1. Giới thiệu về BSCI
1.1. BSCI là gì?
BSCI (Business Social Compliance Initiative) – tạm dịch là Sáng kiến tuân thủ trách nhiệm xã hội trong kinh doanh, là một chương trình quốc tế do tổ chức amfori (trước đây là Foreign Trade Association – FTA) khởi xướng từ năm 2003.
Mục tiêu của BSCI là tăng cường điều kiện làm việc và đạo đức kinh doanh trong chuỗi cung ứng toàn cầu, giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất trong môi trường công bằng, an toàn và minh bạch.
💡 Hiểu đơn giản: BSCI là một bộ tiêu chuẩn và hệ thống kiểm tra (audit) giúp doanh nghiệp chứng minh sự tuân thủ các nguyên tắc về nhân quyền, lao động, môi trường và đạo đức kinh doanh.
1.2. Mục tiêu của bộ quy tắc ứng xử BSCI
Bộ quy tắc ứng xử BSCI được xây dựng với mục tiêu hướng đến phát triển bền vững, cụ thể:
-
Đảm bảo quyền lợi của người lao động: không bị bóc lột, phân biệt đối xử, hay làm việc trong điều kiện nguy hiểm.
-
Thúc đẩy công bằng và minh bạch trong chuỗi cung ứng: đảm bảo các nhà cung cấp, nhà thầu phụ cùng tuân thủ tiêu chuẩn xã hội.
-
Tạo điều kiện cho doanh nghiệp hội nhập quốc tế: giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng yêu cầu của các tập đoàn lớn như H&M, Adidas, IKEA, Walmart…
-
Góp phần phát triển kinh tế – xã hội bền vững, hướng đến trách nhiệm xã hội toàn cầu (CSR).
🔍 Tóm lại: BSCI không chỉ là “chứng nhận để xuất hàng” mà là cam kết lâu dài về đạo đức, nhân quyền và tính bền vững của doanh nghiệp.
1.3. Đối tượng áp dụng BSCI
Bộ quy tắc ứng xử BSCI áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là:
-
Doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu trong các ngành:
may mặc, da giày, đồ gỗ, thực phẩm, điện tử, bao bì, đồ nhựa, thủ công mỹ nghệ. -
Nhà cung cấp và nhà thầu phụ của các thương hiệu quốc tế.
-
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) muốn mở rộng thị trường và hợp tác với đối tác nước ngoài.
📌 Ví dụ: Một xưởng may ở Việt Nam muốn trở thành nhà cung cấp cho H&M hoặc Zara sẽ cần được đánh giá và tuân thủ bộ quy tắc ứng xử BSCI.
⚙️ 2. Bộ quy tắc ứng xử BSCI gồm những gì?
2.1. 11 nguyên tắc cơ bản trong Bộ quy tắc ứng xử BSCI
Bộ quy tắc ứng xử BSCI được xây dựng dựa trên các công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Tuyên ngôn Nhân quyền Liên Hợp Quốc và các tiêu chuẩn đạo đức toàn cầu.
Dưới đây là 11 nguyên tắc cốt lõi của BSCI:
-
Tuân thủ pháp luật
Doanh nghiệp phải tuân thủ mọi quy định pháp luật quốc gia và quốc tế liên quan đến lao động, môi trường, thuế, và kinh doanh.
-
Tự do hiệp hội và thương lượng tập thể
Người lao động có quyền thành lập hoặc tham gia công đoàn, được đại diện và thương lượng với người sử dụng lao động.
-
Không phân biệt đối xử
Cấm mọi hành vi phân biệt dựa trên giới tính, tôn giáo, dân tộc, tuổi tác, khuyết tật, hoặc quan điểm chính trị.
-
Tiền lương công bằng
Người lao động phải được trả mức lương tối thiểu theo quy định của pháp luật và đủ đảm bảo mức sống cơ bản.
-
Giờ làm việc hợp lý
Giới hạn giờ làm tối đa 48 giờ/tuần, làm thêm không quá 12 giờ và phải được trả lương làm thêm.
