Thủ tục xuất khẩu hàng – Quy trình, giấy tờ & kinh nghiệm thực tế

Khi tham gia hoạt động thương mại quốc tế, một trong những khâu quan trọng nhất mà doanh nghiệp hay cá nhân cần quan tâm chính là thủ tục xuất khẩu hàng. Đây là tập hợp các bước công việc, quy định pháp lý và chứng từ cần thiết để hàng hóa có thể rời khỏi lãnh thổ Việt Nam và được chấp nhận tại thị trường nước ngoài.

Thủ tục xuất khẩu không chỉ liên quan đến doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới cơ quan hải quan, đơn vị logistics, ngân hàng, tổ chức cấp chứng nhận xuất xứ và nhiều bên liên quan khác. Nắm rõ quy trình này giúp doanh nghiệp:

  • Rút ngắn thời gian thông quan.

  • Giảm thiểu chi phí phát sinh do sai sót.

  • Đảm bảo tính hợp pháp và uy tín khi làm việc với đối tác quốc tế.

Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, nhu cầu tìm hiểu về quy trình xuất khẩu hàng hóa ngày càng cao. Đối tượng quan tâm rất đa dạng:

  • Doanh nghiệp mới muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài.

  • Hộ kinh doanh cá thể tìm cách hợp pháp hóa việc đưa hàng đi.

  • Nhân viên xuất nhập khẩu, logistics cần nắm vững để phục vụ công việc.

  • Sinh viên ngành kinh tế – thương mại quốc tế nghiên cứu, học tập.

Chính vì vậy, việc hệ thống hóa thông tin một cách rõ ràng, chi tiết về thủ tục xuất khẩu hàng sẽ giúp các bên liên quan dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào thực tế.

2. Căn cứ pháp lý & quy định hiện hành

Để thực hiện đúng thủ tục xuất khẩu hàng, doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ khung pháp lý mà Nhà nước quy định. Đây là cơ sở để đảm bảo hoạt động xuất khẩu diễn ra minh bạch, hợp pháp và được quốc tế công nhận.

2.1. Các văn bản pháp luật chính liên quan

Một số văn bản quan trọng đang được áp dụng trong hoạt động xuất khẩu tại Việt Nam gồm:

  • Luật Thương mại 2005: Quy định nguyên tắc cơ bản trong hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động liên quan.

  • Luật Hải quan 2014 (sửa đổi, bổ sung 2018): Đặt ra quy định về thủ tục hải quan, quản lý hải quan, giám sát hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu.

  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết Luật Quản lý ngoại thương, trong đó có quy định về danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, tạm ngừng xuất khẩu hoặc xuất khẩu có điều kiện.

  • Thông tư 38/2015/TT-BTC (sửa đổi bởi Thông tư 39/2018/TT-BTC): Quy định thủ tục hải quan điện tử, hồ sơ hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan.

  • Các điều ước, hiệp định thương mại tự do (FTA, EVFTA, CPTPP, RCEP, v.v.): Là cơ sở để hưởng ưu đãi về thuế quan, quy tắc xuất xứ khi xuất khẩu sang thị trường đối tác.

2.2. Nguyên tắc cơ bản khi làm thủ tục xuất khẩu

  • Tuân thủ danh mục hàng hóa: Kiểm tra xem sản phẩm có thuộc diện cấm xuất khẩu, tạm ngừng hay phải xin giấy phép chuyên ngành.

  • Khai báo trung thực, chính xác: Từ mã HS code, số lượng, trị giá đến chứng từ đi kèm.

  • Thực hiện đúng quy định hải quan điện tử: Hiện nay, 100% tờ khai xuất khẩu đều thực hiện qua hệ thống VNACCS/VCIS.

  • Đảm bảo chứng từ đầy đủ: Hợp đồng ngoại thương, hóa đơn thương mại, packing list, vận đơn, C/O, giấy tờ kiểm dịch hoặc kiểm định (nếu có).

