Một trong những chứng nhận được công nhận rộng rãi nhất hiện nay chính là chứng chỉ BRC (British Retail Consortium Global Standard for Food Safety). Đây là tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn thực phẩm và quản lý chất lượng, được hàng chục nghìn doanh nghiệp tại hơn 100 quốc gia áp dụng. Với chứng chỉ này, sản phẩm của doanh nghiệp không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý, mà còn tạo dựng niềm tin vững chắc với khách hàng và đối tác quốc tế.
Vậy chứng chỉ BRC là gì, gồm những yêu cầu nào và quy trình chứng nhận ra sao? Doanh nghiệp đạt chứng chỉ BRC sẽ nhận được những lợi ích gì? Toàn bộ thông tin sẽ được trình bày chi tiết trong bài viết dưới đây.
2. Chứng chỉ BRC là gì?
Chứng chỉ BRC (British Retail Consortium) hay còn gọi là BRC Global Standard for Food Safety, là một bộ tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, chất lượng và tính hợp pháp trong sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm.
BRC được phát triển lần đầu tiên vào năm 1998 bởi Hiệp hội bán lẻ Anh (British Retail Consortium) nhằm giúp các nhà cung cấp thực phẩm đảm bảo sản phẩm an toàn, hợp pháp và đạt chất lượng đồng nhất. Đến nay, tiêu chuẩn này đã được cập nhật nhiều lần, với phiên bản mới nhất là BRCGS Issue 9 (2022).
Ý nghĩa của chứng chỉ BRC
Là bằng chứng quốc tế xác nhận doanh nghiệp có hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm phù hợp.
Giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu từ các nhà bán lẻ, siêu thị, chuỗi cung ứng toàn cầu.
Nâng cao uy tín thương hiệu, tạo niềm tin với đối tác và người tiêu dùng.
Là tiêu chuẩn được GFSI (Global Food Safety Initiative) công nhận, cùng với các chứng chỉ khác như FSSC 22000, IFS, SQF.
Đối tượng áp dụng
Doanh nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm.
Nhà máy sản xuất bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Doanh nghiệp lưu kho, phân phối thực phẩm.
Các cơ sở cung cấp dịch vụ trong chuỗi cung ứng thực phẩm.
👉 Nói một cách dễ hiểu, chứng chỉ BRC là “giấy thông hành” cho doanh nghiệp thực phẩm Việt Nam tiến vào thị trường quốc tế, bởi hầu hết các chuỗi siêu thị lớn tại châu Âu và nhiều quốc gia phát triển đều yêu cầu nhà cung cấp phải đạt chứng nhận này.
3.Lịch sử & phạm vi áp dụng của chứng chỉ BRC
Lịch sử hình thành và phát triển
1998: Tiêu chuẩn BRC được Hiệp hội Bán lẻ Anh (British Retail Consortium) ban hành lần đầu tiên, nhằm hỗ trợ các chuỗi siêu thị lớn của Anh trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm.
2000–2010: BRC nhanh chóng được các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm và bán lẻ tại châu Âu áp dụng.
2010 trở đi: BRC được GFSI (Global Food Safety Initiative) công nhận, trở thành một trong những tiêu chuẩn an toàn thực phẩm toàn cầu quan trọng nhất.
2022: Phiên bản mới nhất BRCGS Issue 9 ra đời, nhấn mạnh các yếu tố:
Văn hóa an toàn thực phẩm.
Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng.
Nâng cao trách nhiệm của lãnh đạo.
Truy xuất nguồn gốc minh bạch hơn.
👉 Đến nay, chứng chỉ BRC đã được áp dụng tại hơn 130 quốc gia, với hàng chục nghìn cơ sở sản xuất được chứng nhận.
Phạm vi áp dụng của chứng chỉ BRC
Tiêu chuẩn BRC không chỉ giới hạn trong sản xuất thực phẩm, mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác trong chuỗi cung ứng:
BRC Global Standard for Food Safety: dành cho các doanh nghiệp sản xuất, chế biến thực phẩm.
BRC Packaging and Packaging Materials: áp dụng cho cơ sở sản xuất bao bì, vật liệu tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
BRC Storage and Distribution: dành cho các doanh nghiệp kho lạnh, kho bảo quản và vận chuyển thực phẩm.
BRC Consumer Products: áp dụng cho hàng tiêu dùng (ngoài thực phẩm).