-
Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp
Doanh nghiệp phải đảm bảo môi trường làm việc an toàn, cung cấp trang thiết bị bảo hộ, huấn luyện an toàn định kỳ.
-
Không lao động trẻ em
Nghiêm cấm tuyển dụng lao động dưới 15 tuổi hoặc dưới độ tuổi tối thiểu theo luật địa phương.
-
Không lao động cưỡng bức
Người lao động không được làm việc dưới hình thức ép buộc, nợ nần hoặc giữ giấy tờ cá nhân.
-
Bảo vệ môi trường
Cam kết giảm phát thải, xử lý chất thải đúng quy định và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
-
Hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội
Doanh nghiệp phải thiết lập hệ thống quản lý nội bộ để theo dõi, đánh giá và duy trì tuân thủ BSCI.
-
Đạo đức kinh doanh và minh bạch
Cấm hối lộ, gian lận và mọi hành vi thiếu minh bạch trong hoạt động thương mại.
💬 Tóm gọn: 11 nguyên tắc này chính là nền tảng của Bộ quy tắc ứng xử BSCI, giúp doanh nghiệp xây dựng văn hóa công bằng, minh bạch và phát triển bền vững.
2.2. Cách áp dụng Bộ quy tắc ứng xử BSCI tại doanh nghiệp
Để thực hiện hiệu quả các nguyên tắc BSCI, doanh nghiệp cần:
-
Phân tích hiện trạng: rà soát chính sách lao động, an toàn, tiền lương, giờ làm việc.
-
Xây dựng quy trình nội bộ: cập nhật nội quy, hợp đồng, chính sách nhân sự.
-
Đào tạo nhân viên và quản lý: giúp mọi cấp hiểu rõ quyền và nghĩa vụ theo BSCI.
-
Theo dõi và cải tiến liên tục: đánh giá nội bộ định kỳ, chuẩn bị cho đánh giá chính thức (audit).
📌 Việc áp dụng đúng bộ quy tắc ứng xử BSCI không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua kỳ audit dễ dàng, mà còn xây dựng thương hiệu uy tín, nhân văn và bền vững.
3. Lợi ích khi tuân thủ Bộ quy tắc ứng xử BSCI
3.1. Lợi ích đối với doanh nghiệp
Việc tuân thủ Bộ quy tắc ứng xử BSCI mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp:
-
Tăng uy tín và hình ảnh thương hiệu
Các đối tác quốc tế đánh giá cao doanh nghiệp có chứng nhận BSCI, coi đây là minh chứng về trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh. -
Mở rộng cơ hội xuất khẩu và hợp tác quốc tế
Nhiều tập đoàn lớn như Adidas, H&M, IKEA, Decathlon chỉ chọn nhà cung cấp có tuân thủ BSCI.
→ Doanh nghiệp đạt chuẩn BSCI dễ dàng ký hợp đồng dài hạn, tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu. -
Cải thiện quản trị nội bộ và năng suất lao động
Khi áp dụng các nguyên tắc BSCI, doanh nghiệp bắt buộc phải chuẩn hóa quy trình nhân sự, tiền lương, giờ làm việc, an toàn lao động, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. -
Giảm rủi ro pháp lý và kiểm tra đột xuất
Tuân thủ đúng quy tắc giúp doanh nghiệp tránh bị phạt, khiếu nại hoặc mất hợp đồng do vi phạm tiêu chuẩn xã hội.
📌 Tóm lại: BSCI giúp doanh nghiệp không chỉ “đạt chuẩn để bán hàng”, mà còn xây dựng nền tảng phát triển bền vững và được tôn trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
3.2. Lợi ích đối với người lao động
Tuân thủ BSCI mang lại lợi ích rõ rệt cho người lao động:
-
Được đảm bảo tiền lương công bằng, đúng quy định và minh bạch.
-
Được làm việc trong môi trường an toàn, có trang bị bảo hộ đầy đủ.
-
Có quyền tham gia công đoàn, nêu ý kiến và thương lượng với chủ doanh nghiệp.
-
Không bị ép buộc làm thêm giờ, không bị phân biệt đối xử hay quấy rối.