  • Lưu trữ hồ sơ: Doanh nghiệp cần lưu chứng từ tối thiểu 5 năm để phục vụ kiểm tra sau thông quan.


👉 Nắm rõ căn cứ pháp lý không chỉ giúp doanh nghiệp xuất khẩu thuận lợi, mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý, tránh bị phạt hoặc bị ách tắc hàng hóa tại cửa khẩu.

3. Đối tượng cần nắm rõ thủ tục xuất khẩu hàng

Thủ tục xuất khẩu hàng không chỉ dành riêng cho các doanh nghiệp lớn. Trên thực tế, có nhiều đối tượng khác nhau cần tìm hiểu và áp dụng kiến thức này để phục vụ hoạt động kinh doanh, công việc hoặc nghiên cứu.

3.1. Doanh nghiệp sản xuất

  • Là nhóm trực tiếp tạo ra sản phẩm trong nước để bán cho khách hàng quốc tế.

  • Doanh nghiệp cần hiểu thủ tục xuất khẩu để:

    • Đưa hàng ra thị trường nước ngoài một cách hợp pháp.

    • Tận dụng các ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại.

    • Nâng cao uy tín khi hợp tác với đối tác quốc tế.

3.2. Doanh nghiệp thương mại / xuất nhập khẩu

  • Đây là các công ty chuyên gom hàng từ nhiều nguồn khác nhau để xuất khẩu.

  • Cần nắm rõ thủ tục để tránh rủi ro về chứng từ, hạn chế chi phí phát sinh và giao hàng đúng hạn cho đối tác.

  • Đặc biệt, phải hiểu rõ về hợp đồng ủy thác và trách nhiệm pháp lý trong quá trình xuất khẩu.

3.3. Hộ kinh doanh cá thể

  • Ngày càng nhiều hộ kinh doanh nhỏ muốn đưa sản phẩm ra nước ngoài (thủ công mỹ nghệ, nông sản, đặc sản địa phương…).

  • Với nhóm này, việc nắm thủ tục giúp:

    • Biết khi nào nên xuất khẩu trực tiếp, khi nào nên nhờ doanh nghiệp ủy thác.

    • Hạn chế rủi ro khi làm việc với cơ quan hải quan.

    • Tiếp cận thị trường nước ngoài theo cách hợp pháp, bài bản.

3.4. Nhân viên xuất nhập khẩu / logistics

  • Đây là nhóm trực tiếp xử lý chứng từ, khai báo hải quan, liên hệ với hãng tàu, forwarder.

  • Kiến thức về thủ tục giúp nhân viên:

    • Làm việc nhanh chóng, giảm sai sót chứng từ.

    • Tối ưu thời gian và chi phí vận tải quốc tế.

    • Đáp ứng yêu cầu khắt khe từ khách hàng, đối tác.

3.5. Sinh viên ngành kinh tế – thương mại quốc tế

  • Nhiều sinh viên tìm hiểu thủ tục xuất khẩu hàng để phục vụ học tập, làm luận văn hoặc chuẩn bị cho công việc sau này.

  • Việc nắm vững quy trình và chứng từ thực tế sẽ giúp sinh viên:

    • Có lợi thế khi xin việc trong lĩnh vực XNK – logistics.

    • Hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa lý thuyết và thực tiễn.


👉 Tóm lại: Từ doanh nghiệp sản xuất, thương mại, hộ kinh doanh cho tới nhân viên và sinh viên, việc nắm rõ thủ tục xuất khẩu hàng đều cần thiết. Mỗi đối tượng có một góc nhìn riêng, nhưng đều hướng đến mục tiêu chung: đưa hàng ra thị trường quốc tế hợp pháp, an toàn và hiệu quả.thủ tục xuất khẩu hàng

4. Quy trình thủ tục xuất khẩu hàng (chi tiết từng bước)

Để đưa hàng hóa từ Việt Nam ra thị trường quốc tế, doanh nghiệp hoặc cá nhân phải thực hiện theo một quy trình chuẩn. Dưới đây là các bước cơ bản:

4.1. Xác định hàng hóa và thị trường xuất khẩu

  • Kiểm tra sản phẩm có thuộc diện:

    • Cấm xuất khẩu.

