Tất tần tật về công bố sản phẩm thực phẩm 2025: Hồ sơ, quy trình, thời gian xử lý

1. Giới thiệu chung

Trong bối cảnh thị trường Việt Nam ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, chất lượng và tính an toàn của sản phẩm trở thành yếu tố sống còn để doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững.
Trước khi một sản phẩm được phép lưu hành hợp pháp trên thị trường, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện thủ tục “công bố sản phẩm” theo quy định của pháp luật hiện hành.

Công bố sản phẩm là bước khẳng định rằng sản phẩm của doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng, vệ sinh, an toànphù hợp với quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam.
Đây không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là cam kết của doanh nghiệp đối với người tiêu dùng về sự minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh.

💬 Tại sao phải công bố sản phẩm?

Nhiều doanh nghiệp — đặc biệt là các cơ sở sản xuất nhỏ hoặc đơn vị mới thành lập — thường xem nhẹ hoặc chưa hiểu rõ tầm quan trọng của việc công bố sản phẩm.
Thực tế, công bố sản phẩm mang lại 3 lợi ích chính:

  1. 🛡️ Tuân thủ pháp luật:
    Mọi sản phẩm thuộc nhóm bắt buộc (thực phẩm, mỹ phẩm, trang thiết bị y tế, hóa chất,…) nếu không công bố sẽ bị xử phạt, thu hồi, thậm chí cấm lưu hành.

  2. Khẳng định uy tín thương hiệu:
    Việc có giấy xác nhận công bố sản phẩm giúp khách hàng, đối tác và cơ quan chức năng tin tưởng vào chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.

  3. 📈 Tạo nền tảng mở rộng kinh doanh:
    Khi muốn phân phối tại siêu thị, sàn thương mại điện tử hoặc xuất khẩu, doanh nghiệp bắt buộc phải có hồ sơ công bố hợp lệ.

📘 Ví dụ thực tế:

Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chức năng muốn phân phối sản phẩm ra thị trường.
Trước khi bán ra, doanh nghiệp cần:

  • Kiểm nghiệm sản phẩm tại phòng thí nghiệm được công nhận;

  • Chuẩn bị hồ sơ công bố sản phẩm nộp lên Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế);

  • Sau khi được cấp số công bố, sản phẩm mới được phép lưu hành và quảng bá hợp pháp.

Nếu bỏ qua bước này, doanh nghiệp có thể bị xử phạt từ 20 – 30 triệu đồngbuộc thu hồi toàn bộ sản phẩm.

📊 Tóm tắt ý nghĩa của việc công bố sản phẩm

Lợi íchGiá trị mang lại
Đảm bảo tuân thủ pháp luậtTránh bị phạt, bị thu hồi hàng hóa
Xây dựng niềm tin người tiêu dùngNâng cao uy tín, thương hiệu
Dễ dàng mở rộng kênh phân phốiĐủ điều kiện vào siêu thị, xuất khẩu
Quản lý chất lượng nội bộ tốt hơnGiảm rủi ro pháp lý, nâng cao kiểm soát

✍️ Tóm lại:

Công bố sản phẩm không chỉ là thủ tục hành chính bắt buộc, mà còn là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp khẳng định uy tín, bảo vệ thương hiệu và phát triển bền vững trên thị trường.công bố sản phẩm

2. Công bố sản phẩm là gì? (Định nghĩa và ý nghĩa pháp lý)

2.1. Khái niệm công bố sản phẩm

Công bố sản phẩm là quá trình mà tổ chức hoặc cá nhân sản xuất, kinh doanh sản phẩm tiến hành đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền để xác nhận rằng sản phẩm đó đáp ứng các quy chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn hiện hành trước khi được lưu hành trên thị trường.

Nói một cách dễ hiểu, công bố sản phẩm chính là “tấm vé thông hành” hợp pháp cho phép sản phẩm được sản xuất, nhập khẩu, phân phối, quảng cáo và tiêu thụ hợp pháp tại Việt Nam.

Công bố sản phẩm không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp với người tiêu dùng và xã hội, đảm bảo mọi sản phẩm lưu hành đều an toàn, rõ nguồn gốc và đạt chuẩn chất lượng.


2.2. Căn cứ pháp lý về công bố sản phẩm

Hiện nay, thủ tục công bố sản phẩm được quy định tại nhiều văn bản pháp luật chuyên ngành. Một số căn cứ chính gồm:

Văn bản pháp luậtPhạm vi điều chỉnh
Luật An toàn thực phẩm 2010Quy định việc công bố sản phẩm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng.
Nghị định 15/2018/NĐ-CPHướng dẫn chi tiết thi hành Luật An toàn thực phẩm, trong đó có quy trình công bố sản phẩm.
Nghị định 43/2017/NĐ-CPQuy định về nhãn hàng hóa, ghi thông tin công bố trên bao bì sản phẩm.
Thông tư 06/2011/TT-BYTQuy định về quản lý mỹ phẩm và việc công bố mỹ phẩm trước khi lưu hành.
Nghị định 98/2021/NĐ-CPQuản lý trang thiết bị y tế và công bố tiêu chuẩn chất lượng.

💡 Cập nhật: Các quy định trên vẫn đang được áp dụng rộng rãi đến nay (năm 2025), là cơ sở để xác định đối tượng, hồ sơ, quy trình và trách nhiệm của doanh nghiệp khi công bố sản phẩm.công bố sản phẩm


2.3. Ý nghĩa và vai trò của công bố sản phẩm

Công bố sản phẩm mang giá trị pháp lý – quản lý – thương mại, cụ thể:

1️⃣ Đảm bảo tuân thủ pháp luật

  • Doanh nghiệp chỉ được phép lưu hành sản phẩm sau khi hoàn tất công bố với cơ quan có thẩm quyền.

  • Đây là yêu cầu bắt buộc theo Luật Việt Nam, áp dụng cho cả sản phẩm sản xuất trong nước và nhập khẩu.

2️⃣ Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

  • Khi sản phẩm được công bố, nghĩa là đã qua kiểm nghiệm, đánh giá chất lượng, giúp người tiêu dùng yên tâm hơn khi sử dụng.

  • Giấy công bố thể hiện nguồn gốc, thành phần, tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng.

3️⃣ Xây dựng uy tín và thương hiệu cho doanh nghiệp

  • Sản phẩm có hồ sơ công bố hợp lệ thường dễ dàng được phân phối tại siêu thị, trung tâm thương mại, sàn thương mại điện tử.

  • Tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp chuyên nghiệp, tuân thủ và có trách nhiệm.

4️⃣ Cơ sở cho hoạt động quản lý nhà nước

  • Cơ quan chức năng dễ dàng kiểm soát, truy xuất nguồn gốc, xử lý vi phạm nếu sản phẩm không đảm bảo chất lượng.

  • Giúp hình thành môi trường kinh doanh công bằng – minh bạch – an toàn.


2.4. Ví dụ minh họa thực tế

  • Doanh nghiệp A sản xuất nước uống đóng chai. Trước khi lưu hành, họ phải:

    • Kiểm nghiệm chỉ tiêu vi sinh và kim loại nặng tại trung tâm được công nhận;

    • Chuẩn bị hồ sơ công bố sản phẩm gửi Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế);

    • Sau khi được cấp Số tiếp nhận bản công bố sản phẩm, doanh nghiệp mới được phép đưa hàng ra thị trường.

  • Doanh nghiệp B nhập khẩu mỹ phẩm từ Hàn Quốc:

    • Phải có Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) do cơ quan nước xuất khẩu cấp;

    • Làm hồ sơ công bố mỹ phẩm tại Cục Quản lý Dược;

    • Khi hoàn tất, mới được phân phối và quảng cáo tại Việt Nam.

✅ Nếu không công bố, cả hai doanh nghiệp trên đều bị coi là vi phạm quy định lưu hành sản phẩm, có thể bị xử phạt từ 20 đến 50 triệu đồng, đồng thời bị buộc thu hồi sản phẩm khỏi thị trường.


2.5. Tóm tắt nội dung chính

Tiêu chíThông tin tóm tắt
Khái niệmThủ tục pháp lý để xác nhận sản phẩm đạt chuẩn, được phép lưu hành.
Cơ quan quản lýBộ Y tế, Sở Y tế, Cục Quản lý Dược, Cục An toàn Thực phẩm,…
Căn cứ pháp lýLuật An toàn thực phẩm 2010, Nghị định 15/2018/NĐ-CP, Thông tư 06/2011/TT-BYT,…
Giá trị pháp lýGiấy công bố là điều kiện bắt buộc để sản phẩm được sản xuất, nhập khẩu, phân phối hợp pháp.
Lợi íchĐảm bảo tuân thủ pháp luật, bảo vệ người tiêu dùng, nâng cao uy tín doanh nghiệp.

✍️ Tóm lại:

Công bố sản phẩm là thủ tục bắt buộc, có giá trị pháp lý xác nhận sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng trước khi đến tay người tiêu dùng.
Thực hiện công bố không chỉ để tuân thủ quy định, mà còn là nền tảng xây dựng uy tín, minh bạch và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

3. Phân loại các hình thức công bố sản phẩm

Việc công bố sản phẩm không áp dụng giống nhau cho mọi loại hàng hóa.
Tùy thuộc vào tính chất, mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng, cũng như nguồn gốc sản phẩm (trong nước hay nhập khẩu), pháp luật quy định hai hình thức công bố sản phẩm chính: bắt buộctự nguyện.công bố sản phẩm


3.1. Công bố sản phẩm bắt buộc

Công bố bắt buộc là hình thức doanh nghiệp phải thực hiện trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Đây là yêu cầu pháp lý bắt buộc được quy định tại Luật An toàn thực phẩm, Nghị định 15/2018/NĐ-CP, Nghị định 98/2021/NĐ-CP, và các văn bản chuyên ngành khác.