BRC Agents and Brokers: dành cho các đơn vị trung gian, thương mại, xuất nhập khẩu thực phẩm.
👉 Có thể thấy, từ một tiêu chuẩn chỉ phục vụ chuỗi bán lẻ tại Anh, chứng chỉ BRC đã phát triển thành tiêu chuẩn toàn cầu, áp dụng rộng rãi cho mọi mắt xích trong chuỗi cung ứng thực phẩm và hàng tiêu dùng.
4.Các yêu cầu chính trong tiêu chuẩn BRC
Tiêu chuẩn BRC Global Standard for Food Safety (phiên bản mới nhất: Issue 9, 2022) bao gồm nhiều yêu cầu cốt lõi nhằm đảm bảo sản phẩm thực phẩm an toàn, hợp pháp và chất lượng ổn định. Dưới đây là các nhóm yêu cầu chính:
4.1. Cam kết của lãnh đạo & văn hóa an toàn thực phẩm
Lãnh đạo cấp cao phải cam kết xây dựng, triển khai và duy trì hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
Thúc đẩy văn hóa an toàn thực phẩm trong toàn tổ chức, đảm bảo nhân viên hiểu và tuân thủ.
Định kỳ họp, đánh giá để cải tiến hệ thống.
4.2. Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm & HACCP
Áp dụng nguyên tắc HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Point) để phân tích mối nguy.
Xây dựng tài liệu quy trình chuẩn (SOPs).
Duy trì hệ thống quản lý chất lượng được ghi chép, lưu trữ rõ ràng.
4.3. Quản lý cơ sở hạ tầng, nhà xưởng, thiết bị
Nhà xưởng, máy móc phải được thiết kế phù hợp để ngăn ngừa ô nhiễm chéo.
Định kỳ bảo dưỡng, vệ sinh thiết bị.
Đảm bảo cơ sở đáp ứng các yêu cầu về ánh sáng, thông gió, cấp thoát nước.
4.4. Kiểm soát nguyên liệu đầu vào & nhà cung cấp
Nguyên liệu, phụ gia, bao bì phải được kiểm tra, đánh giá rủi ro trước khi đưa vào sản xuất.
Nhà cung cấp phải có chứng nhận phù hợp (ví dụ: BRC, HACCP, ISO 22000).
Thiết lập hệ thống kiểm soát, đánh giá định kỳ nhà cung cấp.
4.5. Quản lý quá trình sản xuất
Kiểm soát chặt chẽ từ khâu tiếp nhận → sản xuất → đóng gói → bảo quản.
Ngăn ngừa nhiễm chéo (allergen, vi sinh, hóa chất).
Quy định rõ ràng về sử dụng hóa chất vệ sinh, chất bôi trơn, vật tư tiêu hao.
4.6. Kiểm tra, đánh giá và truy xuất nguồn gốc
Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ.
Có khả năng truy xuất nguồn gốc 2 chiều (từ sản phẩm về nguyên liệu và ngược lại).
Định kỳ diễn tập thu hồi sản phẩm để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
4.7. Quản lý sản phẩm không phù hợp & khiếu nại
Có quy trình xử lý sản phẩm không phù hợp (cách ly, điều tra nguyên nhân, khắc phục).
Lập hồ sơ quản lý khiếu nại khách hàng, phân tích xu hướng để cải tiến.
4.8. Đào tạo & nâng cao năng lực nhân viên
Nhân viên phải được đào tạo định kỳ về an toàn thực phẩm, vệ sinh, quy trình sản xuất.
Ghi chép hồ sơ đào tạo và đánh giá hiệu quả.
Đảm bảo nhân viên mới được huấn luyện trước khi tham gia sản xuất.
👉 Có thể thấy, các yêu cầu trong BRC không chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm cuối cùng, mà còn kiểm soát toàn bộ chuỗi quy trình, từ nguyên liệu, hạ tầng, con người cho đến văn hóa an toàn thực phẩm.
5.Lợi ích khi đạt chứng chỉ BRC
Chứng chỉ BRC không chỉ là một giấy chứng nhận quốc tế mà còn mang lại nhiều giá trị thực tế cho doanh nghiệp, đối tác và người tiêu dùng. Đây là lý do ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam đầu tư để đạt được tiêu chuẩn này.
5.1. Lợi ích đối với doanh nghiệp
Tăng uy tín và thương hiệu
Doanh nghiệp có chứng chỉ BRC được đánh giá là đạt chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm.