    • Hạn chế xuất khẩu.

    • Xuất khẩu có điều kiện (cần giấy phép chuyên ngành).

  • Xác định thị trường nhập khẩu và yêu cầu riêng về chất lượng, kiểm dịch, chứng từ.

4.2. Ký hợp đồng ngoại thương (Sales Contract)

  • Sau khi tìm được khách hàng, hai bên ký hợp đồng với các điều khoản:

    • Thông tin hàng hóa (tên, mã HS code, số lượng, đơn giá).

    • Phương thức vận chuyển (FOB, CIF, DDP…).

    • Điều kiện thanh toán quốc tế (L/C, T/T, nhờ thu).

    • Thời gian và địa điểm giao hàng.

4.3. Chuẩn bị hồ sơ, chứng từ xuất khẩu

Bộ chứng từ cơ bản gồm:

  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract).

  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).

  • Phiếu đóng gói (Packing List).

  • Vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill).

  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) – để hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu.

  • Giấy tờ kiểm dịch, kiểm định (nếu có): áp dụng với nông sản, thủy sản, thực phẩm, hàng kỹ thuật đặc thù.

4.4. Khai báo và làm thủ tục hải quan

  • Thực hiện tờ khai hải quan điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS.

  • Đính kèm bộ chứng từ đã chuẩn bị.

  • Hàng hóa được phân luồng:

    • Luồng xanh: Miễn kiểm tra, thông quan nhanh.

    • Luồng vàng: Kiểm tra chứng từ.

    • Luồng đỏ: Kiểm tra thực tế hàng hóa.

4.5. Giao hàng cho đơn vị vận tải quốc tế

  • Hàng hóa sau khi thông quan được bàn giao cho hãng tàu, hãng hàng không hoặc công ty logistics.

  • Lấy vận đơn (Bill of Lading/Airway Bill) để làm chứng từ vận tải.

4.6. Thanh toán quốc tế

  • Các phương thức phổ biến:

    • T/T (Telegraphic Transfer): Chuyển tiền điện tử.

    • L/C (Letter of Credit): Thư tín dụng ngân hàng.

    • D/P, D/A (nhờ thu chứng từ): Ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng.

  • Doanh nghiệp cần chọn phương thức phù hợp với mức độ tin cậy của đối tác.

4.7. Lưu trữ hồ sơ và quyết toán

  • Lưu toàn bộ hồ sơ xuất khẩu trong vòng 5 năm theo quy định.

  • Sẵn sàng cung cấp cho cơ quan hải quan khi có kiểm tra sau thông quan.


👉 Với quy trình này, doanh nghiệp có thể dễ dàng hình dung và triển khai thực tế. Điểm mấu chốt là: chuẩn bị chứng từ chính xác – khai báo trung thực – phối hợp chặt chẽ với hải quan và đơn vị vận tải.

5. Các loại hình xuất khẩu phổ biến

Trong hoạt động thương mại quốc tế, hàng hóa có thể được xuất khẩu theo nhiều hình thức khác nhau. Mỗi loại hình sẽ có đặc điểm, thủ tục và lợi ích riêng.

5.1. Xuất khẩu trực tiếp

  • Khái niệm: Doanh nghiệp tự mình đứng ra ký hợp đồng, làm thủ tục hải quan và bán hàng trực tiếp cho khách hàng nước ngoài.

  • Đặc điểm:

    • Doanh nghiệp kiểm soát toàn bộ quá trình.

    • Lợi nhuận cao hơn vì không qua trung gian.