Hình thức này áp dụng cho những sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, an toàn của người sử dụng, bao gồm:

Nhóm sản phẩmVí dụ cụ thểCơ quan tiếp nhận
Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏeNước uống, nước mắm, bánh kẹo, thực phẩm chức năngCục An toàn Thực phẩm – Bộ Y tế
Mỹ phẩmDầu gội, kem dưỡng da, son môi, nước hoaCục Quản lý Dược – Bộ Y tế
Trang thiết bị y tếMáy đo huyết áp, khẩu trang y tế, nhiệt kế, găng tay y tếCục Quản lý Trang thiết bị Y tế
Hóa chất, chất tẩy rửa, diệt khuẩnNước rửa tay, nước lau sàn, thuốc xịt khử trùngCục Quản lý Môi trường Y tế
Bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩmHộp nhựa, màng bọc thực phẩm, chai lọ nhựaSở Y tế địa phương

💡 Ví dụ:
Công ty sản xuất nước giải khát phải có Giấy xác nhận công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm trước khi phân phối sản phẩm. Nếu không, toàn bộ hàng hóa có thể bị thu hồi, tiêu hủy và xử phạt từ 20–30 triệu đồng.


3.2. Công bố sản phẩm tự nguyện

Khác với nhóm bắt buộc, công bố tự nguyện là hình thức không bắt buộc theo quy định pháp luật, nhưng doanh nghiệp tự nguyện đăng ký công bố chất lượng sản phẩm để tăng độ tin cậy và minh bạch thông tin.

Hình thức này áp dụng cho sản phẩm:

  • Không thuộc danh mục bắt buộc công bố.

  • Có mong muốn xây dựng uy tín thương hiệu, đặc biệt trong lĩnh vực hàng tiêu dùng, thời trang, hàng thủ công mỹ nghệ, v.v.

Lợi ích của công bố tự nguyện:

  • Tăng niềm tin khách hàng khi sản phẩm có chứng nhận chất lượng.

  • Dễ dàng đàm phán với nhà phân phối, siêu thị, sàn thương mại điện tử.

  • Tạo lợi thế cạnh tranh khi tham gia đấu thầu hoặc hợp tác quốc tế.

📘 Ví dụ:
Một doanh nghiệp sản xuất nước rửa chén tự nhiên, dù không thuộc nhóm bắt buộc, vẫn đăng ký công bố sản phẩm tự nguyện để khẳng định sản phẩm thân thiện, an toàn và đạt tiêu chuẩn vệ sinh.


3.3. Phân biệt công bố sản phẩm trong nước và nhập khẩu

Ngoài việc phân loại theo tính bắt buộc, công bố sản phẩm còn được phân biệt theo nguồn gốc hàng hóa, cụ thể:

Tiêu chíSản phẩm sản xuất trong nướcSản phẩm nhập khẩu
Cơ quan tiếp nhậnSở Y tế hoặc Bộ Y tế tùy nhóm sản phẩmBộ Y tế, Cục Quản lý Dược, Cục ATTP
Hồ sơ bắt buộcBản công bố, phiếu kiểm nghiệm, nhãn, GPKDBản công bố, CFS, giấy ủy quyền, nhãn phụ tiếng Việt
Kiểm nghiệmThực hiện tại trung tâm trong nước được công nhậnCó thể sử dụng kết quả kiểm nghiệm từ nước xuất xứ (dịch thuật công chứng)
Ngôn ngữ hồ sơTiếng ViệtTiếng Việt + bản dịch tiếng Việt có chứng thực
Mức độ phức tạpDễ hơn, quy trình nhanh hơnPhức tạp hơn, cần thêm chứng từ quốc tế

💬 Ví dụ:

  • Doanh nghiệp Việt Nam sản xuất nước mắm: công bố tại Sở Y tế địa phương nơi đặt cơ sở sản xuất.

  • Doanh nghiệp nhập khẩu mỹ phẩm Hàn Quốc: công bố tại Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) kèm giấy CFS và bản dịch tiếng Việt.


3.4. Tóm tắt phần này

Loại hình công bốĐặc điểm chínhVí dụ sản phẩm
Công bố bắt buộcDo pháp luật quy định, phải thực hiện trước khi lưu hànhThực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế
Công bố tự nguyệnDo doanh nghiệp tự nguyện thực hiện để tăng uy tínHàng tiêu dùng, hàng thủ công, hóa phẩm nhẹ
Theo nguồn gốcPhân biệt trong nước – nhập khẩuHàng nội địa Việt Nam, hàng nhập khẩu từ Hàn, Nhật, EU

✍️ Tóm lại:

Tùy theo loại sản phẩm và nguồn gốc xuất xứ, doanh nghiệp phải xác định đúng hình thức công bố để thực hiện theo quy định.
Việc công bố đúng loại không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý, mà còn rút ngắn thời gian xét duyệt và đưa sản phẩm ra thị trường nhanh chóng, hợp pháp.

4. Các nhóm sản phẩm cần công bố

Không phải mọi hàng hóa đều phải thực hiện thủ tục công bố sản phẩm. Tuy nhiên, theo quy định của Luật An toàn thực phẩm, Nghị định 15/2018/NĐ-CP, Thông tư 06/2011/TT-BYT, Nghị định 98/2021/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan, những sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, vệ sinh, môi trường hoặc người tiêu dùng thì bắt buộc phải công bố trước khi lưu hành.

Việc xác định nhóm sản phẩm cần công bố là bước đầu tiên và quan trọng nhất, giúp doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đúng quy định, tránh sai sót và tiết kiệm thời gian xử lý.công bố sản phẩm


4.1. Nhóm 1 – Thực phẩm và thực phẩm chức năng

Đây là nhóm có tỷ lệ công bố nhiều nhất tại Việt Nam.
Theo Điều 6 Nghị định 15/2018/NĐ-CP, các sản phẩm thực phẩm bắt buộc công bố gồm:

Loại sản phẩmVí dụ cụ thểCơ quan tiếp nhận
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (TP chức năng)Viên uống vitamin, thực phẩm giảm cân, bổ sung collagenCục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế
Thực phẩm dinh dưỡng y họcSữa dành cho người bệnh, sản phẩm hỗ trợ tiêu hóaCục An toàn thực phẩm
Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho chế độ ăn đặc biệtSữa bột trẻ em, sữa bột cho người tiểu đườngCục An toàn thực phẩm
Phụ gia thực phẩm, hương liệu, chất hỗ trợ chế biếnBột nở, phẩm màu, hương vani, chất bảo quảnCục An toàn thực phẩm
Thực phẩm thường (nước uống, nước mắm, đồ hộp…)Nước khoáng, nước tinh khiết, nước giải khát, bánh kẹoSở Y tế hoặc cơ quan được phân cấp

📘 Lưu ý:

  • Thực phẩm chức năng phải kiểm nghiệm chất lượngđược cấp số công bố trước khi quảng cáo, phân phối.

  • Sản phẩm không công bố có thể bị phạt đến 50 triệu đồng, thu hồi và buộc tiêu hủy.


4.2. Nhóm 2 – Mỹ phẩm

Theo Thông tư 06/2011/TT-BYT, mọi sản phẩm mỹ phẩm lưu hành tại Việt Nam đều phải công bố với Cục Quản lý Dược trước khi đưa ra thị trường.

Loại sản phẩmVí dụCơ quan tiếp nhận
Mỹ phẩm sản xuất trong nướcKem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, son môiSở Y tế hoặc Cục Quản lý Dược
Mỹ phẩm nhập khẩuMỹ phẩm Hàn Quốc, Nhật, Pháp, Mỹ…Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế

💡 Ví dụ thực tế:
Một thương hiệu mỹ phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc phải có:

  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) tại nước sản xuất,

  • Bản công bố mỹ phẩm,

  • giấy ủy quyền hợp pháp cho đơn vị phân phối tại Việt Nam.

Chỉ khi có số tiếp nhận công bố mỹ phẩm, sản phẩm mới được lưu hành, quảng cáo và phân phối hợp pháp.


4.3. Nhóm 3 – Trang thiết bị y tế

Theo Nghị định 98/2021/NĐ-CP, trang thiết bị y tế được chia thành 4 loại (A, B, C, D) theo mức độ rủi ro.
Trong đó, các loại B, C, D bắt buộc phải công bố tiêu chuẩn áp dụng hoặc đăng ký lưu hành trước khi bán ra thị trường.

Loại thiết bịVí dụCơ quan tiếp nhận
Loại A (rủi ro thấp)Nhiệt kế, găng tay y tế, khẩu trangSở Y tế địa phương
Loại B, C, D (rủi ro cao)Máy đo huyết áp, máy siêu âm, thiết bị xét nghiệm, máy thởCục Quản lý Trang thiết bị Y tế – Bộ Y tế

📍 Lưu ý:
Doanh nghiệp phải cung cấp Giấy chứng nhận ISO 13485 hoặc tương đương, cùng hồ sơ kỹ thuật thiết bị, để đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng.


4.4. Nhóm 4 – Hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn, tẩy rửa

Theo Nghị định 91/2016/NĐ-CP, mọi hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn, tẩy rửa dùng trong gia dụng hoặc y tế đều phải được công bố đủ điều kiện lưu hành trước khi sản xuất hoặc nhập khẩu.

Loại sản phẩmVí dụCơ quan tiếp nhận
Chế phẩm diệt khuẩnThuốc xịt muỗi, dung dịch khử trùng, nước rửa tay diệt khuẩnCục Quản lý Môi trường Y tế – Bộ Y tế
Hóa chất tẩy rửaNước rửa chén, nước lau sàn, nước giặt, dung dịch tẩyCục Hóa chất – Bộ Công Thương

⚠️ Ghi chú:
Những sản phẩm này có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, do đó quy trình công bố thường đi kèm kiểm nghiệm độc tính và đánh giá thành phần hóa học.