💬 Khi doanh nghiệp thực hiện đúng bộ quy tắc ứng xử BSCI, người lao động hạnh phúc hơn, gắn bó lâu dài hơn, từ đó giúp doanh nghiệp ổn định nhân sự và năng suất.
3.3. Lợi ích đối với khách hàng và đối tác
-
Người tiêu dùng được tiếp cận sản phẩm “đạo đức”, có nguồn gốc minh bạch, không bóc lột lao động.
-
Đối tác quốc tế yên tâm hợp tác lâu dài nhờ hệ thống tuân thủ chuẩn mực toàn cầu.
-
Thị trường hướng đến “sản xuất bền vững” – BSCI chính là chiếc chìa khóa để doanh nghiệp Việt Nam khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng.
Từ khóa phụ nên chèn:lợi ích của BSCI, chứng nhận BSCI, tuân thủ BSCI, doanh nghiệp đạt BSCI.
4. Quy trình đánh giá (Audit) BSCI
Để đạt được chứng nhận hoặc được công nhận tuân thủ, doanh nghiệp phải trải qua quy trình đánh giá BSCI (BSCI Audit) theo hướng dẫn của tổ chức amfori.
Dưới đây là các bước chi tiết:
4.1. Các bước chuẩn bị trước khi đánh giá
-
Đăng ký và tham gia hệ thống amfori BSCI
→ Doanh nghiệp cần tạo tài khoản trên hệ thống amfori.org để quản lý thông tin, lịch audit và kết quả. -
Đánh giá hiện trạng (Gap Analysis)
→ Xác định các điểm chưa phù hợp với 11 nguyên tắc BSCI, như hồ sơ nhân sự, thời gian làm việc, an toàn lao động. -
Đào tạo nhân viên & quản lý
→ Giúp mọi thành viên hiểu rõ yêu cầu, quy trình và vai trò của mình trong hệ thống tuân thủ. -
Chuẩn bị hồ sơ, tài liệu và cơ sở vật chất
→ Bao gồm: nội quy lao động, hợp đồng, bảng lương, bảng chấm công, hồ sơ an toàn, PCCC, kiểm tra thiết bị.
4.2. Quy trình đánh giá chính thức (BSCI Audit)
Một đợt audit BSCI thường được thực hiện bởi tổ chức kiểm định độc lập (như SGS, TÜV, Intertek, Bureau Veritas…).
Quy trình gồm:
-
Kiểm tra hồ sơ, tài liệu
-
Xem xét hợp đồng lao động, lương, giờ làm việc, an toàn, khiếu nại, đào tạo, giấy phép.
-
-
Phỏng vấn nhân viên
-
Tổ chức đánh giá sẽ phỏng vấn ngẫu nhiên nhân viên để xác minh thông tin thực tế.
-
-
Quan sát hiện trường
-
Kiểm tra điều kiện làm việc, nhà xưởng, an toàn máy móc, nhà vệ sinh, nhà ăn, ký túc xá…
-
-
Kết thúc và báo cáo audit
-
Sau kiểm tra, đơn vị đánh giá sẽ lập báo cáo audit BSCI với điểm số và cấp độ đánh giá.
-
4.3. Các cấp độ đánh giá BSCI (A → E)
| Cấp độ | Ý nghĩa | Mức độ tuân thủ |
|---|---|---|
| A | Excellent (Xuất sắc) | Tuân thủ hoàn toàn, không có lỗi lớn |
| B | Good (Tốt) | Có một số điểm cần cải thiện nhỏ |
| C | Acceptable (Chấp nhận được) | Còn vài lỗi, yêu cầu khắc phục |
| D | Insufficient (Chưa đạt) | Có nhiều lỗi, cần khắc phục sớm |
| E | Unacceptable (Không chấp nhận) | Vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc BSCI |
📌 Chỉ doanh nghiệp đạt mức A, B hoặc C mới được coi là đạt yêu cầu tuân thủ BSCI và được hiển thị trên hệ thống amfori.