  • Phù hợp với: Doanh nghiệp đã có kinh nghiệm, nguồn lực và am hiểu thị trường quốc tế.


5.2. Xuất khẩu ủy thác

  • Khái niệm: Doanh nghiệp/hộ kinh doanh giao cho một công ty xuất khẩu chuyên nghiệp thực hiện thủ tục và đưa hàng ra nước ngoài.

  • Đặc điểm:

    • Doanh nghiệp không cần trực tiếp làm thủ tục hải quan.

    • Trả một khoản phí dịch vụ cho bên nhận ủy thác.

  • Phù hợp với: Doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh, người mới tham gia xuất khẩu.


5.3. Tạm xuất tái nhập

  • Khái niệm: Hàng hóa được xuất khẩu ra nước ngoài trong thời gian nhất định và sau đó nhập khẩu trở lại Việt Nam.

  • Ví dụ: Xuất khẩu máy móc, thiết bị ra nước ngoài để trưng bày hội chợ, sau đó mang về.

  • Đặc điểm:

    • Thường áp dụng với hàng triển lãm, sửa chữa, bảo hành.

    • Thủ tục hải quan cần ghi rõ mục đích “tạm xuất tái nhập”.


5.4. Xuất khẩu tại chỗ

  • Khái niệm: Hàng hóa được bán cho doanh nghiệp nước ngoài nhưng giao hàng ngay tại Việt Nam theo chỉ định của bên mua.

  • Ví dụ: Doanh nghiệp FDI tại Việt Nam mua hàng từ doanh nghiệp Việt Nam để sử dụng trong sản xuất.

  • Đặc điểm:

    • Hàng hóa không rời khỏi lãnh thổ Việt Nam.

    • Vẫn được coi là xuất khẩu và có thể hưởng ưu đãi thuế.

  • Phù hợp với: Các doanh nghiệp bán nguyên liệu, linh kiện, sản phẩm cho công ty FDI tại Việt Nam.


👉 Việc hiểu rõ các loại hình xuất khẩu giúp doanh nghiệp lựa chọn phương thức phù hợp, tối ưu chi phí và giảm rủi ro trong quá trình kinh doanh quốc tế.

6. Chi phí & thời gian trong thủ tục xuất khẩu hàng

Khi làm thủ tục xuất khẩu hàng hóa, ngoài việc chuẩn bị hồ sơ, doanh nghiệp còn cần dự trù chi phí và thời gian để tránh phát sinh rủi ro.

6.1. Các khoản chi phí chính

  1. Lệ phí hải quan

    • Phí nộp tờ khai hải quan điện tử.

    • Phí cấp chứng từ hải quan (nếu có).

  2. Chi phí logistics

    • Vận chuyển nội địa (từ kho ra cảng/sân bay).

    • Phí xếp dỡ, lưu kho, bãi container (DEM, DET, storage).

    • Cước vận tải quốc tế (ocean freight/air freight).

  3. Chi phí chứng từ

    • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).

    • Chứng nhận kiểm dịch thực vật, kiểm dịch động vật (nếu có).

    • Kiểm định chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm.

  4. Chi phí dịch vụ hỗ trợ

    • Thuê forwarder hoặc dịch vụ khai thuê hải quan (nếu doanh nghiệp không tự làm).

    • Phí dịch vụ ngân hàng cho thanh toán quốc tế (L/C, T/T, nhờ thu).


6.2. Thời gian trung bình làm thủ tục

  • Chuẩn bị chứng từ: 1 – 3 ngày (tùy độ phức tạp).

  • Khai báo hải quan điện tử: vài phút đến vài giờ.

  • Thông quan hàng hóa:

    • Luồng xanh: vài phút – 1 ngày.

    • Luồng vàng: 1 – 2 ngày (kiểm tra chứng từ).

    • Luồng đỏ: 2 – 5 ngày (kiểm tra thực tế hàng hóa).

  • Vận chuyển quốc tế:

    • Đường biển: 5 – 30 ngày tùy tuyến.