4.5. Nhóm 5 – Bao bì, vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP, các bao bì, vật liệu, dụng cụ chứa đựng thực phẩm cũng thuộc diện phải công bố để đảm bảo an toàn vệ sinh.

Loại sản phẩmVí dụCơ quan tiếp nhận
Bao bì nhựa, hộp, túi đựng thực phẩmLy nhựa, ống hút, hộp cơm, màng bọc thực phẩmCục An toàn Thực phẩm
Bao bì thủy tinh, kim loại, giấyChai thủy tinh, lon thiếc, cốc giấySở Y tế địa phương

💬 Giải thích:
Vì các sản phẩm này tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, nên phải đảm bảo không thôi nhiễm hóa chất hoặc gây độc cho người dùng.


4.6. Một số nhóm sản phẩm đặc thù khác

Ngoài các nhóm chính trên, pháp luật cũng quy định công bố bắt buộc cho các sản phẩm như:

  • Nước uống đóng chai, đá dùng liền.

  • Sản phẩm nông nghiệp chế biến xuất khẩu.

  • Phân bón, thuốc thú y, chế phẩm sinh học trong nông nghiệp.


4.7. Tổng hợp nhóm sản phẩm cần công bố

Nhóm sản phẩmTình trạng công bốCơ quan thẩm quyền chính
Thực phẩm, thực phẩm chức năngBắt buộcCục ATTP – Bộ Y tế
Mỹ phẩmBắt buộcCục Quản lý Dược – Bộ Y tế
Trang thiết bị y tếBắt buộcCục Trang thiết bị Y tế
Hóa chất, chế phẩm tẩy rửaBắt buộcCục Quản lý Môi trường Y tế
Bao bì, vật liệu tiếp xúc thực phẩmBắt buộcCục ATTP
Hàng tiêu dùng thông thườngTự nguyệnDoanh nghiệp tự thực hiện

 ✍️ Tóm lại:

Hồ sơ công bố sản phẩm là nền tảng pháp lý bắt buộc chứng minh sản phẩm đủ điều kiện lưu hành trên thị trường.
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác giúp rút ngắn thời gian xử lý, tránh bị trả hồ sơnâng cao uy tín doanh nghiệp trong mắt đối tác, cơ quan quản lý và người tiêu dùng.

5. Hồ sơ công bố sản phẩm gồm những gì?

Để sản phẩm được phép lưu hành hợp pháp trên thị trường, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ công bố sản phẩm theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước.

Hồ sơ không chỉ là bộ tài liệu pháp lý, mà còn là bằng chứng chứng minh chất lượng, nguồn gốc và mức độ an toàn của sản phẩm.
Việc chuẩn bị thiếu sót hoặc sai mẫu là nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.công bố sản phẩm


5.1. Cấu trúc chung của bộ hồ sơ công bố sản phẩm

Dù sản phẩm thuộc nhóm nào, hồ sơ công bố thường bao gồm 3 nhóm tài liệu chính:

Nhóm tài liệuNội dung chi tiết
1️⃣ Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp– Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (có ngành nghề phù hợp: sản xuất, kinh doanh thực phẩm/mỹ phẩm, v.v.)
– Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (nếu thuộc nhóm bắt buộc).
2️⃣ Hồ sơ kỹ thuật – kiểm nghiệm– Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm (còn hiệu lực 12 tháng, do phòng thí nghiệm được công nhận cấp).
– Tài liệu mô tả thành phần, quy trình sản xuất, chỉ tiêu chất lượng, hạn sử dụng.
3️⃣ Hồ sơ hành chính – công bố– Bản công bố sản phẩm (theo mẫu quy định).
– Mẫu nhãn sản phẩm hoặc bản thiết kế nhãn dự kiến.
– Giấy ủy quyền (nếu thuê đơn vị dịch vụ công bố).

💡 Mẹo chuyên môn:

Trước khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp nên kiểm tra tính nhất quán giữa thông tin trên nhãn – kết quả kiểm nghiệm – nội dung bản công bố để tránh bị yêu cầu chỉnh sửa.


5.2. Hồ sơ công bố sản phẩm thực phẩm

Theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP, hồ sơ công bố thực phẩm được chia làm hai loại:
(1) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (thực phẩm chức năng),
(2) Thực phẩm thông thường.

a. Đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe

  • Bản công bố sản phẩm (theo mẫu Phụ lục I – Nghị định 15/2018/NĐ-CP).

  • Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm (các chỉ tiêu: kim loại nặng, vi sinh, độc tố, hoạt chất công bố…).

  • Bằng chứng khoa học chứng minh công dụng sản phẩm (nếu có).

  • Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.

  • Mẫu nhãn sản phẩm và nội dung ghi nhãn.

📍Nộp tại: Cục An toàn Thực phẩm – Bộ Y tế.

b. Đối với thực phẩm thường

  • Bản tự công bố sản phẩm (theo mẫu Phụ lục I – Nghị định 15/2018/NĐ-CP).

  • Phiếu kiểm nghiệm trong 12 tháng gần nhất.

  • Mẫu nhãn sản phẩm.

📍Nộp tại: Sở Y tế hoặc cơ quan được phân cấp quản lý tại địa phương.


5.3. Hồ sơ công bố mỹ phẩm

Theo Thông tư 06/2011/TT-BYT, hồ sơ công bố mỹ phẩm gồm:

  • Bản công bố sản phẩm mỹ phẩm (theo mẫu quy định).

  • Bản công thức thành phần chi tiết (% từng nguyên liệu).

  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với sản phẩm nhập khẩu.

  • Giấy ủy quyền hợp pháp của nhà sản xuất cho đơn vị nhập khẩu hoặc phân phối tại Việt Nam.

  • Mẫu nhãn sản phẩm và bản dịch tiếng Việt.

📍Cơ quan tiếp nhận:

  • Sản phẩm trong nước: Sở Y tế.

  • Sản phẩm nhập khẩu: Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế.

💬 Lưu ý chuyên môn:

Với mỹ phẩm nhập khẩu, mọi tài liệu tiếng nước ngoài phải dịch công chứng sang tiếng Việt và có hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần.


5.4. Hồ sơ công bố trang thiết bị y tế

Theo Nghị định 98/2021/NĐ-CP, tùy vào phân loại (A, B, C, D), hồ sơ gồm:

  • Bản công bố tiêu chuẩn áp dụng (mẫu Phụ lục IV – Nghị định 98/2021).

  • Bản mô tả kỹ thuật sản phẩm.

  • Giấy chứng nhận ISO 13485 (hệ thống quản lý chất lượng cho trang thiết bị y tế).

  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) hoặc chứng nhận CE/FDA (đối với sản phẩm nhập khẩu).

  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng và mẫu nhãn sản phẩm.

  • Giấy ủy quyền phân phối (nếu có).

📍Cơ quan tiếp nhận:

  • Loại A: Sở Y tế.

  • Loại B, C, D: Cục Quản lý Trang thiết bị Y tế – Bộ Y tế.


5.5. Hồ sơ công bố hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn – tẩy rửa

Theo Nghị định 91/2016/NĐ-CPThông tư 21/2021/TT-BYT, hồ sơ gồm:

  • Đơn đăng ký lưu hành chế phẩm.

  • Bản công bố sản phẩm (theo mẫu).

  • Kết quả kiểm nghiệm thành phần hoạt chất, độc tính, hiệu quả diệt khuẩn.

  • Tài liệu kỹ thuật sản phẩm và hướng dẫn sử dụng.

  • Giấy phép sản xuất hoặc nhập khẩu.

  • Giấy chứng nhận CFS (với sản phẩm nhập khẩu).

📍Nộp tại: Cục Quản lý Môi trường Y tế – Bộ Y tế.


5.6. Hồ sơ công bố bao bì, vật liệu tiếp xúc với thực phẩm

Theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP, hồ sơ bao gồm:

  • Bản tự công bố sản phẩm.

  • Kết quả kiểm nghiệm chỉ tiêu hóa học (kim loại nặng, thôi nhiễm, độ bền).

  • Tài liệu mô tả nguyên liệu, quy trình sản xuất.

  • Mẫu nhãn sản phẩm và thiết kế bao bì.

  • Giấy phép kinh doanh ngành nghề phù hợp.

📍Cơ quan tiếp nhận: Cục An toàn Thực phẩm – Bộ Y tế.


5.7. Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ công bố sản phẩm

1. Tài liệu phải còn hiệu lực:
Phiếu kiểm nghiệm không quá 12 tháng kể từ ngày cấp.

2. Thông tin phải thống nhất:
Tên sản phẩm, thành phần, công dụng, nhãn và hồ sơ kiểm nghiệm phải trùng khớp 100%.

3. Bản dịch – chứng thực:
Hồ sơ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch công chứng sang tiếng Việthợp pháp hóa lãnh sự (đối với sản phẩm nhập khẩu).

4. Số lượng hồ sơ:
Thông thường 01 bộ gốc và 01 bản sao lưu (có thể nộp bản điện tử qua Cổng Dịch vụ công Bộ Y tế).

5. Nên lưu trữ hồ sơ tối thiểu 5 năm:
Để phục vụ thanh tra, kiểm tra hoặc gia hạn công bố.

✍️ Tóm lại:

Hồ sơ công bố sản phẩm là nền tảng pháp lý bắt buộc chứng minh sản phẩm đủ điều kiện lưu hành trên thị trường.
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác giúp rút ngắn thời gian xử lý, tránh bị trả hồ sơnâng cao uy tín doanh nghiệp trong mắt đối tác, cơ quan quản lý và người tiêu dùng.

6. Quy trình thực hiện công bố sản phẩm

Thủ tục công bố sản phẩm gồm nhiều bước hành chính, đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị hồ sơ, kiểm nghiệm và nộp đúng quy định tại cơ quan có thẩm quyền.