4.4. Hành động khắc phục sau audit (CAP – Corrective Action Plan)
Nếu có điểm chưa đạt, doanh nghiệp cần lập Kế hoạch hành động khắc phục (CAP) với các nội dung:
-
Mô tả lỗi/điểm không phù hợp
-
Hành động khắc phục dự kiến
-
Người chịu trách nhiệm
-
Thời hạn hoàn thành
Sau khi hoàn tất, doanh nghiệp gửi báo cáo khắc phục (Follow-up Audit) để tổ chức đánh giá xác nhận cải tiến.
5. Hướng dẫn triển khai BSCI tại doanh nghiệp Việt Nam
5.1. Các bước triển khai hiệu quả
Để triển khai thành công bộ quy tắc ứng xử BSCI, doanh nghiệp cần thực hiện theo quy trình gồm 6 bước sau:
Bước 1: Đánh giá hiện trạng (Gap Analysis)
Doanh nghiệp cần tiến hành tự đánh giá nội bộ để xác định những điểm chưa phù hợp với 11 nguyên tắc BSCI. Các vấn đề thường gặp bao gồm giờ làm việc vượt quy định, thiếu hồ sơ lao động, chưa có quy trình an toàn lao động hoặc chưa có kênh tiếp nhận khiếu nại.
Bước 2: Xây dựng chính sách và quy trình nội bộ
Sau khi xác định được các khoảng trống, doanh nghiệp cần ban hành hoặc cập nhật chính sách liên quan đến nhân sự, an toàn lao động, tiền lương, bảo hiểm, môi trường, và trách nhiệm xã hội. Các quy trình này phải được phổ biến và áp dụng thực tế tại nơi làm việc.
Bước 3: Đào tạo nhân viên và ban quản lý
Toàn bộ cán bộ, công nhân viên, đặc biệt là bộ phận nhân sự, an toàn lao động, quản lý sản xuất cần được đào tạo về nội dung bộ quy tắc ứng xử BSCI, quyền và nghĩa vụ của người lao động, cũng như quy trình ứng xử khi có kiểm tra, đánh giá.
Bước 4: Triển khai áp dụng tại hiện trường
Doanh nghiệp thực hiện các biện pháp cụ thể như kiểm tra máy móc, thiết bị an toàn, bố trí bảng nội quy, cải thiện điều kiện làm việc, giám sát giờ làm việc, trả lương đúng hạn, và đảm bảo người lao động được nghỉ phép theo quy định.
Bước 5: Đánh giá nội bộ định kỳ
Trước khi tiến hành audit chính thức, doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá nội bộ (Internal Audit) để kiểm tra mức độ tuân thủ. Việc này giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các điểm không phù hợp.
Bước 6: Đăng ký đánh giá chính thức (BSCI Audit)
Sau khi hệ thống tuân thủ được hoàn thiện, doanh nghiệp đăng ký audit với tổ chức đánh giá độc lập (như SGS, TÜV, Intertek, Bureau Veritas…). Kết quả đạt yêu cầu sẽ được cập nhật trên hệ thống amfori BSCI.
5.2. Những sai sót thường gặp khi áp dụng BSCI
Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam chưa đạt yêu cầu BSCI ngay lần đánh giá đầu tiên do mắc phải các lỗi phổ biến sau:
-
Không quản lý được giờ làm thêm vượt mức quy định.
-
Hồ sơ nhân sự chưa đầy đủ hoặc không cập nhật.
-
Không tổ chức đào tạo an toàn định kỳ.
-
Thiếu bằng chứng về tự do hiệp hội hoặc khiếu nại nội bộ.
-
Chưa có quy trình xử lý chất thải và an toàn môi trường đúng chuẩn.
Những sai sót này có thể khiến doanh nghiệp bị đánh giá ở mức D hoặc E, phải thực hiện hành động khắc phục và đánh giá lại.
5.3. Giải pháp khắc phục và duy trì tuân thủ
Để duy trì tuân thủ bộ quy tắc ứng xử BSCI lâu dài, doanh nghiệp nên:
-
Thiết lập hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội (Social Management System) riêng biệt.
-
Thực hiện đào tạo định kỳ hằng năm cho toàn bộ nhân viên.