    • Đường hàng không: 1 – 7 ngày.


6.3. Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí & thời gian

  • Loại hàng hóa: hàng cồng kềnh, dễ hỏng, nguy hiểm thường tốn phí cao và nhiều giấy tờ.

  • Thị trường xuất khẩu: mỗi nước có yêu cầu riêng về chứng từ, kiểm định.

  • Mùa vụ: cao điểm (trước Tết, mùa nông sản) thường phí logistics tăng cao.

  • Chính sách thương mại: ưu đãi thuế quan từ FTA có thể giúp tiết kiệm đáng kể chi phí.


👉 Doanh nghiệp cần lên kế hoạch chi tiết về chi phí và thời gian để tránh tình trạng bị trễ giao hàng, phát sinh phí lưu kho, lưu bãi hoặc mất uy tín với đối tác quốc tế.

7. Những khó khăn thường gặp & cách khắc phục

Trong quá trình thực hiện thủ tục xuất khẩu hàng, nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là những đơn vị mới tham gia – thường gặp phải một số vướng mắc. Dưới đây là những khó khăn phổ biến và giải pháp gợi ý:

7.1. Sai sót chứng từ

  • Vấn đề: Thông tin trên hóa đơn, packing list, vận đơn hoặc C/O không khớp nhau → dễ bị hải quan yêu cầu chỉnh sửa, kéo dài thời gian thông quan.

  • Cách khắc phục:

    • Kiểm tra kỹ bộ chứng từ trước khi nộp.

    • Đào tạo nhân viên XNK về cách lập và soát xét chứng từ.

    • Sử dụng phần mềm quản lý chứng từ để giảm lỗi nhập liệu.


7.2. Vướng mắc kiểm dịch, kiểm định

  • Vấn đề: Một số mặt hàng (nông sản, thủy sản, thực phẩm, máy móc) bắt buộc phải có giấy chứng nhận kiểm dịch hoặc kiểm định chất lượng. Nếu không chuẩn bị kịp, hàng sẽ bị ách lại tại cảng.

  • Cách khắc phục:

    • Tìm hiểu trước yêu cầu của từng thị trường nhập khẩu.

    • Liên hệ với cơ quan kiểm dịch, kiểm định sớm để đặt lịch.

    • Hợp tác với đơn vị logistics có kinh nghiệm trong ngành hàng đặc thù.


7.3. Chậm thông quan, phát sinh phí lưu bãi

  • Vấn đề: Tờ khai bị phân vào luồng đỏ, sai sót chứng từ hoặc không chuẩn bị kịp hồ sơ → hàng hóa bị giữ lại nhiều ngày, phát sinh chi phí DEM, DET, storage.

  • Cách khắc phục:

    • Khai báo hải quan chính xác, trung thực để giảm nguy cơ bị phân luồng đỏ.

    • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ trước ngày hàng ra cảng/sân bay.

    • Chủ động liên hệ với hãng tàu/forwarder để xử lý tình huống nhanh chóng.


7.4. Thanh toán quốc tế gặp rủi ro

  • Vấn đề: Đối tác chậm thanh toán, không thực hiện đúng cam kết; rủi ro khi sử dụng T/T với khách hàng mới.

  • Cách khắc phục:

    • Với khách hàng mới, nên sử dụng L/C để đảm bảo an toàn.

    • Kiểm tra uy tín của đối tác trước khi ký hợp đồng.

    • Thỏa thuận điều khoản thanh toán rõ ràng, chặt chẽ trong Sales Contract.


7.5. Thiếu kinh nghiệm xử lý tình huống

  • Vấn đề: Doanh nghiệp mới thường lúng túng trước quy trình phức tạp, dễ bị sai sót hoặc tốn thêm chi phí.

  • Cách khắc phục:

    • Thuê dịch vụ khai thuê hải quan hoặc forwarder chuyên nghiệp trong giai đoạn đầu.

    • Tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn về xuất nhập khẩu – logistics.

    • Dần dần xây dựng đội ngũ nhân sự XNK nội bộ.


👉 Nhìn chung, khó khăn lớn nhất của doanh nghiệp khi xuất khẩu thường nằm ở chứng từ – thủ tục – thanh toán quốc tế. Nếu có sự chuẩn bị kỹ càng và biết tận dụng dịch vụ hỗ trợ uy tín, các rủi ro này hoàn toàn có thể kiểm soát được.

8. Kinh nghiệm & lưu ý cho từng đối tượng

Mỗi đối tượng tham gia hoạt động xuất khẩu hàng hóa sẽ có những nhu cầu và khó khăn riêng. Vì vậy, kinh nghiệm và lưu ý thực tế cho từng nhóm sẽ giúp việc thực hiện thủ tục hiệu quả hơn.

8.1. Doanh nghiệp mới bắt đầu xuất khẩu

  • Nên chọn thị trường dễ (ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc) trước khi hướng đến các thị trường khó tính như EU, Mỹ.

  • Sử dụng dịch vụ logistics/forwarder uy tín để giảm rủi ro khi làm thủ tục hải quan và vận chuyển.

  • Chuẩn hóa quy trình nội bộ: từ hợp đồng, chứng từ, kế toán đến quản lý kho.

  • Tận dụng ưu đãi thuế từ các FTA bằng cách xin C/O đúng form.


8.2. Hộ kinh doanh cá thể / doanh nghiệp nhỏ

  • Nên đi theo hình thức xuất khẩu ủy thác thay vì tự làm, để tiết kiệm chi phí và tránh sai sót.

  • Tìm hiểu trước yêu cầu của từng thị trường (ví dụ: EU rất khắt khe về an toàn thực phẩm, Nhật Bản chú trọng kiểm dịch nông sản).

  • Tập trung vào sản phẩm đặc thù (thủ công mỹ nghệ, nông sản sạch, đặc sản vùng miền) để tạo lợi thế cạnh tranh.


8.3. Nhân viên xuất nhập khẩu / logistics

  • Thành thạo phần mềm VNACCS/VCIS để khai báo hải quan nhanh, chính xác.

  • Nắm vững Incoterms & HS code để tư vấn đúng cho khách hàng/doanh nghiệp.

  • Quản lý chứng từ khoa học (lưu trữ theo bộ, theo lô hàng) để dễ dàng kiểm tra và đối chiếu.

  • Chủ động cập nhật thông tin về các chính sách mới, thay đổi thuế suất, hiệp định thương mại.


8.4. Sinh viên ngành kinh tế – thương mại quốc tế

  • Học song song lý thuyết và thực hành: đọc luật, nghị định nhưng cũng nên thực hành lập bộ chứng từ mẫu.

  • Tham gia thực tập tại công ty XNK hoặc logistics để hiểu quy trình thực tế.

  • Tìm hiểu các case study thực tế về xuất khẩu thành công và thất bại.

  • Rèn kỹ năng tiếng Anh thương mại để đọc – hiểu hợp đồng, chứng từ quốc tế.


👉 Tóm lại: Dù bạn là doanh nghiệp lớn, nhỏ, hộ kinh doanh, nhân viên XNK hay sinh viên, việc nắm được kinh nghiệm và lưu ý thực tế sẽ giúp rút ngắn thời gian, giảm chi phí và hạn chế rủi ro khi thực hiện thủ tục xuất khẩu hàng hóa.

9. FAQ – Câu hỏi thường gặp về thủ tục xuất khẩu hàngthủ tục xuất khẩu hàng

9.1. Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ cần giấy tờ gì?

  • Bộ chứng từ cơ bản: Hợp đồng ngoại thương, Hóa đơn thương mại, Packing List, Vận đơn, C/O (nếu cần).

  • Nếu là gỗ hoặc sản phẩm từ gỗ, cần thêm giấy phép CITES hoặc giấy xác nhận nguồn gốc hợp pháp.