Dưới đây là quy trình 6 bước thực hiện công bố sản phẩm theo chuẩn pháp lý mới nhất (2025), áp dụng cho hầu hết các nhóm sản phẩm: thực phẩm, mỹ phẩm, trang thiết bị y tế, hóa chất, v.v.công bố sản phẩm


6.1. Bước 1: Xác định loại sản phẩm và hình thức công bố

Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định chính xác nhóm sản phẩm của mình thuộc loại nào — vì mỗi nhóm có mẫu hồ sơ và quy trình riêng.

Nhóm sản phẩmHình thức công bốCơ quan tiếp nhận
Thực phẩm chức năngBắt buộcCục An toàn Thực phẩm
Mỹ phẩmBắt buộcCục Quản lý Dược hoặc Sở Y tế
Trang thiết bị y tếBắt buộcCục Quản lý Trang thiết bị Y tế
Hóa chất, chế phẩm diệt khuẩnBắt buộcCục Quản lý Môi trường Y tế
Bao bì, vật liệu tiếp xúc thực phẩmBắt buộcCục ATTP
Sản phẩm tiêu dùng thông thườngTự nguyệnDoanh nghiệp tự công bố

💡 Mẹo chuyên môn:

Nếu xác định sai loại công bố, hồ sơ có thể bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung — làm kéo dài thời gian xử lý từ 7 đến 15 ngày.


6.2. Bước 2: Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm

Đây là bước quan trọng bắt buộc để có căn cứ khoa học chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn.

Doanh nghiệp cần thực hiện:

  • Gửi mẫu sản phẩm tới phòng kiểm nghiệm được Bộ Y tế công nhận (ISO/IEC 17025).

  • Thực hiện kiểm nghiệm các chỉ tiêu bắt buộc (tùy loại sản phẩm):

    • Thực phẩm: vi sinh, kim loại nặng, độc tố, giá trị dinh dưỡng.

    • Mỹ phẩm: độ pH, chỉ tiêu hóa lý, thành phần cấm.

    • Hóa chất, chế phẩm: độc tính, hiệu quả diệt khuẩn.

    • Trang thiết bị y tế: tính năng kỹ thuật, an toàn điện.

📄 Kết quả kiểm nghiệm phải được cấp trong vòng 12 tháng và đính kèm hồ sơ công bố.

🕐 Thời gian thực hiện: 3–7 ngày làm việc.
💰 Chi phí: Từ 1.000.000 – 5.000.000 VNĐ, tùy loại và số lượng chỉ tiêu.


6.3. Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ công bố sản phẩm

Sau khi có kết quả kiểm nghiệm, doanh nghiệp tiến hành soạn thảo hồ sơ theo mẫu quy định của cơ quan tiếp nhận (đã trình bày chi tiết ở phần 5).

Hồ sơ phải đầy đủ:

  • Bản công bố sản phẩm;

  • Giấy đăng ký kinh doanh, giấy đủ điều kiện ATTP;

  • Phiếu kiểm nghiệm;

  • Mẫu nhãn sản phẩm;

  • Giấy ủy quyền (nếu thuê dịch vụ công bố).

💬 Mẹo SEO – chuyên môn:

Trước khi nộp, nên rà soát kỹ các thông tin: tên sản phẩm, thành phần, công dụng, nhãn, đơn vị công bố phải trùng khớp trên mọi giấy tờ.


6.4. Bước 4: Nộp hồ sơ công bố sản phẩm

Hiện nay, việc nộp hồ sơ được thực hiện trực tuyến hoặc trực tiếp tùy loại sản phẩm và cơ quan quản lý:

Hình thức nộpCách thực hiện
Trực tuyếnĐăng ký qua Cổng Dịch vụ công Bộ Y tế hoặc Cổng thông tin một cửa quốc gia.
Trực tiếpNộp hồ sơ bản giấy tại Cục An toàn thực phẩm, Cục Quản lý Dược, Sở Y tế hoặc Cục Quản lý trang thiết bị y tế, tùy sản phẩm.

📋 Sau khi nộp hồ sơ:

  • Cơ quan tiếp nhận sẽ cấp giấy biên nhận hồ sơ.

  • Hồ sơ sẽ được thẩm định tính hợp lệ trong vòng 7–15 ngày làm việc.


6.5. Bước 5: Cơ quan thẩm định – phản hồi hồ sơ

Cơ quan nhà nước sẽ kiểm tra, đối chiếu thông tin và đánh giá tính phù hợp của sản phẩm với quy định pháp luật.

Nếu hồ sơ hợp lệ:

  • Doanh nghiệp sẽ nhận Giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm (hoặc số tiếp nhận công bố mỹ phẩm, tùy nhóm).

  • Sản phẩm được phép sản xuất, phân phối, quảng cáo và lưu hành hợp pháp.

Nếu hồ sơ chưa đạt yêu cầu:

  • Cơ quan sẽ gửi thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung (nêu rõ lý do).

  • Doanh nghiệp phải bổ sung trong vòng 30 ngày để được tiếp tục xét duyệt.

📜 Thời gian xử lý trung bình:

Nhóm sản phẩmThời gian dự kiến
Thực phẩm, thực phẩm chức năng10 – 15 ngày
Mỹ phẩm3 – 7 ngày
Trang thiết bị y tế7 – 15 ngày
Hóa chất, chế phẩm10 – 20 ngày

6.6. Bước 6: Nhận kết quả và công bố lưu hành sản phẩm

Khi được cấp Giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm, doanh nghiệp có quyền:

  • Lưu hành sản phẩm trên toàn quốc.

  • Đưa thông tin “ĐÃ CÔNG BỐ SẢN PHẨM” lên bao bì, website, tài liệu quảng cáo.

  • Lưu hồ sơ gốc để phục vụ thanh tra, kiểm tra định kỳ.

📦 Lưu ý sau công bố:

  • Nếu thay đổi thành phần, tên sản phẩm, bao bì, địa chỉ sản xuất, phải nộp hồ sơ công bố lại.

  • Giấy công bố có hiệu lực 3–5 năm (tùy nhóm hàng).

  • Doanh nghiệp nên gia hạn công bố trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày.


6.7. Quy trình tóm tắt (Infographic mô tả bằng lời)

6 bước công bố sản phẩm hợp pháp tại Việt Nam:
1️⃣ Xác định loại sản phẩm & hình thức công bố
2️⃣ Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm
3️⃣ Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ công bố
4️⃣ Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
5️⃣ Thẩm định – phản hồi – phê duyệt hồ sơ
6️⃣ Nhận giấy công bố & đưa sản phẩm ra thị trường


6.8. Lưu ý chuyên sâu dành cho doanh nghiệp

Đăng ký online đúng quy định:
Một số cơ quan (như Cục ATTP, Cục Quản lý Dược) chỉ chấp nhận hồ sơ điện tử qua cổng dịch vụ công.

Không dùng kết quả kiểm nghiệm cũ:
Kết quả phải còn hiệu lực trong vòng 12 tháng.

Không dùng bản công bố của sản phẩm khác:
Mỗi loại sản phẩm (hương vị, dạng bào chế, quy cách khác nhau) cần hồ sơ riêng.

Luôn lưu trữ hồ sơ bản mềm và bản cứng:
Để phục vụ kiểm tra hậu kiểm hoặc gia hạn công bố.

✍️ Tóm lại:

Công bố sản phẩm là quá trình pháp lý chặt chẽ gồm 6 bước: xác định loại hàng – kiểm nghiệm – chuẩn bị hồ sơ – nộp – thẩm định – nhận giấy phép.
Thực hiện đúng quy trình không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn đảm bảo sản phẩm lưu hành hợp pháp, bảo vệ thương hiệu và người tiêu dùng.

7. Cơ quan tiếp nhận và thẩm định hồ sơ công bố sản phẩm

Một trong những yếu tố quan trọng quyết định hồ sơ công bố sản phẩm được xử lý nhanh hay bị trả lại chính là việc xác định đúng cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận.
Mỗi loại sản phẩm thuộc một nhóm quản lý khác nhau và do các đơn vị chuyên ngành trực thuộc Bộ Y tế hoặc các Sở Y tế địa phương thẩm định.công bố sản phẩm


7.1. Nguyên tắc xác định cơ quan tiếp nhận

Theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP, Nghị định 98/2021/NĐ-CP, Thông tư 06/2011/TT-BYT, và các văn bản hướng dẫn liên quan:

Hồ sơ công bố sản phẩm được nộp đến cơ quan quản lý nhà nước tương ứng với nhóm sản phẩm mà doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu hoặc kinh doanh.

Cụ thể như sau 👇


7.2. Cơ quan tiếp nhận theo từng nhóm sản phẩm

Nhóm sản phẩmCơ quan tiếp nhận hồ sơCơ quan thẩm định & cấp giấy công bố
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, phụ gia thực phẩmCục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế)Cục An toàn thực phẩm
Thực phẩm thông thường (nước uống, bánh kẹo, nước mắm…)Sở Y tế hoặc cơ quan được ủy quyền của tỉnh/thành phốSở Y tế địa phương
Mỹ phẩm sản xuất trong nướcSở Y tế nơi doanh nghiệp đặt nhà máy sản xuấtSở Y tế địa phương
Mỹ phẩm nhập khẩuCục Quản lý Dược (Bộ Y tế)Cục Quản lý Dược
Trang thiết bị y tế loại ASở Y tế nơi doanh nghiệp đăng kýSở Y tế địa phương
Trang thiết bị y tế loại B, C, DCục Quản lý Trang thiết bị Y tế (Bộ Y tế)Cục Quản lý Trang thiết bị Y tế
Chế phẩm diệt khuẩn, hóa chất tẩy rửaCục Quản lý Môi trường Y tế (Bộ Y tế)Cục Quản lý Môi trường Y tế
Bao bì, vật liệu tiếp xúc thực phẩmCục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế)Cục An toàn thực phẩm

💬 Ghi chú:

  • Các Cục chuyên ngành thuộc Bộ Y tế chịu trách nhiệm thẩm định hồ sơ của sản phẩm có tính chất phức tạp, ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

  • Sở Y tế tỉnh/thành phố quản lý các sản phẩm thông thường, ít rủi ro, hoặc sản phẩm sản xuất tại địa phương.


