp cho nuôi trồng quanh năm.

  • Kinh nghiệm chế biến và nguồn nhân lực chất lượng cao: Việt Nam là một trong số ít quốc gia có chuỗi chế biến khép kín, từ vùng nuôi – thu hoạch – chế biến – xuất khẩu.

  • Cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (EVFTA, CPTPP, RCEP): Hàng thủy sản Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế quan, tạo lợi thế cạnh tranh lớn trên các thị trường khó tính.

  • Chính phủ hỗ trợ phát triển bền vững: Chính sách hướng đến “kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn trong thủy sản”, khuyến khích doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn quốc tế.

Nhờ những lợi thế này, Việt Nam được kỳ vọng duy trì vị thế Top 5 quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới trong thập kỷ tới.Doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu


4. Giải pháp phát triển bền vững cho doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu

4.1. Ứng dụng công nghệ nuôi trồng và chế biến hiện đại

Công nghệ đang đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất, giảm rủi ro môi trường và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Các doanh nghiệp hàng đầu như Vĩnh Hoàn, Minh Phú, IDI Corp đã áp dụng:

  • Hệ thống nuôi tuần hoàn khép kín (RAS) giúp giảm thiểu ô nhiễm.

  • Cảm biến IoT và AI trong giám sát chất lượng nước và sức khỏe thủy sản.

  • Công nghệ cấp đông IQF, MAP trong khâu chế biến giúp bảo toàn hương vị và dinh dưỡng.

Những cải tiến này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất dài hạn, mà còn tăng khả năng đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu của các thị trường cao cấp.


4.2. Xây dựng thương hiệu và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng

Một trong những điểm yếu cố hữu của ngành là xuất khẩu sản phẩm thô, giá trị gia tăng thấp. Vì vậy, hướng đi tương lai là:

  • Tăng tỷ trọng sản phẩm chế biến sâu: tôm hấp, cá tra tẩm ướp, sản phẩm ăn liền.

  • Đa dạng hóa thương hiệu quốc gia: phát triển các nhãn hiệu thủy sản Việt Nam được nhận diện tại thị trường quốc tế.

  • Truyền thông số và thương mại điện tử B2B/B2C: giúp doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp nhà nhập khẩu, rút ngắn chuỗi trung gian.

Một số thương hiệu như Minh Phú Seafood, Vĩnh Hoàn, Fimex đã thành công trong việc xây dựng hình ảnh “thủy sản Việt Nam chất lượng cao” trên thị trường Mỹ và EU.


4.3. Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế và phát triển “thủy sản xanh”

Thị trường toàn cầu đang chuyển hướng sang tiêu dùng xanh và bền vững. Do đó, việc tuân thủ các chứng nhận quốc tế như ASC, BAP, GlobalG.A.P, HACCP là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp duy trì thị trường xuất khẩu.

Song song, nhiều doanh nghiệp đang thực hiện:

  • Giảm phát thải carbon trong vận hành.

  • Tái sử dụng nước thải và phụ phẩm từ quá trình chế biến để sản xuất bột cá, dầu cá.

  • Chuyển đổi vùng nuôi sang mô hình sinh thái – hữu cơ.

Mục tiêu đến năm 2030, ngành thủy sản Việt Nam hướng tới “Zero Waste Processing” – chế biến không chất thải, đảm bảo phát triển kinh tế tuần hoàn trong toàn chuỗi giá trị.


4.4. Chuyển đổi số và tối ưu logistics xuất khẩu

Chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả vận hành và quản trị doanh nghiệp thủy sản.
Một số hướng phát triển nổi bật:

  • Số hóa chuỗi cung ứng (Supply Chain 4.0): giúp truy xuất nguồn gốc, kiểm soát dữ liệu sản xuất theo thời gian thực.

  • Ứng dụng blockchain và QR code trong minh bạch hóa quy trình nuôi – chế biến – xuất khẩu.

  • Tối ưu logistics lạnh (cold chain logistics): giảm thất thoát chất lượng hàng hóa và chi phí vận chuyển.

  • Phân tích dữ liệu thị trường (Data Analytics) để dự đoán nhu cầu tiêu thụ, tối ưu kế hoạch xuất khẩu.

Nhờ chuyển đổi số, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang rút ngắn thời gian giao hàng, tăng hiệu suất vận hành và cải thiện đáng kể mức độ cạnh tranh toàn cầu.


💬 Tóm tắt phần 3 & 4:
Các doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu Việt Nam đang đứng trước thời điểm quan trọng để bứt phá mạnh mẽ. Bằng cách kết hợp công nghệ – thương hiệu – phát triển xanh – chuyển đổi số, ngành có thể hướng tới mục tiêu xuất khẩu 12 tỷ USD vào năm 2030, đồng thời khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế.Doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu

5. Triển vọng và xu hướng ngành thủy sản xuất khẩu giai đoạn 2025–2030

5.1. Dự báo tăng trưởng và mục tiêu kim ngạch xuất khẩu

Theo định hướng của Chiến lược phát triển thủy sản Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045, ngành thủy sản đặt mục tiêu:

  • Đạt kim ngạch xuất khẩu 12 tỷ USD vào năm 2030,

  • Trong đó, sản phẩm nuôi trồng chiếm 70%, còn lại là khai thác và chế biến sâu.

  • Giá trị gia tăng tăng tối thiểu 5–6%/năm, với định hướng phát triển chuỗi giá trị bền vữngchuyển đổi xanh.