-
Lưu trữ hồ sơ, tài liệu, bằng chứng tuân thủ một cách khoa học và sẵn sàng cho audit.
-
Duy trì cơ chế phản hồi và khiếu nại nội bộ minh bạch, bảo vệ quyền người lao động.
-
Hợp tác với đơn vị tư vấn chuyên nghiệp nếu doanh nghiệp mới bắt đầu triển khai.
Việc áp dụng và duy trì hệ thống BSCI không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua đánh giá mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn, bền vững và có trách nhiệm.
6. So sánh BSCI với các tiêu chuẩn khác
6.1. So sánh BSCI và SA8000
BSCI và SA8000 đều là các tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội, tuy nhiên có sự khác biệt rõ ràng:
| Tiêu chí | BSCI | SA8000 |
|---|---|---|
| Tổ chức quản lý | amfori (Hiệp hội Ngoại thương châu Âu) | Social Accountability International (SAI) |
| Mục tiêu | Đánh giá tuân thủ xã hội trong chuỗi cung ứng | Chứng nhận hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội |
| Tính chất | Không phải chứng nhận, chỉ là hệ thống giám sát và chia sẻ thông tin tuân thủ | Là tiêu chuẩn chứng nhận có giá trị pháp lý |
| Phạm vi áp dụng | Các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng toàn cầu | Doanh nghiệp mong muốn chứng nhận về trách nhiệm xã hội |
| Chi phí và thủ tục | Linh hoạt, chi phí thấp hơn SA8000 | Tốn kém hơn, yêu cầu hệ thống quản lý chặt chẽ |
BSCI tập trung vào việc nâng cao điều kiện làm việc trong chuỗi cung ứng, còn SA8000 là một chứng nhận chính thức cho toàn bộ hệ thống quản lý xã hội của doanh nghiệp.
6.2. So sánh BSCI và WRAP
WRAP (Worldwide Responsible Accredited Production) chủ yếu áp dụng trong ngành may mặc, trong khi BSCI có phạm vi rộng hơn.
| Tiêu chí | BSCI | WRAP |
|---|---|---|
| Phạm vi áp dụng | Nhiều ngành: may mặc, da giày, đồ gỗ, thực phẩm | Tập trung vào ngành may mặc, dệt may |
| Nguyên tắc chính | 11 nguyên tắc về lao động, nhân quyền, môi trường | 12 nguyên tắc về lao động, an toàn, môi trường |
| Tính chất đánh giá | Đánh giá tuân thủ định kỳ, không cấp chứng nhận riêng | Cấp chứng nhận WRAP sau khi đạt yêu cầu |
| Cơ quan điều hành | amfori (châu Âu) | WRAP (Mỹ) |
Doanh nghiệp hướng đến khách hàng châu Âu thường ưu tiên BSCI, còn với thị trường Mỹ, WRAP lại là tiêu chuẩn phổ biến hơn.
6.3. So sánh BSCI và SEDEX (SMETA)
SEDEX/SMETA là một nền tảng chia sẻ dữ liệu đánh giá tương tự BSCI, được sử dụng rộng rãi trong các tập đoàn đa quốc gia.
| Tiêu chí | BSCI | SEDEX (SMETA) |
|---|---|---|
| Tổ chức quản lý | amfori (châu Âu) | SEDEX (Anh Quốc) |
| Công cụ đánh giá | BSCI Audit theo 11 nguyên tắc | SMETA Audit theo 4 trụ cột (Lao động, Sức khỏe & An toàn, Môi trường, Đạo đức kinh doanh) |
| Mục tiêu | Giám sát tuân thủ xã hội trong chuỗi cung ứng | Chia sẻ dữ liệu audit giữa các khách hàng quốc tế |
| Tính tương thích | Có thể chuyển đổi thông tin giữa hệ thống amfori và SEDEX | Tương đương về nội dung, khác về nền tảng dữ liệu |
Doanh nghiệp Việt Nam có thể sử dụng kết quả đánh giá BSCI để tham khảo trong hệ thống SEDEX/SMETA nếu đáp ứng đủ yêu cầu minh chứng.