7.3. Cơ quan quản lý công bố sản phẩm nhập khẩu

Đối với sản phẩm nhập khẩu vào Việt Nam, cơ quan tiếp nhận hồ sơ luôn là cơ quan cấp trung ương – không nộp tại địa phương.

Loại sản phẩm nhập khẩuNơi tiếp nhận hồ sơ
Thực phẩm, thực phẩm chức năngCục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế
Mỹ phẩmCục Quản lý Dược – Bộ Y tế
Trang thiết bị y tếCục Quản lý Trang thiết bị Y tế
Hóa chất, chế phẩm diệt khuẩnCục Quản lý Môi trường Y tế

📦 Ví dụ thực tế:
Một công ty nhập khẩu mỹ phẩm từ Hàn Quốc phải nộp hồ sơ trực tuyến tại Cục Quản lý Dược (dav.gov.vn). Sau khi được cấp số tiếp nhận công bố mỹ phẩm, sản phẩm mới được phép lưu hành tại Việt Nam.


7.4. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ bản giấy và hồ sơ điện tử

Hiện nay, Bộ Y tế đang triển khai chuyển đổi số thủ tục công bố sản phẩm, vì vậy doanh nghiệp có thể lựa chọn 2 hình thức nộp hồ sơ:

Hình thứcĐịa chỉ/Cách thức nộp
Nộp trực tuyến (điện tử)Qua Cổng Dịch vụ công Bộ Y tế hoặc Cổng thông tin một cửa quốc gia. Hồ sơ được ký số và tải lên hệ thống.
Nộp trực tiếp (bản giấy)Nộp tại trụ sở cơ quan tiếp nhận: Cục An toàn Thực phẩm, Cục Quản lý Dược, Cục Trang thiết bị Y tế, Cục Môi trường Y tế, hoặc Sở Y tế địa phương.

📘 Khuyến nghị:

Từ năm 2024, Bộ Y tế ưu tiên tiếp nhận hồ sơ điện tử để giảm thời gian thẩm định. Doanh nghiệp nên đăng ký tài khoản điện tử có chữ ký số để thao tác thuận tiện hơn.


7.5. Quy trình thẩm định hồ sơ công bố sản phẩm tại cơ quan nhà nước

Sau khi tiếp nhận, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành 3 bước thẩm định chính:

1️⃣ Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ:

  • Đối chiếu thông tin doanh nghiệp, sản phẩm, nhãn, thành phần, phiếu kiểm nghiệm.

  • Nếu sai sót → thông báo bổ sung trong 5 ngày làm việc.

2️⃣ Thẩm định chuyên môn:

  • Đánh giá chỉ tiêu kỹ thuật, tiêu chuẩn vệ sinh, tính an toàn của sản phẩm.

  • Đối với sản phẩm đặc thù, có thể yêu cầu kiểm nghiệm lại hoặc bổ sung tài liệu khoa học.

3️⃣ Phê duyệt & cấp số công bố:

  • Cấp Giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm hoặc Số tiếp nhận công bố mỹ phẩm.

  • Cập nhật thông tin sản phẩm vào hệ thống quản lý điện tử quốc gia.

📜 Thời gian xử lý:

  • Thông thường từ 7 – 15 ngày làm việc, tùy nhóm sản phẩm và hình thức công bố.


7.6. Vai trò của cơ quan thẩm định

Cơ quan tiếp nhận – thẩm định không chỉ có nhiệm vụ cấp phép, mà còn:

  • Giám sát việc tuân thủ pháp luật trong quá trình lưu hành sản phẩm.

  • Thực hiện hậu kiểm định kỳ, lấy mẫu ngẫu nhiên trên thị trường.

  • Xử phạt và thu hồi sản phẩm vi phạm, nếu phát hiện sai lệch so với hồ sơ công bố.

💡 Ví dụ:
Nếu sản phẩm sau khi được công bố mà thành phần thực tế khác với bản công bố, cơ quan có thẩm quyền có thể thu hồi giấy phép, xử phạt 50 – 70 triệu đồng, và buộc doanh nghiệp tái công bố sản phẩm.


7.7. Một số địa chỉ và kênh liên hệ hữu ích

Cơ quanWebsite chính thứcChức năng chính
Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế)https://vfa.gov.vnQuản lý công bố thực phẩm, phụ gia, bao bì thực phẩm
Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế)https://dav.gov.vnQuản lý mỹ phẩm, thuốc, nguyên liệu dược
Cục Quản lý Trang thiết bị Y tếhttps://dmec.moh.gov.vnQuản lý thiết bị y tế các loại
Cục Quản lý Môi trường Y tếhttps://iem.gov.vnQuản lý hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn
Cổng Dịch vụ công Bộ Y tếhttps://dichvucong.moh.gov.vnNộp hồ sơ công bố điện tử, tra cứu tình trạng xử lý
Sở Y tế các tỉnh/thành(tùy từng địa phương)Quản lý công bố tại địa phương, cấp số công bố sản phẩm trong nước

✍️ Tóm lại:

Mỗi nhóm sản phẩm có cơ quan tiếp nhận hồ sơ riêng biệt, chủ yếu trực thuộc Bộ Y tế hoặc Sở Y tế địa phương.
Việc xác định đúng thẩm quyền và kênh nộp hồ sơ sẽ giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian thẩm định, tránh sai sótđảm bảo sản phẩm được công bố hợp pháp, đúng quy định.

8. Thời hạn và hiệu lực của giấy công bố sản phẩm

Sau khi hoàn tất thủ tục và được cơ quan nhà nước cấp Giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm, doanh nghiệp chính thức được phép lưu hành, phân phối và quảng bá sản phẩm trên thị trường Việt Nam.

Tuy nhiên, không phải giấy công bố nào cũng có hiệu lực vĩnh viễn.
Tùy vào loại sản phẩm và quy định chuyên ngành, thời hạn của giấy công bố sẽ khác nhau.
Việc nắm rõ thời hạn và cách gia hạn là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tránh bị xử phạt, thu hồi sản phẩm hoặc mất quyền lưu hành.công bố sản phẩm


8.1. Thời hạn hiệu lực của giấy công bố sản phẩm

Dưới đây là bảng tổng hợp thời hạn hiệu lực theo từng nhóm sản phẩm:

Nhóm sản phẩmLoại công bốThời hạn hiệu lựcCăn cứ pháp lý
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (TP chức năng)Bắt buộc5 năm kể từ ngày cấpĐiều 6 Nghị định 15/2018/NĐ-CP
Thực phẩm thường, phụ gia thực phẩmTự công bốKhông thời hạn (hiệu lực đến khi có thay đổi về sản phẩm)Điều 5 Nghị định 15/2018/NĐ-CP
Mỹ phẩmBắt buộcVô thời hạn, trừ khi có thay đổi về công thức, tên hoặc nhà sản xuấtThông tư 06/2011/TT-BYT
Trang thiết bị y tế (loại B, C, D)Bắt buộc5 năm kể từ ngày cấp số lưu hànhNghị định 98/2021/NĐ-CP
Trang thiết bị y tế (loại A)Bắt buộcKhông thời hạnNghị định 98/2021/NĐ-CP
Hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn, tẩy rửaBắt buộc5 năm kể từ ngày cấp giấy phépNghị định 91/2016/NĐ-CP
Bao bì, vật liệu tiếp xúc thực phẩmTự công bốKhông thời hạn (trừ khi thay đổi chất liệu hoặc quy trình sản xuất)Nghị định 15/2018/NĐ-CP

💡 Ghi chú:

  • Nếu sản phẩm có thay đổi về thành phần, công thức, bao bì, nhãn mác, hoặc địa điểm sản xuất, doanh nghiệp phải thực hiện tái công bố (công bố lại).

  • Giấy công bố hết hạn mà không gia hạn → sản phẩm bị coi là không đủ điều kiện lưu hành hợp pháp.


8.2. Khi nào cần công bố lại (tái công bố)?

Theo hướng dẫn của Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế), doanh nghiệp phải thực hiện lại thủ tục công bố sản phẩm trong các trường hợp sau:

Trường hợp thay đổiHành động cần thực hiện
Thay đổi thành phần, hàm lượng, tỷ lệ chấtPhải công bố lại sản phẩm mới
Thay đổi bao bì, nhãn hàng hóa, tên sản phẩmPhải nộp hồ sơ điều chỉnh hoặc công bố lại
Thay đổi địa chỉ nhà sản xuất hoặc đơn vị phân phốiCập nhật hồ sơ công bố
Hết thời hạn hiệu lực (5 năm)Gia hạn hoặc tái công bố
Thay đổi quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn an toàn quốc giaCập nhật lại hồ sơ công bố theo quy định mới

📘 Ví dụ:
Một doanh nghiệp sản xuất sữa bột đã được cấp giấy công bố từ năm 2020, đến năm 2025 phải gia hạn lại nếu muốn tiếp tục lưu hành sản phẩm.
Nếu công thức sữa thay đổi (thêm dưỡng chất mới), phải thực hiện tái công bố sản phẩm mới hoàn toàn.


8.3. Quy trình gia hạn hoặc tái công bố sản phẩm

Việc gia hạn công bố thực hiện tương tự quy trình công bố lần đầu, tuy nhiên hồ sơ đơn giản hơn.

Hồ sơ gia hạn gồm:

  1. Đơn đề nghị gia hạn giấy công bố sản phẩm.