Đây là bằng chứng rõ ràng khi làm việc với đối tác, nhà bán lẻ, siêu thị trong và ngoài nước.
Đáp ứng yêu cầu xuất khẩu
Hầu hết các nhà bán lẻ và chuỗi siêu thị lớn ở Anh, EU, Mỹ, Nhật Bản đều yêu cầu nhà cung cấp có chứng chỉ BRC.
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu và mở rộng kênh phân phối.
Giảm rủi ro và chi phí dài hạn
Hệ thống BRC giúp phát hiện và xử lý rủi ro an toàn thực phẩm sớm, hạn chế thu hồi sản phẩm – vốn rất tốn kém.
Tăng hiệu quả vận hành, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Nâng cao năng lực quản lý
Xây dựng văn hóa an toàn thực phẩm trong toàn doanh nghiệp.
Nhân viên được đào tạo bài bản, hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ.
5.2. Lợi ích đối với khách hàng & người tiêu dùng
Niềm tin vào sản phẩm
Khi thấy sản phẩm có chứng nhận BRC, khách hàng tin tưởng rằng sản phẩm an toàn, hợp pháp, chất lượng ổn định.
Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường còn tồn tại nhiều sản phẩm kém chất lượng.
Bảo vệ sức khỏe
BRC yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt nguyên liệu, quy trình sản xuất, đóng gói.
Nhờ vậy, người tiêu dùng giảm nguy cơ gặp phải sản phẩm chứa hóa chất, vi sinh vật hay dị ứng chéo.
Minh bạch nguồn gốc
Các sản phẩm đạt chứng chỉ BRC có khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
Người mua hàng có thể an tâm về hành trình sản phẩm, từ nguyên liệu đến thành phẩm.
👉 Tóm lại: Chứng chỉ BRC mang lại lợi ích đôi bên – vừa giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị, mở rộng thị trường; vừa đảm bảo người tiêu dùng được sử dụng sản phẩm an toàn và chất lượng.
6.Quy trình xin chứng chỉ BRC
Để đạt được chứng chỉ BRC (British Retail Consortium), doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng cả về hệ thống quản lý lẫn cơ sở vật chất. Quy trình chứng nhận thường trải qua các giai đoạn sau:
6.1. Điều kiện để được chứng nhận BRC
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực: sản xuất, chế biến thực phẩm; bao bì thực phẩm; lưu trữ & phân phối.
Có hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm đã được triển khai.
Đảm bảo cơ sở hạ tầng, nhà xưởng, thiết bị phù hợp yêu cầu an toàn.
Cam kết từ ban lãnh đạo cấp cao trong việc áp dụng và duy trì hệ thống BRC.
6.2. Các bước thực hiện xin chứng chỉ BRC
Bước 1: Đăng ký với tổ chức chứng nhận
Doanh nghiệp lựa chọn một tổ chức chứng nhận uy tín (SGS, Bureau Veritas, TUV, DNV, Intertek…).
Gửi hồ sơ đăng ký và xác định phạm vi chứng nhận (thực phẩm, bao bì, kho vận…).
Bước 2: Đánh giá hiện trạng (Gap Analysis)
Chuyên gia sẽ so sánh thực trạng doanh nghiệp với yêu cầu của BRC.
Doanh nghiệp biết rõ những điểm cần cải thiện.
Bước 3: Xây dựng & hoàn thiện hệ thống quản lý
Thiết lập tài liệu: chính sách chất lượng, quy trình chuẩn (SOP), biểu mẫu kiểm soát.
Đào tạo nhân viên về an toàn thực phẩm, GMP, HACCP.
Bước 4: Vận hành hệ thống & khắc phục
Triển khai thực tế các quy trình đã xây dựng.
Ghi chép nhật ký sản xuất, báo cáo kiểm soát chất lượng.
Khắc phục những điểm yếu đã phát hiện trong Gap Analysis.
Bước 5: Đánh giá chứng nhận
Tổ chức chứng nhận tiến hành đánh giá chính thức tại doanh nghiệp.
Kiểm tra tài liệu, phỏng vấn nhân viên, kiểm tra cơ sở hạ tầng, dây chuyền sản xuất.
Nếu đáp ứng yêu cầu → cấp chứng chỉ BRC.
Nếu chưa đạt → đưa ra yêu cầu khắc phục và đánh giá lại.
Bước 6: Giám sát & duy trì
Sau khi được cấp chứng chỉ, doanh nghiệp phải duy trì hệ thống.