6.4. Tổng kết so sánh
-
BSCI phù hợp với doanh nghiệp muốn mở rộng hợp tác với các thương hiệu châu Âu.
-
SA8000 phù hợp với doanh nghiệp muốn có chứng nhận chính thức về trách nhiệm xã hội.
-
WRAP là lựa chọn tốt cho các nhà máy dệt may xuất khẩu sang Mỹ.
-
SEDEX (SMETA) phù hợp với chuỗi cung ứng đa quốc gia cần chia sẻ dữ liệu đánh giá.
7. Kết luận
Bộ quy tắc ứng xử BSCI (Business Social Compliance Initiative) là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc tuân thủ BSCI không chỉ là yêu cầu từ các khách hàng quốc tế mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững, bảo vệ quyền lợi người lao động và minh bạch trong hoạt động sản xuất.
Triển khai và duy trì hệ thống BSCI hiệu quả mang lại nhiều lợi ích lâu dài:
-
Củng cố uy tín thương hiệu và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế.
-
Giảm rủi ro pháp lý, nâng cao hiệu quả quản trị nội bộ.
-
Tạo môi trường làm việc công bằng, an toàn và nhân văn.
Trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng đề cao yếu tố trách nhiệm xã hội (CSR), việc áp dụng bộ quy tắc ứng xử BSCI không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, mà còn khẳng định hình ảnh “doanh nghiệp có trách nhiệm” trong mắt đối tác và người tiêu dùng.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang chuẩn bị tham gia đánh giá BSCI hoặc muốn tìm hiểu cách triển khai phù hợp, hãy liên hệ với Công ty tư vấn quốc tế G-GLOBAL để được hỗ trợ tư vấn và hướng dẫn thực hiện chi tiết.
Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẽ giúp doanh nghiệp:
-
Xây dựng hệ thống tuân thủ theo 11 nguyên tắc BSCI.
-
Đào tạo đội ngũ nhân viên, chuẩn bị hồ sơ, và sẵn sàng cho kỳ audit.
-
Duy trì và cải tiến hệ thống để đạt kết quả đánh giá cao.
Câu hỏi thường gặp về Bộ quy tắc ứng xử BSCI (FAQ)
Câu 1: BSCI là gì và tại sao doanh nghiệp cần áp dụng?
BSCI (Business Social Compliance Initiative) là sáng kiến tuân thủ trách nhiệm xã hội do amfori khởi xướng. Việc áp dụng BSCI giúp doanh nghiệp đảm bảo điều kiện làm việc công bằng, tuân thủ pháp luật, và đủ điều kiện hợp tác với các thương hiệu quốc tế.
Câu 2: BSCI có phải là chứng nhận không?
Không. BSCI không phải là chứng nhận mà là hệ thống giám sát và đánh giá tuân thủ. Doanh nghiệp được đánh giá đạt yêu cầu (A, B, hoặc C) sẽ được công nhận trên hệ thống amfori, đủ điều kiện làm nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng.
Câu 3: Quy trình audit BSCI gồm những bước nào?
Quy trình đánh giá BSCI bao gồm: đăng ký hệ thống amfori, chuẩn bị hồ sơ, đánh giá hiện trạng, audit chính thức (kiểm tra hồ sơ, phỏng vấn, quan sát hiện trường) và lập kế hoạch khắc phục (CAP) nếu có điểm chưa đạt.
Câu 4: Thời hạn hiệu lực của đánh giá BSCI là bao lâu?
Kết quả audit BSCI thường có hiệu lực trong 1 năm. Sau thời gian này, doanh nghiệp cần được đánh giá lại để duy trì trạng thái tuân thủ trên hệ thống.
Câu 5: Làm sao để chuẩn bị tốt cho kỳ đánh giá BSCI đầu tiên?
Doanh nghiệp nên thực hiện đánh giá nội bộ trước, hoàn thiện hồ sơ nhân sự, an toàn lao động, môi trường và quyền người lao động. Đồng thời, nên tham gia đào tạo BSCI hoặc hợp tác với đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để đạt kết quả audit tốt nhất.