  2. Giấy công bố cũ (bản sao y hoặc bản scan điện tử).

  3. Phiếu kiểm nghiệm sản phẩm mới (nếu có thay đổi).

  4. Mẫu nhãn và thông tin sản phẩm hiện tại.

  5. Giấy phép kinh doanh và giấy ATTP còn hiệu lực.

Thời gian xử lý:

  • 5 – 10 ngày làm việc.

  • Cơ quan cấp lại Giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm hoặc gia hạn số tiếp nhận công bố (với mỹ phẩm, thiết bị y tế).

📌 Khuyến nghị:

Doanh nghiệp nên bắt đầu gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 30 – 45 ngày, để tránh gián đoạn lưu hành sản phẩm trên thị trường.


8.4. Hiệu lực của giấy công bố sản phẩm trong quảng cáo & lưu hành

Giấy công bố sản phẩm không chỉ cho phép lưu hành hàng hóa hợp pháp, mà còn là căn cứ bắt buộc khi doanh nghiệp đăng ký quảng cáo sản phẩm.

  • Khi nộp hồ sơ quảng cáo (TV, online, sàn TMĐT), doanh nghiệp phải đính kèm số công bố sản phẩm.

  • Nếu giấy công bố hết hạn → quảng cáo sẽ không được phê duyệt.

  • Các sàn thương mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada…) hiện yêu cầu bắt buộc cung cấp giấy công bố hợp lệ đối với các mặt hàng thuộc nhóm:

    • Thực phẩm chức năng

    • Mỹ phẩm

    • Sản phẩm chăm sóc sức khỏe

    • Hóa chất tẩy rửa, diệt khuẩn


8.5. Mức xử phạt khi để giấy công bố hết hạn

Theo Nghị định 38/2021/NĐ-CPNghị định 117/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp để giấy công bố hết hiệu lực nhưng vẫn lưu hành sản phẩm sẽ bị xử phạt như sau:

Hành vi vi phạmMức phạt tiềnBiện pháp khắc phục
Lưu hành sản phẩm có giấy công bố hết hạn20 – 30 triệu đồngBuộc thu hồi, ngừng lưu thông sản phẩm
Không thực hiện công bố lại sau khi thay đổi thành phần30 – 50 triệu đồngBuộc tái công bố sản phẩm đúng quy định
Quảng cáo sản phẩm khi giấy công bố đã hết hiệu lực20 – 40 triệu đồngGỡ bỏ quảng cáo, tái nộp hồ sơ công bố

💬 Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chức năng để giấy công bố hết hạn nhưng vẫn chạy quảng cáo trên mạng xã hội — bị Cục ATTP phạt 30 triệu đồngbuộc tạm dừng phân phối 3 tháng.


8.6. Cách kiểm tra hiệu lực giấy công bố sản phẩm

Doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể tra cứu hiệu lực và thông tin giấy công bố sản phẩm trực tuyến tại:

📎 Các thông tin tra cứu bao gồm:

  • Số tiếp nhận bản công bố sản phẩm.

  • Tên doanh nghiệp, địa chỉ.

  • Ngày cấp, ngày hết hạn.

  • Trạng thái còn hiệu lực hoặc đã thu hồi.

✍️ Tóm lại:

Giấy công bố sản phẩm có thời hạn trung bình từ 3 – 5 năm, tùy loại sản phẩm.
Doanh nghiệp cần chủ động theo dõi thời hạn, thực hiện gia hạn hoặc tái công bố đúng quy định, để đảm bảo sản phẩm luôn được lưu hành hợp pháp, tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ uy tín thương hiệu.

9. Mức xử phạt khi không công bố sản phẩm hoặc công bố sai quy định

Việc không thực hiện công bố sản phẩm, hoặc công bố sai thông tin, sai quy định pháp luật, không chỉ ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp mà còn là hành vi vi phạm hành chính nghiêm trọng.

Theo các quy định hiện hành — đặc biệt là Nghị định 38/2021/NĐ-CP, Nghị định 117/2020/NĐ-CP, và Nghị định 98/2021/NĐ-CP — doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính, buộc thu hồi sản phẩm hoặc đình chỉ lưu hành nếu vi phạm liên quan đến công bố sản phẩm.công bố sản phẩm


9.1. Cơ sở pháp lý xử phạt

Một số văn bản quy định về xử phạt hành vi vi phạm trong lĩnh vực công bố sản phẩm, bao gồm:

Văn bản pháp luậtPhạm vi điều chỉnh
Nghị định 38/2021/NĐ-CPXử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn thực phẩm.
Nghị định 117/2020/NĐ-CPQuy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế.
Nghị định 98/2021/NĐ-CPQuản lý và xử phạt vi phạm trong lĩnh vực trang thiết bị y tế.
Nghị định 99/2020/NĐ-CPXử phạt hành vi vi phạm trong lĩnh vực quản lý hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn.

💡 Lưu ý: Các quy định này vẫn còn hiệu lực đến năm 2025 và thường được các cơ quan thanh tra sử dụng trong quá trình hậu kiểm doanh nghiệp.


9.2. Mức xử phạt đối với hành vi không công bố sản phẩm

Hành vi vi phạmMức phạt tiền (VNĐ)Biện pháp khắc phục hậu quả
Không thực hiện công bố sản phẩm trước khi lưu hành20.000.000 – 30.000.000Buộc thu hồi toàn bộ sản phẩm; buộc công bố lại đúng quy định
Lưu hành sản phẩm không có số công bố hợp lệ30.000.000 – 40.000.000Buộc dừng lưu thông sản phẩm, tiêu hủy hàng vi phạm
Không thực hiện tái công bố sau khi sản phẩm thay đổi thành phần, nhãn, bao bì25.000.000 – 35.000.000Buộc thực hiện công bố lại sản phẩm mới
Cung cấp hồ sơ công bố giả mạo hoặc sai sự thật40.000.000 – 50.000.000Thu hồi giấy công bố, cấm lưu hành sản phẩm
Không ghi rõ thông tin công bố trên nhãn hàng hóa10.000.000 – 20.000.000Buộc thu hồi hoặc sửa lại nhãn đúng quy định

📌 Ví dụ thực tế:
Một doanh nghiệp sản xuất nước giải khát không công bố sản phẩm trước khi bán ra thị trường bị Cục An toàn Thực phẩm xử phạt 25 triệu đồng, đồng thời buộc thu hồi toàn bộ sản phẩm đã bán ra.


9.3. Mức xử phạt đối với hành vi công bố sai hoặc không đúng quy định

Hành vi vi phạmMức phạt tiền (VNĐ)Biện pháp khắc phục
Khai báo sai thành phần, công dụng sản phẩm trong hồ sơ công bố30.000.000 – 50.000.000Buộc cải chính, công bố lại đúng thực tế
Giả mạo kết quả kiểm nghiệm hoặc sử dụng phiếu kiểm nghiệm hết hạn40.000.000 – 60.000.000Thu hồi hồ sơ công bố, buộc tái kiểm nghiệm
Sử dụng giấy công bố của sản phẩm khác20.000.000 – 30.000.000Buộc tái công bố riêng biệt cho từng sản phẩm
Quảng cáo sản phẩm khi chưa có giấy công bố20.000.000 – 50.000.000Gỡ bỏ quảng cáo, nộp phạt và công bố bổ sung
Không cập nhật hồ sơ khi có thay đổi về cơ sở sản xuất10.000.000 – 15.000.000Nộp hồ sơ điều chỉnh thông tin công bố

💬 Ví dụ:
Một doanh nghiệp quảng cáo thực phẩm chức năng “giúp giảm cân cấp tốc” khi chưa có giấy công bố bị phạt 40 triệu đồng và buộc gỡ toàn bộ nội dung quảng cáo sai sự thật.


9.4. Hình thức xử phạt bổ sung và khắc phục hậu quả

Ngoài phạt tiền, doanh nghiệp còn có thể bị áp dụng biện pháp bổ sung theo quy định của pháp luật:

  • Buộc thu hồi sản phẩm trên toàn quốc;

  • Buộc tiêu hủy sản phẩm không đủ điều kiện lưu hành;

  • Đình chỉ hoạt động sản xuất, kinh doanh từ 1 – 3 tháng (với vi phạm nghiêm trọng);

  • Thu hồi Giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm;

  • Công khai hành vi vi phạm trên phương tiện thông tin đại chúng.

💡 Lưu ý chuyên môn:

Việc công bố sai hoặc gian dối không chỉ bị xử phạt hành chính mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng (theo Điều 317 – Bộ luật Hình sự 2015: “Tội vi phạm quy định về an toàn thực phẩm”).


9.5. Cách phòng tránh vi phạm công bố sản phẩm

Để tránh bị xử phạt, doanh nghiệp nên:

Thực hiện công bố đúng quy định pháp luật.
Luôn tra cứu văn bản mới, đối chiếu nhóm sản phẩm thuộc diện bắt buộc công bố.

Không sử dụng hồ sơ giả mạo, không hợp lệ.
Phiếu kiểm nghiệm phải được cấp bởi đơn vị được công nhận ISO/IEC 17025.

Kiểm tra thường xuyên thời hạn công bố.
Tránh để hết hạn mà không gia hạn kịp thời.

Lưu trữ hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
Giúp chứng minh tính hợp pháp khi có thanh tra, kiểm tra.

Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.
Đối với doanh nghiệp không có bộ phận pháp lý nội bộ, nên thuê đơn vị uy tín hỗ trợ công bố sản phẩm để đảm bảo hồ sơ đúng chuẩn và được duyệt nhanh.


9.6. Một số trường hợp vi phạm điển hình (thực tế)

  • Trường hợp 1: Tháng 3/2024, Cục ATTP xử phạt Công ty X vì công bố sản phẩm thực phẩm chức năng có thành phần không đúng với hồ sơ đăng ký, mức phạt 45 triệu đồng, đồng thời thu hồi giấy công bố.