Định kỳ hàng năm, tổ chức chứng nhận sẽ tái đánh giá.
6.3. Thời gian & chi phí dự kiến
Thời gian: Từ 6 – 12 tháng, tùy quy mô và mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp.
Chi phí: Thay đổi theo phạm vi chứng nhận và tổ chức đánh giá, thường từ vài trăm triệu đồng trở lên.
Bao gồm phí chứng nhận, phí đánh giá, chi phí đào tạo và chi phí cải thiện cơ sở hạ tầng.
👉 Có thể thấy, để đạt chứng chỉ BRC, doanh nghiệp cần chuẩn bị lâu dài, đồng bộ và nghiêm túc. Tuy nhiên, lợi ích nhận được sẽ xứng đáng với khoản đầu tư này.
7.Tổ chức cấp chứng chỉ BRC tại Việt Nam
Để được công nhận chính thức, doanh nghiệp cần xin chứng nhận từ các tổ chức chứng nhận (Certification Body – CB) được quốc tế và BRCGS (British Retail Consortium Global Standards) công nhận.
7.1. Các tổ chức cấp chứng chỉ BRC uy tín tại Việt Nam
Một số tổ chức chứng nhận được nhiều doanh nghiệp lựa chọn:
SGS Việt Nam
Tập đoàn toàn cầu chuyên về kiểm định, thử nghiệm và chứng nhận.
Cung cấp dịch vụ chứng nhận BRC, ISO 22000, FSSC 22000, HACCP.
Bureau Veritas (BV)
Một trong những tổ chức lâu đời và uy tín nhất về đánh giá sự phù hợp.
Được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
TÜV Rheinland / TÜV SÜD
Tổ chức chứng nhận của Đức, có văn phòng tại Việt Nam.
Chuyên về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và hệ thống quản lý.
DNV (Det Norske Veritas)
Tổ chức của Na Uy, cung cấp chứng nhận BRC và các chứng chỉ quản lý khác.
Intertek Việt Nam
Có mạng lưới toàn cầu, hỗ trợ chứng nhận BRCGS cho nhiều lĩnh vực.
Control Union
Nổi bật trong lĩnh vực chứng nhận nông nghiệp, thực phẩm và chuỗi cung ứng.
7.2. Vai trò của tổ chức chứng nhận
Đánh giá độc lập: Kiểm tra hệ thống quản lý an toàn thực phẩm của doanh nghiệp so với yêu cầu của BRC.
Cấp chứng chỉ: Nếu doanh nghiệp đạt yêu cầu, CB sẽ cấp chứng chỉ BRC có giá trị quốc tế.
Giám sát định kỳ: Hàng năm, tổ chức chứng nhận sẽ tiến hành tái đánh giá để đảm bảo hệ thống được duy trì.
Hỗ trợ doanh nghiệp: Cung cấp thông tin, hướng dẫn cần thiết để doanh nghiệp hiểu rõ tiêu chuẩn và chuẩn bị tốt hơn.
👉 Tóm lại, để đạt chứng chỉ BRC tại Việt Nam, doanh nghiệp nên lựa chọn một tổ chức chứng nhận uy tín, có kinh nghiệm trong ngành thực phẩm, và được BRCGS công nhận quốc tế. Điều này sẽ đảm bảo chứng chỉ có giá trị trên toàn cầu và được các đối tác chấp nhận.
8.So sánh BRC với các chứng chỉ an toàn thực phẩm khác
Trong ngành thực phẩm, ngoài chứng chỉ BRC (BRCGS) còn có nhiều tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế khác như ISO 22000, FSSC 22000, IFS. Việc so sánh sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ sự khác biệt và chọn lựa tiêu chuẩn phù hợp.
8.1. BRC vs ISO 22000
Tiêu chí | BRC (BRCGS) | ISO 22000 |
---|---|---|
Phạm vi | Tập trung vào an toàn thực phẩm cho các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, bao bì, lưu kho, phân phối. | Áp dụng rộng rãi cho mọi tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm. |
Công nhận | Được GFSI công nhận, được yêu cầu bởi nhiều nhà bán lẻ quốc tế. | Không được GFSI công nhận (ISO 22000 đơn thuần). |
Chi tiết yêu cầu | Quy định rất cụ thể, nhiều checklist để đánh giá thực tế. | Mang tính hệ thống, khung quản lý tổng thể, ít chi tiết hơn. |
Độ phổ biến | Rất phổ biến ở châu Âu, đặc biệt trong chuỗi bán lẻ. | Phổ biến toàn cầu, dễ áp dụng cho nhiều loại hình doanh nghiệp. |
👉 Nếu doanh nghiệp hướng tới thị trường châu Âu và hệ thống siêu thị lớn, BRC phù hợp hơn.