9.2. Có thể xuất khẩu hàng cá nhân qua bưu điện không?

  • Có. Các cá nhân có thể gửi hàng ra nước ngoài qua bưu điện hoặc dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế.

  • Tuy nhiên, giá trị hàng hóa phải trong hạn mức cho phép, và vẫn phải tuân thủ quy định hải quan.


9.3. Thời gian xin giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) mất bao lâu?

  • Thông thường từ 4 – 24 giờ nếu hồ sơ hợp lệ.

  • Doanh nghiệp nên chuẩn bị trước để kịp nộp cùng bộ chứng từ hải quan.


9.4. Nên dùng thanh toán T/T hay L/C khi mới xuất khẩu?

  • Với khách hàng mới, chưa có uy tín → nên dùng L/C để đảm bảo an toàn.

  • Với khách hàng quen thuộc, tin cậy → có thể dùng T/T để tiết kiệm chi phí và thời gian.


9.5. Thủ tục xuất khẩu nông sản có gì đặc biệt?

  • Bắt buộc phải có giấy kiểm dịch thực vật.

  • Nhiều thị trường (EU, Mỹ, Nhật) yêu cầu thêm chứng nhận an toàn thực phẩm, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.


9.6. Thủ tục xuất khẩu có thể tự làm hay phải thuê dịch vụ?

  • Doanh nghiệp có nhân sự XNK am hiểu có thể tự khai báo hải quan.

  • Với doanh nghiệp mới, hộ kinh doanh nhỏ, nên thuê forwarder hoặc dịch vụ khai thuê hải quan để tránh sai sót.


👉 Các câu hỏi thường gặp này giúp doanh nghiệp, hộ kinh doanh và cá nhân có thêm thông tin thực tế, tránh bỡ ngỡ khi lần đầu làm thủ tục xuất khẩu hàng.thủ tục xuất khẩu hàng


Thủ tục xuất khẩu hàng là một quy trình quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về chứng từ, pháp lý, hải quan và logistics. Việc nắm rõ các bước từ xác định hàng hóa, ký hợp đồng, chuẩn bị hồ sơ, khai báo hải quan cho đến giao hàng và thanh toán quốc tế sẽ giúp:

  • Doanh nghiệp, hộ kinh doanh đưa hàng ra thị trường quốc tế một cách hợp pháp và an toàn.

  • Nhân viên xuất nhập khẩu xử lý công việc chuyên nghiệp, hạn chế sai sót.

  • Sinh viên, học viên có cái nhìn thực tế và ứng dụng kiến thức vào công việc sau này.

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, hiểu và áp dụng đúng thủ tục xuất khẩu hàng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian mà còn nâng cao uy tín doanh nghiệp trên thương trường quốc tế.

👉 Nếu bạn là doanh nghiệp hoặc cá nhân đang chuẩn bị xuất khẩu, hãy:

  • Tra cứu kỹ quy định pháp luật và yêu cầu thị trường nhập khẩu.

  • Chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ xuất khẩu ngay từ đầu.

  • Tận dụng dịch vụ logistics, khai thuê hải quan uy tín nếu chưa có nhiều kinh nghiệm.

Bằng cách đó, bạn sẽ biến hoạt động xuất khẩu từ thách thức thành cơ hội mở rộng thị trường và tăng trưởng bền vững.

GGLOBAL

GGLOBAL cam kêt đem lại dịch vụ uy tín và chất lượng nhất cho khách hàng,

Dịch vụ

Bài viết mới nhất

Danh mục bài viết

Với văn phòng hoạt động nằm trên cả 3 miền tổ quốc, GGLOBAL cam kết đem lại dịch vụ nhanh chóng và thuận tiện nhất dành cho khách hàng

 

© 2023 – GGlobal.vn

Về G-Global

Thông tin liên hệ

chat zalo