  • Trường hợp 2: Một nhà phân phối mỹ phẩm nhập khẩu không đăng ký công bố tại Cục Quản lý Dược, vẫn quảng cáo và bán hàng online. Kết quả bị phạt 50 triệu đồngbuộc tiêu hủy toàn bộ lô hàng.

  • Trường hợp 3: Một cơ sở sản xuất nước uống tự ý thay đổi bao bì và nhãn nhưng không công bố lại, bị phạt 25 triệu đồngbuộc thực hiện công bố lại trong 15 ngày.


9.7. Tóm tắt bảng tổng hợp mức xử phạt chính

Nhóm vi phạmMức phạt (VNĐ)Hình thức xử lý bổ sung
Không công bố sản phẩm20 – 30 triệuBuộc công bố lại, thu hồi sản phẩm
Công bố sai nội dung30 – 50 triệuBuộc cải chính, tái công bố
Giả mạo hồ sơ40 – 60 triệuThu hồi giấy phép, đình chỉ lưu hành
Quảng cáo khi chưa công bố20 – 50 triệuGỡ quảng cáo, nộp phạt
Không cập nhật hồ sơ khi thay đổi10 – 20 triệuCập nhật lại thông tin công bố

✍️ Tóm lại:

Không công bố hoặc công bố sai sản phẩm là vi phạm pháp luật nghiêm trọng, có thể dẫn đến phạt tiền lên tới 60 triệu đồng, thu hồi sản phẩmmất uy tín doanh nghiệp.
Do đó, doanh nghiệp cần thực hiện công bố đầy đủ, trung thực, đúng quy trình pháp lý, hoặc ủy quyền cho đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo tuân thủ và giảm thiểu rủi ro.

10. Dịch vụ công bố sản phẩm uy tín – trọn gói cho doanh nghiệpcông bố sản phẩm

10.1. Tại sao nên sử dụng dịch vụ công bố sản phẩm?

Thực hiện công bố sản phẩm là thủ tục pháp lý bắt buộc nhưng lại phức tạp và đòi hỏi kinh nghiệm chuyên môn cao.
Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc:

  • Chuẩn bị hồ sơ đúng mẫu, đúng quy định.

  • Xử lý sai sót trong quá trình thẩm định hồ sơ.

  • Theo dõi tình trạng hồ sơ trên Cổng Dịch vụ công.

  • Và đặc biệt là mất thời gian 2–3 tuần chỉ để chỉnh sửa, bổ sung tài liệu nhỏ.

💡 Vì vậy, việc ủy quyền cho một đơn vị chuyên nghiệp hỗ trợ trọn gói công bố sản phẩm giúp doanh nghiệp:

  • ✅ Tiết kiệm thời gian – chi phí – nhân lực nội bộ.

  • ✅ Đảm bảo hồ sơ chính xác, đúng luật, được duyệt nhanh.

  • ✅ Giảm thiểu rủi ro bị trả hồ sơ hoặc xử phạt hành chính.

  • ✅ Nhận giấy công bố hợp lệ trong thời gian ngắn nhất.


10.2. Quy trình dịch vụ công bố sản phẩm trọn gói

Một đơn vị chuyên nghiệp sẽ thực hiện toàn bộ quy trình 6 bước cho doanh nghiệp, bao gồm:

BướcNội dung công việc
1️⃣ Tư vấn miễn phíTư vấn nhóm sản phẩm, hình thức công bố, cơ quan tiếp nhận, thời gian – chi phí dự kiến.
2️⃣ Thu thập thông tin & hồ sơHướng dẫn khách hàng chuẩn bị tài liệu cần thiết (giấy phép kinh doanh, mẫu sản phẩm, phiếu kiểm nghiệm…).
3️⃣ Kiểm nghiệm sản phẩmHỗ trợ gửi mẫu đến phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025 để có kết quả hợp lệ.
4️⃣ Soạn thảo hồ sơ công bốSoạn thảo bản công bố sản phẩm, mẫu nhãn, giấy ủy quyền… đúng quy định pháp lý.
5️⃣ Nộp & theo dõi hồ sơĐại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý (Bộ Y tế, Sở Y tế, Cục chuyên ngành).
6️⃣ Nhận giấy công bố & bàn giao kết quảNhận “Giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm” và bàn giao cho khách hàng kèm hướng dẫn sử dụng, lưu hành.

📅 Thời gian xử lý trung bình: 5 – 10 ngày làm việc (tùy loại sản phẩm).
💰 Chi phí dịch vụ: Tùy nhóm sản phẩm và số lượng hồ sơ, thường dao động 2.000.000 – 7.000.000 VNĐ/sản phẩm.


10.3. Lợi ích khi chọn dịch vụ công bố sản phẩm chuyên nghiệp

1. Tư vấn chuyên sâu theo ngành hàng
– Phân loại chính xác sản phẩm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP, 98/2021/NĐ-CP, v.v.
– Tránh sai sót khi xác định nhóm sản phẩm (thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế…).

2. Hồ sơ chuẩn – duyệt nhanh
– Cam kết hồ sơ đầy đủ, chính xác và đúng mẫu pháp lý hiện hành.
– Tỷ lệ hồ sơ được duyệt ngay lần đầu đạt trên 95%.

3. Bảo mật tuyệt đối thông tin doanh nghiệp
– Tất cả hồ sơ, kết quả kiểm nghiệm, thành phần sản phẩm được giữ bí mật tuyệt đối.

4. Hỗ trợ tận nơi – trên toàn quốc
– Tiếp nhận và xử lý hồ sơ online hoặc trực tiếp tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và các tỉnh thành.

5. Hậu kiểm – gia hạn – quảng cáo
– Hỗ trợ doanh nghiệp gia hạn công bố, đăng ký quảng cáo sản phẩmkiểm tra tính pháp lý khi có thay đổi về bao bì, công thức.


10.4. Các nhóm sản phẩm dịch vụ nhận công bố

Đơn vị dịch vụ có thể thực hiện công bố cho hầu hết các nhóm sản phẩm sau:

Nhóm sản phẩmCơ quan quản lý
Thực phẩm thường – thực phẩm bảo vệ sức khỏeCục An toàn thực phẩm
Mỹ phẩm – hóa mỹ phẩmCục Quản lý Dược
Trang thiết bị y tế (A, B, C, D)Cục Trang thiết bị Y tế
Hóa chất, chế phẩm diệt khuẩnCục Quản lý Môi trường Y tế
Bao bì, vật liệu tiếp xúc thực phẩmCục An toàn thực phẩm

💡 Mẹo chuyên môn:

Khi chọn đơn vị dịch vụ, doanh nghiệp nên yêu cầu xuất trình Giấy ủy quyền hợp pháp, hóa đơn dịch vụ, và cam kết tiến độ rõ ràng bằng văn bản.


10.5. Cam kết dịch vụ

🏆 Cam kết 100% hồ sơ đạt chuẩn theo quy định pháp luật Việt Nam.
Thời gian thực hiện nhanh chóng – chỉ từ 5 đến 7 ngày làm việc.
📄 Hồ sơ được lưu trữ và bàn giao đầy đủ sau khi hoàn tất.
🔒 Bảo mật thông tin tuyệt đối về công thức và thành phần sản phẩm.
💬 Tư vấn miễn phí 24/7 qua điện thoại, Zalo, Email hoặc gặp trực tiếp.


10.6. Quy trình liên hệ dịch vụ

📞 Bước 1: Gọi hotline hoặc gửi yêu cầu qua form tư vấn trên website.

📨 Bước 2: Nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết theo loại sản phẩm.

📑 Bước 3: Ký hợp đồng dịch vụ – chuẩn bị hồ sơ – tiến hành công bố.

🏁 Bước 4: Nhận giấy công bố sản phẩm hợp pháp & hướng dẫn lưu hành.


10.7. Lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp

  • Đảm bảo sản phẩm được lưu hành hợp pháp trên toàn quốc.

  • Tăng uy tín và độ tin cậy với đối tác, người tiêu dùng.

  • Hạn chế rủi ro pháp lý và xử phạt.

  • Tạo tiền đề thuận lợi cho xuất khẩu và mở rộng hệ thống phân phối.


✍️ Tóm lại:

Dịch vụ công bố sản phẩm uy tín giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, đảm bảo tính pháp lý và an toàn lưu hành sản phẩm.
Với sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm, doanh nghiệp có thể tự tin đưa sản phẩm ra thị trường một cách nhanh chóng – đúng quy định – an toàn – hiệu quả.


📞 Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí & hỗ trợ công bố sản phẩm trọn gói!

📞 Hotline/Zalo: 0985.422.225
📧 Email: gglobal.vietnam@gmail.com
🌐 Website: https://gglobal.vn/
📍 Văn phòng: Tầng 7 Tòa nhà HLT, Số 23 ngõ 37/2 Dịch Vọng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.

11. Câu hỏi thường gặp về công bố sản phẩm (FAQ)

Phần này tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất mà doanh nghiệp, hộ kinh doanh hoặc cá nhân thường thắc mắc khi tìm hiểu hoặc thực hiện thủ tục công bố sản phẩm.
Các câu trả lời được trình bày ngắn gọn – chính xác – có dẫn chiếu pháp lý, giúp người đọc dễ hiểu và dễ hành động.công bố sản phẩm


1️⃣ Công bố sản phẩm là gì?

Công bố sản phẩm là thủ tục hành chính do tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc kinh doanh sản phẩm thực hiện để xác nhận sản phẩm phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn an toàn và pháp luật Việt Nam.
Sau khi được cấp Giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm, doanh nghiệp mới được phép lưu hành và quảng cáo sản phẩm hợp pháp.


2️⃣ Sản phẩm nào bắt buộc phải công bố?

Các nhóm sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người bắt buộc phải công bố, bao gồm:

  • Thực phẩm, thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm.

  • Mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm.

  • Trang thiết bị y tế (loại A, B, C, D).

  • Hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn, tẩy rửa.

  • Bao bì, vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.

📘 Căn cứ: Nghị định 15/2018/NĐ-CP, Thông tư 06/2011/TT-BYT, Nghị định 98/2021/NĐ-CP.


3️⃣ Hồ sơ công bố sản phẩm gồm những gì?

Một bộ hồ sơ công bố đầy đủ gồm:

  • Bản công bố sản phẩm (theo mẫu).

  • Giấy phép kinh doanh có ngành nghề phù hợp.

  • Phiếu kiểm nghiệm sản phẩm (hiệu lực ≤ 12 tháng).

  • Mẫu nhãn sản phẩm.

  • Giấy chứng nhận lưu hành tự do (đối với hàng nhập khẩu).

  • Giấy ủy quyền (nếu thuê đơn vị thực hiện công bố).

📍Tùy nhóm sản phẩm, hồ sơ có thể khác nhau (ví dụ: thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế…).


4️⃣ Nộp hồ sơ công bố sản phẩm ở đâu?

Tùy loại sản phẩm, hồ sơ được nộp tại:

  • Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế (thực phẩm, thực phẩm chức năng).

  • Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế (mỹ phẩm).

  • Cục Quản lý Trang thiết bị Y tế (thiết bị y tế loại B, C, D).

  • Cục Quản lý Môi trường Y tế (hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn).

  • Sở Y tế địa phương (sản phẩm trong nước, loại A hoặc thực phẩm thông thường).

💻 Có thể nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Y tế.


5️⃣ Quy trình công bố sản phẩm gồm mấy bước?

Quy trình công bố gồm 6 bước cơ bản:

  1. Xác định nhóm sản phẩm và hình thức công bố.

  2. Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm.

  3. Chuẩn bị hồ sơ công bố.

  4. Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.

  5. Cơ quan thẩm định – phản hồi.

  6. Nhận Giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm.

Thời gian thực hiện: 7 – 15 ngày làm việc.


6️⃣ Giấy công bố sản phẩm có hiệu lực bao lâu?

  • Thông thường có hiệu lực 3 – 5 năm, tùy loại sản phẩm.

  • Một số sản phẩm (như mỹ phẩm, thực phẩm tự công bố) không có thời hạn cụ thể, chỉ cần tái công bố khi có thay đổi.

  • Hết thời hạn, doanh nghiệp phải gia hạn hoặc công bố lại để tiếp tục lưu hành.


7️⃣ Không công bố sản phẩm có bị phạt không?

✅ Có.
Theo Nghị định 38/2021/NĐ-CP, doanh nghiệp không công bố sản phẩm trước khi lưu hành sẽ bị:

  • Phạt tiền từ 20 – 30 triệu đồng.

  • Buộc thu hồi, tiêu hủy sản phẩm.

  • Buộc thực hiện công bố bổ sung đúng quy định.


8️⃣ Tôi có thể tự công bố sản phẩm được không?

Doanh nghiệp có thể tự công bố sản phẩm, nếu:

  • Có đầy đủ hồ sơ pháp lý, kết quả kiểm nghiệm và hiểu rõ quy định pháp luật.
    Tuy nhiên, với sản phẩm có quy trình phức tạp (mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thiết bị y tế), nên thuê đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ được duyệt nhanh và hợp lệ.


9️⃣ Thời gian làm công bố sản phẩm mất bao lâu?

  • Thực phẩm chức năng: 10 – 15 ngày.

  • Mỹ phẩm: 3 – 7 ngày.

  • Trang thiết bị y tế: 7 – 15 ngày.

  • Hóa chất, chế phẩm diệt khuẩn: 10 – 20 ngày.

🕐 Thời gian có thể thay đổi tùy hồ sơ và cơ quan tiếp nhận (Bộ Y tế, Sở Y tế…).


🔟 Khi nào cần công bố lại sản phẩm?

Doanh nghiệp cần công bố lại khi:

  • Thay đổi thành phần, công thức hoặc hàm lượng chất.

  • Thay đổi bao bì, nhãn mác, tên hoặc địa điểm sản xuất.

  • Giấy công bố hết thời hạn 3 – 5 năm.

  • Cơ quan quản lý có quy chuẩn kỹ thuật mới thay thế quy định cũ.


✨ BONUS – Mẹo hữu ích cho doanh nghiệp:

✅ Luôn kiểm tra thời hạn giấy công bố để tránh bị xử phạt.
Không tự ý chỉnh sửa nội dung công bố khi chưa được phê duyệt.
Lưu trữ hồ sơ công bố tối thiểu 5 năm để phục vụ hậu kiểm.
Tra cứu tình trạng công bố tại vfa.gov.vn hoặc dichvucong.moh.gov.vn.

12. Kết luận & Kêu gọi hành động (CTA)

12.1. Tổng kết nội dung bài viết

Trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, công bố sản phẩm không chỉ là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc, mà còn là bước quan trọng để doanh nghiệp khẳng định chất lượng và uy tín thương hiệu trên thị trường.công bố sản phẩm

Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ:
Công bố sản phẩm là gì và vì sao doanh nghiệp cần thực hiện.
Các nhóm sản phẩm bắt buộc công bố và căn cứ pháp lý liên quan.
Hồ sơ, quy trình, cơ quan tiếp nhậnthời hạn hiệu lực của giấy công bố.
Mức xử phạt, rủi ro và giải pháp khi không công bố đúng quy định.
✅ Và đặc biệt – giải pháp toàn diện: dịch vụ công bố sản phẩm trọn gói, uy tín, nhanh chóng, tiết kiệm.

💡 Việc thực hiện công bố sản phẩm đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp lưu hành sản phẩm hợp pháp, mà còn là minh chứng cho sự chuyên nghiệp, trách nhiệm và tôn trọng người tiêu dùng.


12.2. Lợi ích dài hạn của việc công bố sản phẩm

Lợi íchÝ nghĩa thực tiễn
Tuân thủ pháp luậtGiúp doanh nghiệp tránh bị phạt, thu hồi hoặc đình chỉ hoạt động.
Nâng cao uy tín thương hiệuTạo lòng tin với người tiêu dùng, đối tác và nhà phân phối.
Dễ dàng quảng bá và phân phối sản phẩmBắt buộc phải có giấy công bố để đưa sản phẩm vào siêu thị, sàn TMĐT, hoặc xuất khẩu.
Tăng lợi thế cạnh tranhSản phẩm được chứng nhận hợp pháp, minh bạch và an toàn.

12.3. Khi nào nên sử dụng dịch vụ công bố sản phẩm trọn gói?

Nếu doanh nghiệp của bạn đang gặp phải một trong các tình huống sau:

  • ❌ Chưa từng thực hiện công bố sản phẩm trước đây.

  • ⏳ Thiếu thời gian, nhân sự để chuẩn bị hồ sơ.

  • 📑 Hồ sơ công bố cũ đã hết hạn, cần gia hạn hoặc tái công bố.

  • 🔄 Sản phẩm thay đổi thành phần, bao bì hoặc nhà sản xuất.

➡️ Hãy ủy quyền cho đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp hỗ trợ trọn gói.
Điều này giúp bạn:

  • Được tư vấn chi tiết theo đúng quy định pháp luật hiện hành.

  • Hồ sơ được soạn đúng mẫu, duyệt nhanh và an toàn pháp lý.

  • Tối ưu thời gian – chi phí – nhân lực nội bộ.


12.4. Cam kết từ đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp

🏆 Tư vấn 1:1 miễn phí cho từng loại sản phẩm.
🧾 Hồ sơ đảm bảo 100% hợp lệ, không bị trả lại.
Thời gian xử lý nhanh chỉ 5–7 ngày.
🔒 Bảo mật tuyệt đối thông tin doanh nghiệp.
💬 Hỗ trợ toàn quốc – online & trực tiếp.


12.5. Kêu gọi hành động – Liên hệ ngay để được hỗ trợ

Đừng để sản phẩm của bạn bị chậm trễ chỉ vì thủ tục hành chính!
Hãy để chuyên gia pháp lý đồng hành cùng bạn trong toàn bộ quy trình công bố sản phẩm nhanh – chuẩn – đúng luật.

📞 Hotline/Zalo: 0985.422.225
📧 Email: gglobal.vietnam@gmail.com
🌐 Website: https://gglobal.vn/
📍 Văn phòng: Tầng 7 Tòa nhà HLT, Số 23 ngõ 37/2 Dịch Vọng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.

📋 Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí 100% & nhận báo giá trọn gói minh bạch cho dịch vụ công bố sản phẩm phù hợp với ngành hàng của bạn.


12.6. Thông điệp kết thúc – Tăng uy tín doanh nghiệp

“Một sản phẩm được công bố hợp pháp không chỉ là tờ giấy chứng nhận —
mà là lời cam kết về chất lượng, an toàn và niềm tin mà doanh nghiệp dành cho khách hàng.”

✍️ Tóm lại:

Công bố sản phẩm là nghĩa vụ pháp lý và chiến lược phát triển thương hiệu bền vững.
Thực hiện công bố đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp an toàn pháp lý, mà còn tạo dựng niềm tin, nâng cao giá trị thương hiệu và mở rộng cơ hội kinh doanh.

👉 Hãy hành động ngay hôm nay – để mỗi sản phẩm của bạn đều hợp pháp, an toàn và đáng tin cậy trên thị trường Việt Nam!

GGLOBAL

GGLOBAL cam kêt đem lại dịch vụ uy tín và chất lượng nhất cho khách hàng,

Dịch vụ

Bài viết mới nhất

Danh mục bài viết

Với văn phòng hoạt động nằm trên cả 3 miền tổ quốc, GGLOBAL cam kết đem lại dịch vụ nhanh chóng và thuận tiện nhất dành cho khách hàng

 

© 2023 – GGlobal.vn

Thông tin liên hệ

chat zalo