8.2. BRC vs FSSC 22000
Tiêu chí | BRC | FSSC 22000 |
---|---|---|
Nguồn gốc | Do Hiệp hội bán lẻ Anh (BRCGS) phát triển. | Do Quỹ Chứng nhận An toàn Thực phẩm (Foundation FSSC) phát triển. |
Công nhận | Được GFSI công nhận. | Cũng được GFSI công nhận. |
Phạm vi áp dụng | Rộng: thực phẩm, bao bì, kho, phân phối, môi giới. | Chủ yếu áp dụng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và bao bì. |
Đặc điểm | Yêu cầu chi tiết, thực tiễn, dễ kiểm chứng. | Kết hợp ISO 22000 + chương trình tiên quyết (PRPs), mang tính hệ thống. |
👉 Cả BRC và FSSC 22000 đều được công nhận toàn cầu. Tuy nhiên, BRC thường được yêu cầu bởi nhà bán lẻ, còn FSSC 22000 phù hợp với doanh nghiệp muốn mở rộng áp dụng chuẩn ISO.
8.3. BRC vs IFS (International Featured Standards)
Tiêu chí | BRC | IFS |
---|---|---|
Nguồn gốc | Anh Quốc (British Retail Consortium). | Đức & Pháp (chuỗi bán lẻ châu Âu). |
Phạm vi | Quốc tế, áp dụng rộng rãi ngoài châu Âu. | Chủ yếu phổ biến tại châu Âu (Đức, Pháp, Ý). |
Độ chi tiết | Rõ ràng, cấu trúc cụ thể. | Cũng chi tiết, tập trung nhiều vào yêu cầu tài liệu. |
Công nhận | GFSI công nhận. | GFSI công nhận. |
👉 Nếu doanh nghiệp tập trung xuất khẩu vào Đức, Pháp, Ý, thì IFS có thể phù hợp. Nhưng với phạm vi quốc tế rộng hơn, BRC là lựa chọn an toàn.
8.4. Tóm lại
BRC: Phù hợp doanh nghiệp hướng tới chuỗi siêu thị quốc tế, đặc biệt châu Âu.
FSSC 22000: Lựa chọn thay thế nếu doanh nghiệp đã quen với hệ thống ISO.
IFS: Thích hợp cho thị trường châu Âu lục địa (Đức, Pháp).
ISO 22000: Phổ biến, dễ triển khai, nhưng không đủ mạnh nếu khách hàng yêu cầu chứng chỉ được GFSI công nhận.
👉 Doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu vào Anh, EU, Mỹ nên ưu tiên đạt chứng chỉ BRC vì đây là tiêu chuẩn được các nhà bán lẻ quốc tế tin cậy và yêu cầu phổ biến nhất.
9.Xu hướng áp dụng BRC tại Việt Nam
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhu cầu xuất khẩu nông sản và thực phẩm Việt Nam sang các thị trường quốc tế ngày càng lớn. Cùng với đó, việc áp dụng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm toàn cầu như BRC (BRCGS) trở thành xu thế tất yếu.
9.1. Nhu cầu từ thị trường xuất khẩu
Các thị trường lớn như Anh, EU, Mỹ, Nhật Bản đều yêu cầu nhà cung cấp phải có chứng nhận BRC hoặc tương đương.
Các chuỗi siêu thị, nhà bán lẻ quốc tế tại Việt Nam (Big C, Aeon, Lotte…) cũng ngày càng ưu tiên sản phẩm có chứng nhận BRC.
Doanh nghiệp không có chứng chỉ thường khó tiếp cận đối tác lớn, hoặc bị hạn chế về kênh phân phối.
9.2. Doanh nghiệp Việt Nam ngày càng quan tâm
Ngày càng nhiều nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống, thủy sản, bao bì thực phẩm tại Việt Nam đăng ký chứng nhận BRC.
Một số ngành có tốc độ áp dụng nhanh:
Thủy sản (cá tra, tôm, mực…).
Nông sản (cà phê, hạt điều, hồ tiêu, trái cây chế biến).
Thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống.
Doanh nghiệp lớn đạt chứng chỉ BRC thường có lợi thế khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
9.3. Chính sách và xu hướng hỗ trợ
Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn, Bộ Công Thương khuyến khích doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn quốc tế để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nhiều hiệp hội ngành hàng (VASEP, VPA, Vinacas…) hỗ trợ hội viên tìm hiểu và tiếp cận chứng chỉ BRC.
Một số dự án quốc tế cũng tài trợ đào tạo, tư vấn về BRCGS và FSSC 22000 cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
9.4. Thách thức doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt
Chi phí đầu tư lớn cho hạ tầng, đào tạo và chứng nhận.
Thiếu nhân lực chuyên môn về quản lý an toàn thực phẩm.
Ý thức và văn hóa an toàn thực phẩm trong một số doanh nghiệp vẫn chưa được coi trọng.
👉 Xu hướng áp dụng chứng chỉ BRC tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt ở các doanh nghiệp có định hướng xuất khẩu. Trong tương lai, BRC sẽ không chỉ là lựa chọn, mà còn là yêu cầu bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tham gia sâu hơn vào thị trường quốc tế.
10. FAQ – Câu hỏi thường gặp về chứng chỉ BRC
1. BRC có bắt buộc cho xuất khẩu không?
Không phải tất cả các thị trường đều bắt buộc BRC, tuy nhiên đây là chứng chỉ được nhiều nhà nhập khẩu, siêu thị lớn tại châu Âu, Anh, Mỹ… yêu cầu như một điều kiện tiên quyết. Doanh nghiệp muốn xuất khẩu vào chuỗi bán lẻ quốc tế thường phải có BRC để đáp ứng yêu cầu của khách hàng và chứng minh năng lực quản lý an toàn thực phẩm.
2. Bao lâu phải đánh giá lại chứng chỉ BRC?
Chứng chỉ BRC có giá trị 1 năm. Sau thời gian này, doanh nghiệp cần được tổ chức chứng nhận tiến hành đánh giá lại (re-audit) để gia hạn. Việc đánh giá định kỳ giúp đảm bảo hệ thống quản lý của doanh nghiệp luôn duy trì hiệu lực và cải tiến liên tục.
3. Chi phí chứng nhận BRC khoảng bao nhiêu?
Chi phí chứng nhận phụ thuộc vào nhiều yếu tố: quy mô doanh nghiệp, lĩnh vực sản xuất, số lượng nhà máy, mức độ phức tạp của quy trình… Trung bình, chi phí dao động từ vài trăm triệu đồng đến hơn 1 tỷ đồng cho toàn bộ quá trình đánh giá, đào tạo, tư vấn và cấp chứng chỉ. Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với tổ chức chứng nhận để được báo giá chính xác.
4. BRC có áp dụng cho bao bì thực phẩm không?
Có. BRC không chỉ áp dụng cho thực phẩm mà còn có BRC Packaging and Packaging Materials Standard – tiêu chuẩn riêng cho các doanh nghiệp sản xuất bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng bao bì trong toàn chuỗi cung ứng.
5. Sự khác biệt giữa BRC và HACCP?
HACCP là hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn, tập trung vào việc nhận diện – kiểm soát rủi ro an toàn thực phẩm.
BRC là một tiêu chuẩn toàn diện hơn, bao gồm HACCP, hệ thống quản lý chất lượng, an toàn thực phẩm, luật pháp, trách nhiệm xã hội và yêu cầu khách hàng.
➡️ Có thể hiểu HACCP là nền tảng, trong khi BRC là bước phát triển cao hơn, mang tính quốc tế và được công nhận rộng rãi.
11. Kết luận
Chứng chỉ BRC không chỉ là “tấm vé thông hành” giúp doanh nghiệp tiếp cận và mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn là công cụ nâng cao hệ thống quản lý chất lượng, cải tiến quy trình sản xuất và tạo dựng uy tín thương hiệu.
Trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng khắt khe về an toàn thực phẩm, việc đạt chứng chỉ BRC giúp doanh nghiệp:
Tăng khả năng cạnh tranh.
Đáp ứng yêu cầu của đối tác quốc tế.
Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
👉 Lời khuyên: Doanh nghiệp nên xem chứng chỉ BRC không chỉ là yêu cầu để xuất khẩu, mà là đòn bẩy chiến lược nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và quản trị bền vững.