Cùng với sự phục hồi của kinh tế toàn cầu và xu hướng tiêu dùng thực phẩm giàu protein, sản phẩm thủy sản của Việt Nam dự kiến tiếp tục giữ vững vị trí Top 5 thế giới.
Các doanh nghiệp lớn như Minh Phú, Vĩnh Hoàn, IDI, Sao Ta được dự đoán sẽ đóng vai trò đầu tàu, dẫn dắt xu hướng chế biến sâu, đa dạng hóa thị trường và đầu tư mạnh vào công nghệ.


5.2. Xu hướng tiêu dùng xanh và sản phẩm giá trị gia tăng

Thị trường quốc tế đang chuyển dịch nhanh chóng theo hướng:

  • Ưu tiên sản phẩm “xanh” – sạch – có chứng nhận sinh thái.

  • Nhu cầu tăng đối với thực phẩm chế biến tiện lợi, có truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

  • Khách hàng chú trọng đến phúc lợi động vật và bảo vệ môi trường.

Điều này buộc doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu Việt Nam phải đầu tư mạnh vào mô hình sản xuất tuần hoàn, thân thiện môi trường, đồng thời phát triển sản phẩm giá trị gia tăng như:

  • Tôm hấp, tôm tẩm gia vị, cá tra đóng hộp.

  • Dầu cá, collagen, gelatin – tận dụng phụ phẩm chế biến.

  • Các sản phẩm “ready-to-cook” (nấu liền) phục vụ chuỗi siêu thị quốc tế.

Sự chuyển dịch này không chỉ tăng lợi nhuận mà còn giúp thương hiệu thủy sản Việt Nam vươn lên phân khúc cao cấp.


5.3. Tác động của các hiệp định thương mại tự do

Việc Việt Nam tham gia hàng loạt hiệp định thương mại thế hệ mới đang tạo ra cú hích lớn cho ngành thủy sản:

  • EVFTA (Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU): Giúp giảm thuế nhập khẩu tôm, cá tra, mực xuống 0%, mở rộng cơ hội vào thị trường EU.

  • CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương): Tạo điều kiện thâm nhập sâu vào thị trường Canada, Nhật Bản, Úc – những nước có yêu cầu chất lượng cao nhưng thuế suất thấp.

  • RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực): Mở rộng thị trường khu vực châu Á – Thái Bình Dương, đặc biệt với Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN.

Nhờ các hiệp định này, doanh nghiệp Việt Nam có thể đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc vào Mỹ – EU, đồng thời gia tăng tính bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu.


5.4. Xu hướng chuyển đổi số và đổi mới công nghệ

Trong giai đoạn 2025–2030, chuyển đổi số toàn diện được xem là yếu tố sống còn của ngành.
Các xu hướng nổi bật gồm:

  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giám sát nuôi trồng và dự báo sản lượng.

  • Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để tối ưu thị trường và kế hoạch xuất khẩu.

  • Blockchain và QR code phục vụ truy xuất nguồn gốc – minh bạch hóa chuỗi giá trị.

  • Tự động hóa chế biến giúp tăng năng suất và giảm lãng phí.

Những doanh nghiệp tiên phong áp dụng công nghệ sẽ tăng sức cạnh tranh toàn cầu, đồng thời thu hút vốn đầu tư quốc tế vào lĩnh vực thủy sản công nghệ cao.


5.5. Định hướng phát triển bền vững đến 2030

Ngành thủy sản Việt Nam hướng đến mô hình “kinh tế xanh – kinh tế tuần hoàn – phát triển bền vững”, với 4 trọng tâm chính:

  1. Bảo vệ nguồn lợi và môi trường biển.

  2. Phát triển vùng nuôi đạt chuẩn quốc tế (ASC, BAP, GlobalG.A.P).

  3. Đảm bảo an sinh cho người lao động trong chuỗi giá trị.

  4. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và quản trị doanh nghiệp hiện đại.

Đây là nền tảng quan trọng giúp Việt Nam duy trì thị phần xuất khẩu ổn định, đồng thời góp phần thực hiện cam kết Net Zero 2050 mà Chính phủ đã đề ra.


6. Kết luận

Ngành thủy sản xuất khẩu Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới – nơi chất lượng, công nghệ và tính bền vững trở thành yếu tố cốt lõi.
Sau hơn 30 năm hội nhập, Việt Nam đã xây dựng được hệ thống doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu mạnh mẽ, có năng lực sản xuất và chế biến đạt chuẩn quốc tế, góp phần đưa sản phẩm “Made in Vietnam” vươn xa đến hơn 160 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Trong tương lai, để duy trì đà tăng trưởng và khẳng định vị thế trên bản đồ thế giới, các doanh nghiệp thủy sản cần tập trung vào ba định hướng chiến lược:

  1. Đầu tư đổi mới công nghệ và chuyển đổi số toàn diện.

  2. Phát triển sản phẩm xanh – bền vững – giá trị gia tăng cao.

  3. Xây dựng thương hiệu thủy sản Việt Nam uy tín toàn cầu.

Với nền tảng sẵn có, sự đồng hành của Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp, mục tiêu kim ngạch 12 tỷ USD vào năm 2030 hoàn toàn khả thi.
Ngành thủy sản Việt Nam đang sẵn sàng bước sang giai đoạn “phát triển bền vững, hiện đại và hội nhập sâu rộng”, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của quốc gia trong kỷ nguyên xanh.

GGLOBAL

GGLOBAL cam kêt đem lại dịch vụ uy tín và chất lượng nhất cho khách hàng,

Dịch vụ

Bài viết mới nhất

Danh mục bài viết

Với văn phòng hoạt động nằm trên cả 3 miền tổ quốc, GGLOBAL cam kết đem lại dịch vụ nhanh chóng và thuận tiện nhất dành cho khách hàng

 

© 2023 – GGlobal.vn

Về G-Global

Thông tin liên hệ

chat zalo